Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Bảng Ai Cập

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/EGP

Lịch sử thay đổi trong MTL/EGP tỷ giá

MTL/EGP tỷ giá

05 19, 2024
1 MTL = 85.99 EGP
▼ -4.52 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Bảng Ai Cập, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Bảng Ai Cập.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/EGP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/EGP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Bảng Ai Cập, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/EGP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 8.51% (79.25 EGP — 85.99 EGP)

Thay đổi trong MTL/EGP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 69.92% (50.61 EGP — 85.99 EGP)

Thay đổi trong MTL/EGP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 168.63% (32.01 EGP — 85.99 EGP)

Thay đổi trong MTL/EGP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 2050.83% (4 EGP — 85.99 EGP)

Metal/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 90.49 EGP ▲ 5.23 %
22/05 91.86 EGP ▲ 1.51 %
23/05 92.12 EGP ▲ 0.29 %
24/05 90.57 EGP ▼ -1.69 %
25/05 92.06 EGP ▲ 1.65 %
26/05 89.7 EGP ▼ -2.56 %
27/05 93.51 EGP ▲ 4.24 %
28/05 91.09 EGP ▼ -2.58 %
29/05 91.62 EGP ▲ 0.58 %
30/05 88.94 EGP ▼ -2.92 %
31/05 85.78 EGP ▼ -3.56 %
01/06 83.75 EGP ▼ -2.36 %
02/06 86.13 EGP ▲ 2.83 %
03/06 88.21 EGP ▲ 2.42 %
04/06 91.51 EGP ▲ 3.73 %
05/06 91.84 EGP ▲ 0.36 %
06/06 91.98 EGP ▲ 0.15 %
07/06 91.78 EGP ▼ -0.21 %
08/06 93.45 EGP ▲ 1.82 %
09/06 96.42 EGP ▲ 3.18 %
10/06 100.46 EGP ▲ 4.19 %
11/06 98.14 EGP ▼ -2.3 %
12/06 96.57 EGP ▼ -1.61 %
13/06 94.3 EGP ▼ -2.35 %
14/06 93.73 EGP ▼ -0.61 %
15/06 99.52 EGP ▲ 6.18 %
16/06 102.65 EGP ▲ 3.15 %
17/06 105.21 EGP ▲ 2.49 %
18/06 106.41 EGP ▲ 1.13 %
19/06 103.96 EGP ▼ -2.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Bảng Ai Cập cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 91.01 EGP ▲ 5.83 %
03/06 — 09/06 177.59 EGP ▲ 95.13 %
10/06 — 16/06 151.95 EGP ▼ -14.44 %
17/06 — 23/06 163.17 EGP ▲ 7.38 %
24/06 — 30/06 163.04 EGP ▼ -0.07 %
01/07 — 07/07 158.44 EGP ▼ -2.82 %
08/07 — 14/07 126.15 EGP ▼ -20.38 %
15/07 — 21/07 134.91 EGP ▲ 6.94 %
22/07 — 28/07 130.1 EGP ▼ -3.57 %
29/07 — 04/08 132.51 EGP ▲ 1.86 %
05/08 — 11/08 133.15 EGP ▲ 0.48 %
12/08 — 18/08 151.14 EGP ▲ 13.51 %

Metal/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 85.03 EGP ▼ -1.12 %
07/2024 90.77 EGP ▲ 6.75 %
08/2024 69.95 EGP ▼ -22.94 %
09/2024 82.77 EGP ▲ 18.34 %
10/2024 105.73 EGP ▲ 27.74 %
11/2024 108.72 EGP ▲ 2.82 %
12/2024 108.87 EGP ▲ 0.14 %
01/2025 91.23 EGP ▼ -16.21 %
02/2025 130.67 EGP ▲ 43.24 %
03/2025 250.66 EGP ▲ 91.82 %
04/2025 176.66 EGP ▼ -29.52 %
05/2025 201.57 EGP ▲ 14.1 %

Metal/Bảng Ai Cập thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 72.93 EGP
Tối đa 92.93 EGP
Bình quân gia quyền 82.89 EGP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 48.7 EGP
Tối đa 144.58 EGP
Bình quân gia quyền 86.86 EGP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 30.1 EGP
Tối đa 144.58 EGP
Bình quân gia quyền 53.99 EGP

Chia sẻ một liên kết đến MTL/EGP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu