Tỷ giá hối đoái Metal chống lại FLO
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với FLO tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/FLO
Lịch sử thay đổi trong MTL/FLO tỷ giá
MTL/FLO tỷ giá
06 15, 2021
1 MTL = 52.7565 FLO
▼ -13.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/FLO, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong FLO.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/FLO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/FLO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/FLO, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/FLO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2021 — 06 15, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với FLO tiền tệ thay đổi bởi 1.6% (51.9236 FLO — 52.7565 FLO)
Thay đổi trong MTL/FLO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 18, 2021 — 06 15, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với FLO tiền tệ thay đổi bởi 164.66% (19.934 FLO — 52.7565 FLO)
Thay đổi trong MTL/FLO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2020 — 06 15, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với FLO tiền tệ thay đổi bởi 373.38% (11.1445 FLO — 52.7565 FLO)
Thay đổi trong MTL/FLO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2021) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với FLO tiền tệ thay đổi bởi 375.14% (11.1033 FLO — 52.7565 FLO)
Metal/FLO dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/FLO dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 55.1841 FLO | ▲ 4.6 % |
14/05 | 62.4991 FLO | ▲ 13.26 % |
15/05 | 63.6496 FLO | ▲ 1.84 % |
16/05 | 58.5623 FLO | ▼ -7.99 % |
17/05 | 60.8905 FLO | ▲ 3.98 % |
18/05 | 69.5749 FLO | ▲ 14.26 % |
19/05 | 72.523 FLO | ▲ 4.24 % |
20/05 | 64.8741 FLO | ▼ -10.55 % |
21/05 | 71.3419 FLO | ▲ 9.97 % |
22/05 | 75.0171 FLO | ▲ 5.15 % |
23/05 | 74.8574 FLO | ▼ -0.21 % |
24/05 | 73.7584 FLO | ▼ -1.47 % |
25/05 | 76.1402 FLO | ▲ 3.23 % |
26/05 | 73.0915 FLO | ▼ -4 % |
27/05 | 69.4075 FLO | ▼ -5.04 % |
28/05 | 69.2279 FLO | ▼ -0.26 % |
29/05 | 70.8623 FLO | ▲ 2.36 % |
30/05 | 71.6776 FLO | ▲ 1.15 % |
31/05 | 69.5986 FLO | ▼ -2.9 % |
01/06 | 69.8623 FLO | ▲ 0.38 % |
02/06 | 75.4784 FLO | ▲ 8.04 % |
03/06 | 83.1525 FLO | ▲ 10.17 % |
04/06 | 76.7089 FLO | ▼ -7.75 % |
05/06 | 73.121 FLO | ▼ -4.68 % |
06/06 | 70.2497 FLO | ▼ -3.93 % |
07/06 | 68.6257 FLO | ▼ -2.31 % |
08/06 | 65.5714 FLO | ▼ -4.45 % |
09/06 | 65.8775 FLO | ▲ 0.47 % |
10/06 | 61.9044 FLO | ▼ -6.03 % |
11/06 | 59.0285 FLO | ▼ -4.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/FLO cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/FLO dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 51.5885 FLO | ▼ -2.21 % |
20/05 — 26/05 | 46.7815 FLO | ▼ -9.32 % |
27/05 — 02/06 | 43.2129 FLO | ▼ -7.63 % |
03/06 — 09/06 | 47.3935 FLO | ▲ 9.67 % |
10/06 — 16/06 | 43.7412 FLO | ▼ -7.71 % |
17/06 — 23/06 | 41.8517 FLO | ▼ -4.32 % |
24/06 — 30/06 | 48.6874 FLO | ▲ 16.33 % |
01/07 — 07/07 | 56.684 FLO | ▲ 16.42 % |
08/07 — 14/07 | 60.9836 FLO | ▲ 7.59 % |
15/07 — 21/07 | 73.7917 FLO | ▲ 21 % |
22/07 — 28/07 | 54.554 FLO | ▼ -26.07 % |
29/07 — 04/08 | 53.0055 FLO | ▼ -2.84 % |
Metal/FLO dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52.3783 FLO | ▼ -0.72 % |
07/2024 | 46.1994 FLO | ▼ -11.8 % |
08/2024 | 48.7433 FLO | ▲ 5.51 % |
09/2024 | 45.4659 FLO | ▼ -6.72 % |
10/2024 | 97.8194 FLO | ▲ 115.15 % |
11/2024 | 188.21 FLO | ▲ 92.4 % |
12/2024 | 83.1207 FLO | ▼ -55.84 % |
01/2025 | 115.24 FLO | ▲ 38.64 % |
02/2025 | 292.27 FLO | ▲ 153.62 % |
03/2025 | 247.43 FLO | ▼ -15.34 % |
04/2025 | 331.6 FLO | ▲ 34.02 % |
05/2025 | 311.62 FLO | ▼ -6.02 % |
Metal/FLO thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 49.5757 FLO |
Tối đa | 84.374 FLO |
Bình quân gia quyền | 64.3485 FLO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.3215 FLO |
Tối đa | 84.374 FLO |
Bình quân gia quyền | 49.8353 FLO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.486489 FLO |
Tối đa | 84.374 FLO |
Bình quân gia quyền | 25.4162 FLO |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/FLO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến FLO (FLO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến FLO (FLO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: