Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/JNT
Lịch sử thay đổi trong MTL/JNT tỷ giá
MTL/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 MTL = 9.347376 JNT
▼ -6.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -37.35% (14.9199 JNT — 9.347376 JNT)
Thay đổi trong MTL/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -62.66% (25.0347 JNT — 9.347376 JNT)
Thay đổi trong MTL/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi 10.59% (8.452111 JNT — 9.347376 JNT)
Thay đổi trong MTL/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi 10.59% (8.452111 JNT — 9.347376 JNT)
Metal/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 9.301769 JNT | ▼ -0.49 % |
22/05 | 9.960216 JNT | ▲ 7.08 % |
23/05 | 11.2464 JNT | ▲ 12.91 % |
24/05 | 11.0247 JNT | ▼ -1.97 % |
25/05 | 11.5237 JNT | ▲ 4.53 % |
26/05 | 12.6784 JNT | ▲ 10.02 % |
27/05 | 12.9025 JNT | ▲ 1.77 % |
28/05 | 12.0248 JNT | ▼ -6.8 % |
29/05 | 12.5304 JNT | ▲ 4.2 % |
30/05 | 13.275 JNT | ▲ 5.94 % |
31/05 | 15.1999 JNT | ▲ 14.5 % |
01/06 | 16.8868 JNT | ▲ 11.1 % |
02/06 | 18.0688 JNT | ▲ 7 % |
03/06 | 17.9002 JNT | ▼ -0.93 % |
04/06 | 16.5408 JNT | ▼ -7.59 % |
05/06 | 16.8263 JNT | ▲ 1.73 % |
06/06 | 14.3525 JNT | ▼ -14.7 % |
07/06 | 16.0024 JNT | ▲ 11.5 % |
08/06 | 15.8246 JNT | ▼ -1.11 % |
09/06 | 16.5379 JNT | ▲ 4.51 % |
10/06 | 19.0977 JNT | ▲ 15.48 % |
11/06 | 14.2771 JNT | ▼ -25.24 % |
12/06 | 11.7569 JNT | ▼ -17.65 % |
13/06 | 11.3072 JNT | ▼ -3.83 % |
14/06 | 8.280213 JNT | ▼ -26.77 % |
15/06 | 6.905432 JNT | ▼ -16.6 % |
16/06 | 8.470247 JNT | ▲ 22.66 % |
17/06 | 8.564773 JNT | ▲ 1.12 % |
18/06 | 9.233073 JNT | ▲ 7.8 % |
19/06 | 8.833879 JNT | ▼ -4.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.899069 JNT | ▼ -36.89 % |
03/06 — 09/06 | 4.04579 JNT | ▼ -31.42 % |
10/06 — 16/06 | 3.683041 JNT | ▼ -8.97 % |
17/06 — 23/06 | 4.721259 JNT | ▲ 28.19 % |
24/06 — 30/06 | 7.220308 JNT | ▲ 52.93 % |
01/07 — 07/07 | 6.262212 JNT | ▼ -13.27 % |
08/07 — 14/07 | 6.406411 JNT | ▲ 2.3 % |
15/07 — 21/07 | 4.39623 JNT | ▼ -31.38 % |
22/07 — 28/07 | 4.283637 JNT | ▼ -2.56 % |
29/07 — 04/08 | 4.184918 JNT | ▼ -2.3 % |
05/08 — 11/08 | 5.543829 JNT | ▲ 32.47 % |
12/08 — 18/08 | 4.376157 JNT | ▼ -21.06 % |
Metal/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.239072 JNT | ▼ -1.16 % |
07/2024 | 9.123287 JNT | ▼ -1.25 % |
08/2024 | 11.1717 JNT | ▲ 22.45 % |
09/2024 | 8.638398 JNT | ▼ -22.68 % |
10/2024 | 13.7155 JNT | ▲ 58.77 % |
11/2024 | 12.9939 JNT | ▼ -5.26 % |
12/2024 | 13.9527 JNT | ▲ 7.38 % |
01/2025 | 25.7894 JNT | ▲ 84.83 % |
02/2025 | 46.1836 JNT | ▲ 79.08 % |
03/2025 | 11.2075 JNT | ▼ -75.73 % |
04/2025 | 7.597577 JNT | ▼ -32.21 % |
05/2025 | 7.395949 JNT | ▼ -2.65 % |
Metal/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.660541 JNT |
Tối đa | 22.6109 JNT |
Bình quân gia quyền | 14.8943 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.660541 JNT |
Tối đa | 45.2477 JNT |
Bình quân gia quyền | 20.4628 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.660541 JNT |
Tối đa | 45.2477 JNT |
Bình quân gia quyền | 15.3702 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: