Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Cardano
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Cardano tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ADA
Lịch sử thay đổi trong MTL/ADA tỷ giá
MTL/ADA tỷ giá
05 13, 2024
1 MTL = 3.896885 ADA
▼ -3.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Cardano, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Cardano.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ADA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ADA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Cardano, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/ADA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Cardano tiền tệ thay đổi bởi 12.38% (3.467601 ADA — 3.896885 ADA)
Thay đổi trong MTL/ADA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Cardano tiền tệ thay đổi bởi 42.06% (2.743074 ADA — 3.896885 ADA)
Thay đổi trong MTL/ADA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Cardano tiền tệ thay đổi bởi 42.2% (2.740426 ADA — 3.896885 ADA)
Thay đổi trong MTL/ADA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Cardano tiền tệ thay đổi bởi -44.56% (7.029126 ADA — 3.896885 ADA)
Metal/Cardano dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Cardano dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 3.535406 ADA | ▼ -9.28 % |
15/05 | 3.544471 ADA | ▲ 0.26 % |
16/05 | 3.370423 ADA | ▼ -4.91 % |
17/05 | 3.456393 ADA | ▲ 2.55 % |
18/05 | 3.475128 ADA | ▲ 0.54 % |
19/05 | 3.756432 ADA | ▲ 8.09 % |
20/05 | 3.677643 ADA | ▼ -2.1 % |
21/05 | 3.612531 ADA | ▼ -1.77 % |
22/05 | 3.574718 ADA | ▼ -1.05 % |
23/05 | 3.527493 ADA | ▼ -1.32 % |
24/05 | 3.713322 ADA | ▲ 5.27 % |
25/05 | 3.734731 ADA | ▲ 0.58 % |
26/05 | 3.907615 ADA | ▲ 4.63 % |
27/05 | 3.86682 ADA | ▼ -1.04 % |
28/05 | 3.816024 ADA | ▼ -1.31 % |
29/05 | 3.781587 ADA | ▼ -0.9 % |
30/05 | 3.768086 ADA | ▼ -0.36 % |
31/05 | 3.724636 ADA | ▼ -1.15 % |
01/06 | 3.707297 ADA | ▼ -0.47 % |
02/06 | 3.706125 ADA | ▼ -0.03 % |
03/06 | 3.737511 ADA | ▲ 0.85 % |
04/06 | 3.81327 ADA | ▲ 2.03 % |
05/06 | 3.80623 ADA | ▼ -0.18 % |
06/06 | 3.91 ADA | ▲ 2.73 % |
07/06 | 4.016869 ADA | ▲ 2.73 % |
08/06 | 4.087949 ADA | ▲ 1.77 % |
09/06 | 4.271592 ADA | ▲ 4.49 % |
10/06 | 4.295498 ADA | ▲ 0.56 % |
11/06 | 4.232547 ADA | ▼ -1.47 % |
12/06 | 4.202863 ADA | ▼ -0.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Cardano cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Cardano dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.840829 ADA | ▼ -1.44 % |
27/05 — 02/06 | 3.698287 ADA | ▼ -3.71 % |
03/06 — 09/06 | 4.410782 ADA | ▲ 19.27 % |
10/06 — 16/06 | 4.245712 ADA | ▼ -3.74 % |
17/06 — 23/06 | 4.761816 ADA | ▲ 12.16 % |
24/06 — 30/06 | 4.854212 ADA | ▲ 1.94 % |
01/07 — 07/07 | 4.984244 ADA | ▲ 2.68 % |
08/07 — 14/07 | 4.822577 ADA | ▼ -3.24 % |
15/07 — 21/07 | 4.789182 ADA | ▼ -0.69 % |
22/07 — 28/07 | 5.052977 ADA | ▲ 5.51 % |
29/07 — 04/08 | 5.123629 ADA | ▲ 1.4 % |
05/08 — 11/08 | 5.506386 ADA | ▲ 7.47 % |
Metal/Cardano dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.767303 ADA | ▼ -3.33 % |
07/2024 | 3.780905 ADA | ▲ 0.36 % |
08/2024 | 3.666454 ADA | ▼ -3.03 % |
09/2024 | 4.073158 ADA | ▲ 11.09 % |
10/2024 | 4.338881 ADA | ▲ 6.52 % |
11/2024 | 3.234029 ADA | ▼ -25.46 % |
12/2024 | 1.92133 ADA | ▼ -40.59 % |
01/2025 | 2.060192 ADA | ▲ 7.23 % |
02/2025 | 1.974545 ADA | ▼ -4.16 % |
03/2025 | 2.416614 ADA | ▲ 22.39 % |
04/2025 | 2.524203 ADA | ▲ 4.45 % |
05/2025 | 2.932675 ADA | ▲ 16.18 % |
Metal/Cardano thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.245321 ADA |
Tối đa | 4.122114 ADA |
Bình quân gia quyền | 3.623823 ADA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.541898 ADA |
Tối đa | 4.861853 ADA |
Bình quân gia quyền | 3.310944 ADA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.541898 ADA |
Tối đa | 6.448436 ADA |
Bình quân gia quyền | 3.872071 ADA |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/ADA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Cardano (ADA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Cardano (ADA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: