Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Congolese franc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/CDF
Lịch sử thay đổi trong MTL/CDF tỷ giá
MTL/CDF tỷ giá
05 13, 2024
1 MTL = 4,982 CDF
▲ 1.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Congolese franc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Congolese franc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/CDF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/CDF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Congolese franc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/CDF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 15.09% (4,329 CDF — 4,982 CDF)
Thay đổi trong MTL/CDF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 22.16% (4,078 CDF — 4,982 CDF)
Thay đổi trong MTL/CDF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 114.01% (2,328 CDF — 4,982 CDF)
Thay đổi trong MTL/CDF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 1043.46% (435.68 CDF — 4,982 CDF)
Metal/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 4,357 CDF | ▼ -12.55 % |
15/05 | 4,504 CDF | ▲ 3.39 % |
16/05 | 4,194 CDF | ▼ -6.89 % |
17/05 | 4,175 CDF | ▼ -0.44 % |
18/05 | 4,213 CDF | ▲ 0.91 % |
19/05 | 4,707 CDF | ▲ 11.72 % |
20/05 | 5,002 CDF | ▲ 6.28 % |
21/05 | 5,057 CDF | ▲ 1.09 % |
22/05 | 5,069 CDF | ▲ 0.24 % |
23/05 | 5,003 CDF | ▼ -1.31 % |
24/05 | 5,079 CDF | ▲ 1.54 % |
25/05 | 4,894 CDF | ▼ -3.64 % |
26/05 | 5,084 CDF | ▲ 3.87 % |
27/05 | 4,934 CDF | ▼ -2.95 % |
28/05 | 4,965 CDF | ▲ 0.64 % |
29/05 | 4,753 CDF | ▼ -4.27 % |
30/05 | 4,577 CDF | ▼ -3.7 % |
31/05 | 4,479 CDF | ▼ -2.13 % |
01/06 | 4,580 CDF | ▲ 2.25 % |
02/06 | 4,656 CDF | ▲ 1.65 % |
03/06 | 4,737 CDF | ▲ 1.75 % |
04/06 | 4,749 CDF | ▲ 0.25 % |
05/06 | 4,768 CDF | ▲ 0.4 % |
06/06 | 4,781 CDF | ▲ 0.27 % |
07/06 | 4,899 CDF | ▲ 2.47 % |
08/06 | 5,049 CDF | ▲ 3.05 % |
09/06 | 5,261 CDF | ▲ 4.21 % |
10/06 | 5,128 CDF | ▼ -2.52 % |
11/06 | 4,981 CDF | ▼ -2.87 % |
12/06 | 4,942 CDF | ▼ -0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Congolese franc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,968 CDF | ▼ -0.29 % |
27/05 — 02/06 | 6,215 CDF | ▲ 25.11 % |
03/06 — 09/06 | 7,262 CDF | ▲ 16.85 % |
10/06 — 16/06 | 6,001 CDF | ▼ -17.37 % |
17/06 — 23/06 | 6,582 CDF | ▲ 9.69 % |
24/06 — 30/06 | 6,649 CDF | ▲ 1.01 % |
01/07 — 07/07 | 6,247 CDF | ▼ -6.04 % |
08/07 — 14/07 | 4,466 CDF | ▼ -28.51 % |
15/07 — 21/07 | 4,926 CDF | ▲ 10.3 % |
22/07 — 28/07 | 4,771 CDF | ▼ -3.15 % |
29/07 — 04/08 | 4,874 CDF | ▲ 2.16 % |
05/08 — 11/08 | 5,025 CDF | ▲ 3.09 % |
Metal/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,930 CDF | ▼ -1.03 % |
07/2024 | 5,226 CDF | ▲ 5.99 % |
08/2024 | 4,013 CDF | ▼ -23.2 % |
09/2024 | 4,510 CDF | ▲ 12.37 % |
10/2024 | 6,138 CDF | ▲ 36.1 % |
11/2024 | 6,601 CDF | ▲ 7.55 % |
12/2024 | 6,623 CDF | ▲ 0.33 % |
01/2025 | 6,080 CDF | ▼ -8.19 % |
02/2025 | 8,151 CDF | ▲ 34.05 % |
03/2025 | 9,489 CDF | ▲ 16.42 % |
04/2025 | 6,917 CDF | ▼ -27.1 % |
05/2025 | 7,933 CDF | ▲ 14.69 % |
Metal/Congolese franc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,001 CDF |
Tối đa | 5,264 CDF |
Bình quân gia quyền | 4,696 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,001 CDF |
Tối đa | 9,992 CDF |
Bình quân gia quyền | 5,328 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,290 CDF |
Tối đa | 9,992 CDF |
Bình quân gia quyền | 3,984 CDF |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/CDF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: