Tỷ giá hối đoái Metal chống lại AdEx

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ADX

Lịch sử thay đổi trong MTL/ADX tỷ giá

MTL/ADX tỷ giá

05 23, 2024
1 MTL = 8.94677 ADX
▼ -1.91 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/AdEx, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong AdEx.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ADX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ADX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/AdEx, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/ADX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi 22.14% (7.325064 ADX — 8.94677 ADX)

Thay đổi trong MTL/ADX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi 17.2% (7.633746 ADX — 8.94677 ADX)

Thay đổi trong MTL/ADX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi 44.35% (6.19818 ADX — 8.94677 ADX)

Thay đổi trong MTL/ADX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi 106.13% (4.340354 ADX — 8.94677 ADX)

Metal/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/AdEx dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 9.335782 ADX ▲ 4.35 %
25/05 9.530126 ADX ▲ 2.08 %
26/05 9.934985 ADX ▲ 4.25 %
27/05 9.893916 ADX ▼ -0.41 %
28/05 9.78648 ADX ▼ -1.09 %
29/05 9.781755 ADX ▼ -0.05 %
30/05 9.812062 ADX ▲ 0.31 %
31/05 9.912556 ADX ▲ 1.02 %
01/06 9.85845 ADX ▼ -0.55 %
02/06 9.49085 ADX ▼ -3.73 %
03/06 9.55478 ADX ▲ 0.67 %
04/06 9.199688 ADX ▼ -3.72 %
05/06 9.105283 ADX ▼ -1.03 %
06/06 9.331475 ADX ▲ 2.48 %
07/06 9.694117 ADX ▲ 3.89 %
08/06 9.894145 ADX ▲ 2.06 %
09/06 10.4861 ADX ▲ 5.98 %
10/06 10.5723 ADX ▲ 0.82 %
11/06 10.4372 ADX ▼ -1.28 %
12/06 10.3134 ADX ▼ -1.19 %
13/06 10.3544 ADX ▲ 0.4 %
14/06 10.6775 ADX ▲ 3.12 %
15/06 10.9182 ADX ▲ 2.25 %
16/06 11.3944 ADX ▲ 4.36 %
17/06 11.2653 ADX ▼ -1.13 %
18/06 11.0628 ADX ▼ -1.8 %
19/06 10.9067 ADX ▼ -1.41 %
20/06 10.4788 ADX ▼ -3.92 %
21/06 10.4016 ADX ▼ -0.74 %
22/06 10.2918 ADX ▼ -1.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/AdEx cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/AdEx dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 8.746835 ADX ▼ -2.23 %
03/06 — 09/06 7.783448 ADX ▼ -11.01 %
10/06 — 16/06 7.595635 ADX ▼ -2.41 %
17/06 — 23/06 6.197255 ADX ▼ -18.41 %
24/06 — 30/06 6.025014 ADX ▼ -2.78 %
01/07 — 07/07 6.664943 ADX ▲ 10.62 %
08/07 — 14/07 6.890979 ADX ▲ 3.39 %
15/07 — 21/07 7.559553 ADX ▲ 9.7 %
22/07 — 28/07 7.157253 ADX ▼ -5.32 %
29/07 — 04/08 8.573026 ADX ▲ 19.78 %
05/08 — 11/08 9.15258 ADX ▲ 6.76 %
12/08 — 18/08 8.701684 ADX ▼ -4.93 %

Metal/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.741017 ADX ▼ -2.3 %
07/2024 9.446914 ADX ▲ 8.08 %
08/2024 8.862607 ADX ▼ -6.19 %
09/2024 9.070325 ADX ▲ 2.34 %
10/2024 10.281 ADX ▲ 13.35 %
11/2024 9.852502 ADX ▼ -4.17 %
12/2024 8.151394 ADX ▼ -17.27 %
01/2025 8.301173 ADX ▲ 1.84 %
02/2025 8.519078 ADX ▲ 2.62 %
03/2025 6.797136 ADX ▼ -20.21 %
04/2025 8.286908 ADX ▲ 21.92 %
05/2025 8.862793 ADX ▲ 6.95 %

Metal/AdEx thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.853117 ADX
Tối đa 9.978289 ADX
Bình quân gia quyền 8.826806 ADX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.36961 ADX
Tối đa 15.5582 ADX
Bình quân gia quyền 8.361227 ADX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.824426 ADX
Tối đa 15.5582 ADX
Bình quân gia quyền 8.951096 ADX

Chia sẻ một liên kết đến MTL/ADX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu