Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Cred
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/CRED
Lịch sử thay đổi trong MTL/CRED tỷ giá
MTL/CRED tỷ giá
10 23, 2020
1 MTL = 26.9852 CRED
▲ 2.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Cred, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Cred.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/CRED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/CRED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Cred, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/CRED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 24, 2020 — 10 23, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -9.86% (29.937 CRED — 26.9852 CRED)
Thay đổi trong MTL/CRED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 26, 2020 — 10 23, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -36.24% (42.3252 CRED — 26.9852 CRED)
Thay đổi trong MTL/CRED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 23, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -60.98% (69.1649 CRED — 26.9852 CRED)
Thay đổi trong MTL/CRED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 23, 2020) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -60.98% (69.1649 CRED — 26.9852 CRED)
Metal/Cred dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Cred dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 26.9094 CRED | ▼ -0.28 % |
20/05 | 28.1109 CRED | ▲ 4.47 % |
21/05 | 28.2809 CRED | ▲ 0.6 % |
22/05 | 28.0343 CRED | ▼ -0.87 % |
23/05 | 28.8551 CRED | ▲ 2.93 % |
24/05 | 30.0003 CRED | ▲ 3.97 % |
25/05 | 29.7897 CRED | ▼ -0.7 % |
26/05 | 29.2329 CRED | ▼ -1.87 % |
27/05 | 25.8516 CRED | ▼ -11.57 % |
28/05 | 21.4577 CRED | ▼ -17 % |
29/05 | 21.4848 CRED | ▲ 0.13 % |
30/05 | 21.3487 CRED | ▼ -0.63 % |
31/05 | 21.5286 CRED | ▲ 0.84 % |
01/06 | 21.9467 CRED | ▲ 1.94 % |
02/06 | 22.2236 CRED | ▲ 1.26 % |
03/06 | 22.9088 CRED | ▲ 3.08 % |
04/06 | 22.4521 CRED | ▼ -1.99 % |
05/06 | 21.9732 CRED | ▼ -2.13 % |
06/06 | 21.4439 CRED | ▼ -2.41 % |
07/06 | 21.3407 CRED | ▼ -0.48 % |
08/06 | 21.1578 CRED | ▼ -0.86 % |
09/06 | 21.6649 CRED | ▲ 2.4 % |
10/06 | 21.2909 CRED | ▼ -1.73 % |
11/06 | 21.3454 CRED | ▲ 0.26 % |
12/06 | 20.9023 CRED | ▼ -2.08 % |
13/06 | 20.3957 CRED | ▼ -2.42 % |
14/06 | 22.6129 CRED | ▲ 10.87 % |
15/06 | 24.1804 CRED | ▲ 6.93 % |
16/06 | 23.3124 CRED | ▼ -3.59 % |
17/06 | 23.3366 CRED | ▲ 0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Cred cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Cred dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.7159 CRED | ▼ -19.53 % |
27/05 — 02/06 | 32.0542 CRED | ▲ 47.61 % |
03/06 — 09/06 | 21.8027 CRED | ▼ -31.98 % |
10/06 — 16/06 | 15.0603 CRED | ▼ -30.92 % |
17/06 — 23/06 | 64.1269 CRED | ▲ 325.8 % |
24/06 — 30/06 | 22.1577 CRED | ▼ -65.45 % |
01/07 — 07/07 | 19.812 CRED | ▼ -10.59 % |
08/07 — 14/07 | 20.4109 CRED | ▲ 3.02 % |
15/07 — 21/07 | 13.4395 CRED | ▼ -34.16 % |
22/07 — 28/07 | 13.5687 CRED | ▲ 0.96 % |
29/07 — 04/08 | 13.1346 CRED | ▼ -3.2 % |
05/08 — 11/08 | 15.8415 CRED | ▲ 20.61 % |
Metal/Cred dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.9599 CRED | ▼ -33.45 % |
07/2024 | 24.0786 CRED | ▲ 34.07 % |
08/2024 | 16.647 CRED | ▼ -30.86 % |
09/2024 | 16.0613 CRED | ▼ -3.52 % |
10/2024 | 31.5645 CRED | ▲ 96.53 % |
11/2024 | 14.2165 CRED | ▼ -54.96 % |
12/2024 | 11.0737 CRED | ▼ -22.11 % |
Metal/Cred thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.5554 CRED |
Tối đa | 34.0128 CRED |
Bình quân gia quyền | 26.472 CRED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.5554 CRED |
Tối đa | 84.7844 CRED |
Bình quân gia quyền | 32.8416 CRED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.0086 CRED |
Tối đa | 93.8917 CRED |
Bình quân gia quyền | 48.0077 CRED |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/CRED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: