Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ARN
Lịch sử thay đổi trong MTL/ARN tỷ giá
MTL/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 MTL = 19.5816 ARN
▼ -1.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -6.52% (20.9471 ARN — 19.5816 ARN)
Thay đổi trong MTL/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 993.2% (1.791218 ARN — 19.5816 ARN)
Thay đổi trong MTL/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 625.4% (2.699431 ARN — 19.5816 ARN)
Thay đổi trong MTL/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 625.4% (2.699431 ARN — 19.5816 ARN)
Metal/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 21.2003 ARN | ▲ 8.27 % |
20/05 | 19.7959 ARN | ▼ -6.62 % |
21/05 | 52.586 ARN | ▲ 165.64 % |
22/05 | 25.9543 ARN | ▼ -50.64 % |
23/05 | 21.2058 ARN | ▼ -18.3 % |
24/05 | 19.7555 ARN | ▼ -6.84 % |
25/05 | 98.2243 ARN | ▲ 397.2 % |
26/05 | 90.193 ARN | ▼ -8.18 % |
27/05 | 89.9832 ARN | ▼ -0.23 % |
28/05 | 88.7464 ARN | ▼ -1.37 % |
29/05 | 87.1831 ARN | ▼ -1.76 % |
30/05 | 94.9473 ARN | ▲ 8.91 % |
31/05 | 100.39 ARN | ▲ 5.73 % |
01/06 | 95.877 ARN | ▼ -4.49 % |
02/06 | 94.0402 ARN | ▼ -1.92 % |
03/06 | 86.0249 ARN | ▼ -8.52 % |
04/06 | 95.1641 ARN | ▲ 10.62 % |
05/06 | 88.3483 ARN | ▼ -7.16 % |
06/06 | 79.8001 ARN | ▼ -9.68 % |
07/06 | 87.6911 ARN | ▲ 9.89 % |
08/06 | 103.31 ARN | ▲ 17.81 % |
09/06 | 110.16 ARN | ▲ 6.63 % |
10/06 | 81.7687 ARN | ▼ -25.77 % |
11/06 | 58.5734 ARN | ▼ -28.37 % |
12/06 | 64.9146 ARN | ▲ 10.83 % |
13/06 | 76.7711 ARN | ▲ 18.26 % |
14/06 | 74.0435 ARN | ▼ -3.55 % |
15/06 | 75.6432 ARN | ▲ 2.16 % |
16/06 | 82.5648 ARN | ▲ 9.15 % |
17/06 | 92.6474 ARN | ▲ 12.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 30.9479 ARN | ▲ 58.05 % |
27/05 — 02/06 | 74.5311 ARN | ▲ 140.83 % |
03/06 — 09/06 | 76.0231 ARN | ▲ 2 % |
10/06 — 16/06 | 85.8787 ARN | ▲ 12.96 % |
17/06 — 23/06 | 76.4591 ARN | ▼ -10.97 % |
24/06 — 30/06 | 69.188 ARN | ▼ -9.51 % |
01/07 — 07/07 | 111.84 ARN | ▲ 61.65 % |
08/07 — 14/07 | 285.97 ARN | ▲ 155.69 % |
15/07 — 21/07 | 291 ARN | ▲ 1.76 % |
22/07 — 28/07 | 306.28 ARN | ▲ 5.25 % |
29/07 — 04/08 | 250.13 ARN | ▼ -18.33 % |
05/08 — 11/08 | 314.48 ARN | ▲ 25.73 % |
Metal/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.4694 ARN | ▲ 9.64 % |
07/2024 | 18.8005 ARN | ▼ -12.43 % |
08/2024 | 13.7196 ARN | ▼ -27.03 % |
09/2024 | 30.4225 ARN | ▲ 121.75 % |
10/2024 | 136.47 ARN | ▲ 348.59 % |
11/2024 | 133.36 ARN | ▼ -2.28 % |
Metal/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.2566 ARN |
Tối đa | 21.7417 ARN |
Bình quân gia quyền | 18.7537 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.439115 ARN |
Tối đa | 21.7417 ARN |
Bình quân gia quyền | 8.460789 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.439115 ARN |
Tối đa | 21.7417 ARN |
Bình quân gia quyền | 5.458524 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: