Tỷ giá hối đoái Metal chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/LBC

Lịch sử thay đổi trong MTL/LBC tỷ giá

MTL/LBC tỷ giá

05 20, 2024
1 MTL = 527.19 LBC
▲ 0.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -2.6% (541.24 LBC — 527.19 LBC)

Thay đổi trong MTL/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 20.63% (437.02 LBC — 527.19 LBC)

Thay đổi trong MTL/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 466.06% (93.1334 LBC — 527.19 LBC)

Thay đổi trong MTL/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 2097.46% (23.991 LBC — 527.19 LBC)

Metal/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 575.53 LBC ▲ 9.17 %
22/05 582.08 LBC ▲ 1.14 %
23/05 574.8 LBC ▼ -1.25 %
24/05 588.77 LBC ▲ 2.43 %
25/05 572.14 LBC ▼ -2.83 %
26/05 589.32 LBC ▲ 3 %
27/05 544.89 LBC ▼ -7.54 %
28/05 534.08 LBC ▼ -1.98 %
29/05 509.18 LBC ▼ -4.66 %
30/05 498.82 LBC ▼ -2.03 %
31/05 526.8 LBC ▲ 5.61 %
01/06 549.91 LBC ▲ 4.39 %
02/06 565.97 LBC ▲ 2.92 %
03/06 571.91 LBC ▲ 1.05 %
04/06 591.24 LBC ▲ 3.38 %
05/06 595.8 LBC ▲ 0.77 %
06/06 596 LBC ▲ 0.03 %
07/06 605.13 LBC ▲ 1.53 %
08/06 624.47 LBC ▲ 3.2 %
09/06 650.46 LBC ▲ 4.16 %
10/06 629.27 LBC ▼ -3.26 %
11/06 616.44 LBC ▼ -2.04 %
12/06 564.56 LBC ▼ -8.42 %
13/06 549.93 LBC ▼ -2.59 %
14/06 596.81 LBC ▲ 8.53 %
15/06 602.67 LBC ▲ 0.98 %
16/06 613.84 LBC ▲ 1.85 %
17/06 615.64 LBC ▲ 0.29 %
18/06 593.33 LBC ▼ -3.62 %
19/06 574.65 LBC ▼ -3.15 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 550.24 LBC ▲ 4.37 %
03/06 — 09/06 728.85 LBC ▲ 32.46 %
10/06 — 16/06 644.78 LBC ▼ -11.54 %
17/06 — 23/06 428.84 LBC ▼ -33.49 %
24/06 — 30/06 468.85 LBC ▲ 9.33 %
01/07 — 07/07 525.49 LBC ▲ 12.08 %
08/07 — 14/07 683.42 LBC ▲ 30.05 %
15/07 — 21/07 754.26 LBC ▲ 10.37 %
22/07 — 28/07 692.7 LBC ▼ -8.16 %
29/07 — 04/08 749.33 LBC ▲ 8.17 %
05/08 — 11/08 673.67 LBC ▼ -10.1 %
12/08 — 18/08 700.01 LBC ▲ 3.91 %

Metal/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 478.67 LBC ▼ -9.2 %
07/2024 559.12 LBC ▲ 16.81 %
08/2024 441.22 LBC ▼ -21.09 %
09/2024 313.28 LBC ▼ -29 %
10/2024 1,279 LBC ▲ 308.17 %
11/2024 2,751 LBC ▲ 115.12 %
12/2024 1,292 LBC ▼ -53.02 %
01/2025 1,283 LBC ▼ -0.68 %
02/2025 1,340 LBC ▲ 4.42 %
03/2025 1,153 LBC ▼ -13.98 %
04/2025 1,891 LBC ▲ 64.06 %
05/2025 1,950 LBC ▲ 3.09 %

Metal/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 483.41 LBC
Tối đa 607.64 LBC
Bình quân gia quyền 543.51 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 295.37 LBC
Tối đa 682.19 LBC
Bình quân gia quyền 461.7 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 87.1765 LBC
Tối đa 790.52 LBC
Bình quân gia quyền 300.43 LBC

Chia sẻ một liên kết đến MTL/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu