Tỷ giá hối đoái Metal chống lại franc Djibouti

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với franc Djibouti tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/DJF

Lịch sử thay đổi trong MTL/DJF tỷ giá

MTL/DJF tỷ giá

05 20, 2024
1 MTL = 336.59 DJF
▲ 3.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/franc Djibouti, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong franc Djibouti.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/DJF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/DJF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/franc Djibouti, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/DJF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với franc Djibouti tiền tệ thay đổi bởi 10.69% (304.08 DJF — 336.59 DJF)

Thay đổi trong MTL/DJF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với franc Djibouti tiền tệ thay đổi bởi 11.81% (301.03 DJF — 336.59 DJF)

Thay đổi trong MTL/DJF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với franc Djibouti tiền tệ thay đổi bởi 87.85% (179.18 DJF — 336.59 DJF)

Thay đổi trong MTL/DJF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với franc Djibouti tiền tệ thay đổi bởi 645.96% (45.12 DJF — 336.59 DJF)

Metal/franc Djibouti dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/franc Djibouti dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 341.22 DJF ▲ 1.38 %
22/05 342.71 DJF ▲ 0.44 %
23/05 337.4 DJF ▼ -1.55 %
24/05 344.81 DJF ▲ 2.2 %
25/05 335.93 DJF ▼ -2.58 %
26/05 346.44 DJF ▲ 3.13 %
27/05 337.31 DJF ▼ -2.63 %
28/05 338.9 DJF ▲ 0.47 %
29/05 325.39 DJF ▼ -3.99 %
30/05 317.65 DJF ▼ -2.38 %
31/05 312.06 DJF ▼ -1.76 %
01/06 317.91 DJF ▲ 1.88 %
02/06 325.76 DJF ▲ 2.47 %
03/06 337.1 DJF ▲ 3.48 %
04/06 338.42 DJF ▲ 0.39 %
05/06 339.02 DJF ▲ 0.18 %
06/06 338.97 DJF ▼ -0.01 %
07/06 344.33 DJF ▲ 1.58 %
08/06 356.35 DJF ▲ 3.49 %
09/06 370.01 DJF ▲ 3.83 %
10/06 361.18 DJF ▼ -2.39 %
11/06 353.07 DJF ▼ -2.25 %
12/06 345.65 DJF ▼ -2.1 %
13/06 345.88 DJF ▲ 0.07 %
14/06 361.02 DJF ▲ 4.38 %
15/06 374.35 DJF ▲ 3.69 %
16/06 388.12 DJF ▲ 3.68 %
17/06 390.7 DJF ▲ 0.67 %
18/06 373.89 DJF ▼ -4.3 %
19/06 363.38 DJF ▼ -2.81 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/franc Djibouti cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/franc Djibouti dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 357.05 DJF ▲ 6.08 %
03/06 — 09/06 426.71 DJF ▲ 19.51 %
10/06 — 16/06 378.62 DJF ▼ -11.27 %
17/06 — 23/06 406.76 DJF ▲ 7.43 %
24/06 — 30/06 400.95 DJF ▼ -1.43 %
01/07 — 07/07 389.51 DJF ▼ -2.85 %
08/07 — 14/07 307.99 DJF ▼ -20.93 %
15/07 — 21/07 327.64 DJF ▲ 6.38 %
22/07 — 28/07 318.28 DJF ▼ -2.86 %
29/07 — 04/08 323.28 DJF ▲ 1.57 %
05/08 — 11/08 330.62 DJF ▲ 2.27 %
12/08 — 18/08 356.77 DJF ▲ 7.91 %

Metal/franc Djibouti dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 331.56 DJF ▼ -1.49 %
07/2024 354.67 DJF ▲ 6.97 %
08/2024 272.89 DJF ▼ -23.06 %
09/2024 322.54 DJF ▲ 18.19 %
10/2024 411.75 DJF ▲ 27.66 %
11/2024 423.13 DJF ▲ 2.77 %
12/2024 423.58 DJF ▲ 0.11 %
01/2025 356.57 DJF ▼ -15.82 %
02/2025 510.85 DJF ▲ 43.27 %
03/2025 605.83 DJF ▲ 18.59 %
04/2025 425.78 DJF ▼ -29.72 %
05/2025 473.81 DJF ▲ 11.28 %

Metal/franc Djibouti thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 271.43 DJF
Tối đa 351.63 DJF
Bình quân gia quyền 310.52 DJF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 255.47 DJF
Tối đa 641.07 DJF
Bình quân gia quyền 343.56 DJF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 173.13 DJF
Tối đa 641.07 DJF
Bình quân gia quyền 272.55 DJF

Chia sẻ một liên kết đến MTL/DJF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến franc Djibouti (DJF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến franc Djibouti (DJF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu