Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Fusion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/FSN

Lịch sử thay đổi trong MTL/FSN tỷ giá

MTL/FSN tỷ giá

05 22, 2024
1 MTL = 10.916 FSN
▼ -2.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Fusion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 6.97% (10.2047 FSN — 10.916 FSN)

Thay đổi trong MTL/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 26.4% (8.635819 FSN — 10.916 FSN)

Thay đổi trong MTL/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 264.41% (2.995533 FSN — 10.916 FSN)

Thay đổi trong MTL/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 403.92% (2.166234 FSN — 10.916 FSN)

Metal/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 10.9014 FSN ▼ -0.13 %
24/05 11.0698 FSN ▲ 1.55 %
25/05 10.6803 FSN ▼ -3.52 %
26/05 11.6112 FSN ▲ 8.72 %
27/05 11.4731 FSN ▼ -1.19 %
28/05 11.6796 FSN ▲ 1.8 %
29/05 11.4473 FSN ▼ -1.99 %
30/05 11.4181 FSN ▼ -0.26 %
31/05 11.9601 FSN ▲ 4.75 %
01/06 12.18 FSN ▲ 1.84 %
02/06 11.681 FSN ▼ -4.1 %
03/06 11.5167 FSN ▼ -1.41 %
04/06 11.327 FSN ▼ -1.65 %
05/06 11.0043 FSN ▼ -2.85 %
06/06 11.2617 FSN ▲ 2.34 %
07/06 11.957 FSN ▲ 6.17 %
08/06 12.437 FSN ▲ 4.01 %
09/06 12.9899 FSN ▲ 4.45 %
10/06 12.8291 FSN ▼ -1.24 %
11/06 12.7721 FSN ▼ -0.44 %
12/06 12.0731 FSN ▼ -5.47 %
13/06 12.2998 FSN ▲ 1.88 %
14/06 13.0211 FSN ▲ 5.86 %
15/06 13.4313 FSN ▲ 3.15 %
16/06 13.5599 FSN ▲ 0.96 %
17/06 12.9613 FSN ▼ -4.41 %
18/06 11.391 FSN ▼ -12.12 %
19/06 11.0726 FSN ▼ -2.8 %
20/06 12.3411 FSN ▲ 11.46 %
21/06 12.7781 FSN ▲ 3.54 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 9.978051 FSN ▼ -8.59 %
03/06 — 09/06 8.969628 FSN ▼ -10.11 %
10/06 — 16/06 9.915211 FSN ▲ 10.54 %
17/06 — 23/06 13.1018 FSN ▲ 32.14 %
24/06 — 30/06 12.5718 FSN ▼ -4.04 %
01/07 — 07/07 10.2253 FSN ▼ -18.66 %
08/07 — 14/07 12.7913 FSN ▲ 25.1 %
15/07 — 21/07 13.2117 FSN ▲ 3.29 %
22/07 — 28/07 12.6609 FSN ▼ -4.17 %
29/07 — 04/08 13.3157 FSN ▲ 5.17 %
05/08 — 11/08 12.3233 FSN ▼ -7.45 %
12/08 — 18/08 14.2466 FSN ▲ 15.61 %

Metal/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 10.6483 FSN ▼ -2.45 %
07/2024 12.2879 FSN ▲ 15.4 %
08/2024 11.4724 FSN ▼ -6.64 %
09/2024 14.4807 FSN ▲ 26.22 %
10/2024 15.6926 FSN ▲ 8.37 %
11/2024 16.0659 FSN ▲ 2.38 %
12/2024 17.7796 FSN ▲ 10.67 %
01/2025 19.1493 FSN ▲ 7.7 %
02/2025 19.5288 FSN ▲ 1.98 %
03/2025 26.0946 FSN ▲ 33.62 %
04/2025 24.4697 FSN ▼ -6.23 %
05/2025 25.0848 FSN ▲ 2.51 %

Metal/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.685302 FSN
Tối đa 11.8383 FSN
Bình quân gia quyền 10.8073 FSN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.821372 FSN
Tối đa 14.3841 FSN
Bình quân gia quyền 9.943251 FSN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.021377 FSN
Tối đa 14.3841 FSN
Bình quân gia quyền 7.383831 FSN

Chia sẻ một liên kết đến MTL/FSN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu