Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Streamr DATAcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Streamr DATAcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/DATA
Lịch sử thay đổi trong MTL/DATA tỷ giá
MTL/DATA tỷ giá
05 23, 2024
1 MTL = 33.1736 DATA
▼ -0.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Streamr DATAcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Streamr DATAcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/DATA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/DATA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Streamr DATAcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/DATA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Streamr DATAcoin tiền tệ thay đổi bởi 35.56% (24.4722 DATA — 33.1736 DATA)
Thay đổi trong MTL/DATA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Streamr DATAcoin tiền tệ thay đổi bởi 47.3% (22.5216 DATA — 33.1736 DATA)
Thay đổi trong MTL/DATA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Streamr DATAcoin tiền tệ thay đổi bởi -9.29% (36.5701 DATA — 33.1736 DATA)
Thay đổi trong MTL/DATA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Streamr DATAcoin tiền tệ thay đổi bởi 397.53% (6.667634 DATA — 33.1736 DATA)
Metal/Streamr DATAcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Streamr DATAcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 34.1195 DATA | ▲ 2.85 % |
25/05 | 34.4345 DATA | ▲ 0.92 % |
26/05 | 36.3644 DATA | ▲ 5.6 % |
27/05 | 36.1978 DATA | ▼ -0.46 % |
28/05 | 36.431 DATA | ▲ 0.64 % |
29/05 | 37.8542 DATA | ▲ 3.91 % |
30/05 | 38.4889 DATA | ▲ 1.68 % |
31/05 | 40.0369 DATA | ▲ 4.02 % |
01/06 | 39.3995 DATA | ▼ -1.59 % |
02/06 | 37.1577 DATA | ▼ -5.69 % |
03/06 | 36.4605 DATA | ▼ -1.88 % |
04/06 | 37.1224 DATA | ▲ 1.82 % |
05/06 | 38.6281 DATA | ▲ 4.06 % |
06/06 | 39.2334 DATA | ▲ 1.57 % |
07/06 | 40.9216 DATA | ▲ 4.3 % |
08/06 | 42.0872 DATA | ▲ 2.85 % |
09/06 | 43.8292 DATA | ▲ 4.14 % |
10/06 | 43.5202 DATA | ▼ -0.71 % |
11/06 | 42.4976 DATA | ▼ -2.35 % |
12/06 | 41.1547 DATA | ▼ -3.16 % |
13/06 | 42.4163 DATA | ▲ 3.07 % |
14/06 | 43.1609 DATA | ▲ 1.76 % |
15/06 | 44.092 DATA | ▲ 2.16 % |
16/06 | 46.4398 DATA | ▲ 5.32 % |
17/06 | 46.0579 DATA | ▼ -0.82 % |
18/06 | 44.7172 DATA | ▼ -2.91 % |
19/06 | 44.1921 DATA | ▼ -1.17 % |
20/06 | 43.1443 DATA | ▼ -2.37 % |
21/06 | 42.6433 DATA | ▼ -1.16 % |
22/06 | 42.4019 DATA | ▼ -0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Streamr DATAcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Streamr DATAcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 33.3684 DATA | ▲ 0.59 % |
03/06 — 09/06 | 32.7441 DATA | ▼ -1.87 % |
10/06 — 16/06 | 34.2424 DATA | ▲ 4.58 % |
17/06 — 23/06 | 34.2577 DATA | ▲ 0.04 % |
24/06 — 30/06 | 31.9599 DATA | ▼ -6.71 % |
01/07 — 07/07 | 35.7093 DATA | ▲ 11.73 % |
08/07 — 14/07 | 32.6646 DATA | ▼ -8.53 % |
15/07 — 21/07 | 36.2542 DATA | ▲ 10.99 % |
22/07 — 28/07 | 37.4781 DATA | ▲ 3.38 % |
29/07 — 04/08 | 41.3112 DATA | ▲ 10.23 % |
05/08 — 11/08 | 44.9781 DATA | ▲ 8.88 % |
12/08 — 18/08 | 43.286 DATA | ▼ -3.76 % |
Metal/Streamr DATAcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.3411 DATA | ▼ -5.52 % |
07/2024 | 36.2125 DATA | ▲ 15.54 % |
08/2024 | 34.5204 DATA | ▼ -4.67 % |
09/2024 | 35.1996 DATA | ▲ 1.97 % |
10/2024 | 37.2983 DATA | ▲ 5.96 % |
11/2024 | 36.1045 DATA | ▼ -3.2 % |
12/2024 | 21.6402 DATA | ▼ -40.06 % |
01/2025 | 19.6219 DATA | ▼ -9.33 % |
02/2025 | 18.0619 DATA | ▼ -7.95 % |
03/2025 | 18.0362 DATA | ▼ -0.14 % |
04/2025 | 20.0969 DATA | ▲ 11.43 % |
05/2025 | 21.6466 DATA | ▲ 7.71 % |
Metal/Streamr DATAcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.3129 DATA |
Tối đa | 35.9936 DATA |
Bình quân gia quyền | 31.5849 DATA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.5679 DATA |
Tối đa | 48.6274 DATA |
Bình quân gia quyền | 28.9148 DATA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.5931 DATA |
Tối đa | 75.6979 DATA |
Bình quân gia quyền | 43.4293 DATA |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/DATA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Streamr DATAcoin (DATA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Streamr DATAcoin (DATA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: