Tỷ giá hối đoái Monetha chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monetha tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTH/TNT
Lịch sử thay đổi trong MTH/TNT tỷ giá
MTH/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 MTH = 20.1613 TNT
▲ 5853.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monetha/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monetha chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTH/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTH/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monetha/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTH/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.23% (20.2086 TNT — 20.1613 TNT)
Thay đổi trong MTH/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.23% (20.2086 TNT — 20.1613 TNT)
Thay đổi trong MTH/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.23% (20.2086 TNT — 20.1613 TNT)
Thay đổi trong MTH/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce Monetha tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 15991.85% (0.12528882 TNT — 20.1613 TNT)
Monetha/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
Monetha/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 17.6183 TNT | ▼ -12.61 % |
25/05 | 16.9697 TNT | ▼ -3.68 % |
26/05 | 17.803 TNT | ▲ 4.91 % |
27/05 | 12.0877 TNT | ▼ -32.1 % |
28/05 | 11.679 TNT | ▼ -3.38 % |
29/05 | 12.7333 TNT | ▲ 9.03 % |
30/05 | 12.6624 TNT | ▼ -0.56 % |
31/05 | 11.1558 TNT | ▼ -11.9 % |
01/06 | 10.7725 TNT | ▼ -3.44 % |
02/06 | 9.006668 TNT | ▼ -16.39 % |
03/06 | 9.578914 TNT | ▲ 6.35 % |
04/06 | 10.7648 TNT | ▲ 12.38 % |
05/06 | 15.8298 TNT | ▲ 47.05 % |
06/06 | 10.9008 TNT | ▼ -31.14 % |
07/06 | 19.7384 TNT | ▲ 81.07 % |
08/06 | 18.9099 TNT | ▼ -4.2 % |
09/06 | 9.463168 TNT | ▼ -49.96 % |
10/06 | 9.648387 TNT | ▲ 1.96 % |
11/06 | 11.3574 TNT | ▲ 17.71 % |
12/06 | 1.684122 TNT | ▼ -85.17 % |
13/06 | 1.561689 TNT | ▼ -7.27 % |
14/06 | 1.555651 TNT | ▼ -0.39 % |
15/06 | 1.518701 TNT | ▼ -2.38 % |
16/06 | 1.579161 TNT | ▲ 3.98 % |
17/06 | 1.836864 TNT | ▲ 16.32 % |
18/06 | 1.654216 TNT | ▼ -9.94 % |
19/06 | 1.549273 TNT | ▼ -6.34 % |
20/06 | 1.557137 TNT | ▲ 0.51 % |
21/06 | 1.4958 TNT | ▼ -3.94 % |
22/06 | 110.37 TNT | ▲ 7278.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monetha/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monetha/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.1153 TNT | ▼ -34.95 % |
03/06 — 09/06 | 15.5292 TNT | ▲ 18.41 % |
10/06 — 16/06 | 0.17591159 TNT | ▼ -98.87 % |
17/06 — 23/06 | 0.17337181 TNT | ▼ -1.44 % |
24/06 — 30/06 | 10.1604 TNT | ▲ 5760.48 % |
01/07 — 07/07 | 11.7688 TNT | ▲ 15.83 % |
08/07 — 14/07 | 17.7127 TNT | ▲ 50.51 % |
15/07 — 21/07 | 20.0459 TNT | ▲ 13.17 % |
22/07 — 28/07 | 12.1325 TNT | ▼ -39.48 % |
29/07 — 04/08 | 9.991392 TNT | ▼ -17.65 % |
05/08 — 11/08 | 16.8946 TNT | ▲ 69.09 % |
12/08 — 18/08 | 16.1203 TNT | ▼ -4.58 % |
Monetha/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.5435 TNT | ▲ 6.86 % |
07/2024 | 36.3838 TNT | ▲ 68.89 % |
08/2024 | 40.3097 TNT | ▲ 10.79 % |
09/2024 | 73.5533 TNT | ▲ 82.47 % |
10/2024 | 136.33 TNT | ▲ 85.35 % |
11/2024 | 155.73 TNT | ▲ 14.23 % |
12/2024 | 207.16 TNT | ▲ 33.02 % |
01/2025 | 304.16 TNT | ▲ 46.82 % |
02/2025 | 385.19 TNT | ▲ 26.64 % |
03/2025 | 289.45 TNT | ▼ -24.85 % |
04/2025 | 81.4277 TNT | ▼ -71.87 % |
05/2025 | 4,879 TNT | ▲ 5891.75 % |
Monetha/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.9803 TNT |
Tối đa | 20.3451 TNT |
Bình quân gia quyền | 20.1738 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.9803 TNT |
Tối đa | 20.3451 TNT |
Bình quân gia quyền | 20.1738 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.9803 TNT |
Tối đa | 20.3451 TNT |
Bình quân gia quyền | 20.1738 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến MTH/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: