Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Aave
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/LEND
Lịch sử thay đổi trong MTL/LEND tỷ giá
MTL/LEND tỷ giá
10 21, 2020
1 MTL = 0.62218332 LEND
▲ 5.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Aave.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi 1.86% (0.61084517 LEND — 0.62218332 LEND)
Thay đổi trong MTL/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -50.46% (1.255929 LEND — 0.62218332 LEND)
Thay đổi trong MTL/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -94.35% (11.0151 LEND — 0.62218332 LEND)
Thay đổi trong MTL/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -94.35% (11.0151 LEND — 0.62218332 LEND)
Metal/Aave dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 0.63364633 LEND | ▲ 1.84 % |
07/06 | 0.63798462 LEND | ▲ 0.68 % |
08/06 | 0.67189987 LEND | ▲ 5.32 % |
09/06 | 0.62352885 LEND | ▼ -7.2 % |
10/06 | 0.5975324 LEND | ▼ -4.17 % |
11/06 | 0.5825565 LEND | ▼ -2.51 % |
12/06 | 0.58794342 LEND | ▲ 0.92 % |
13/06 | 0.6354924 LEND | ▲ 8.09 % |
14/06 | 0.63811629 LEND | ▲ 0.41 % |
15/06 | 0.60964911 LEND | ▼ -4.46 % |
16/06 | 0.60086834 LEND | ▼ -1.44 % |
17/06 | 0.59845042 LEND | ▼ -0.4 % |
18/06 | 0.60513258 LEND | ▲ 1.12 % |
19/06 | 0.61454266 LEND | ▲ 1.56 % |
20/06 | 0.67786143 LEND | ▲ 10.3 % |
21/06 | 0.74745927 LEND | ▲ 10.27 % |
22/06 | 0.73985885 LEND | ▼ -1.02 % |
23/06 | 0.7566673 LEND | ▲ 2.27 % |
24/06 | 0.71443952 LEND | ▼ -5.58 % |
25/06 | 0.71402426 LEND | ▼ -0.06 % |
26/06 | 0.71480041 LEND | ▲ 0.11 % |
27/06 | 0.70858276 LEND | ▼ -0.87 % |
28/06 | 0.69754396 LEND | ▼ -1.56 % |
29/06 | 0.69243302 LEND | ▼ -0.73 % |
30/06 | 0.82560011 LEND | ▲ 19.23 % |
01/07 | 0.91539102 LEND | ▲ 10.88 % |
02/07 | 0.92804085 LEND | ▲ 1.38 % |
03/07 | 0.72505761 LEND | ▼ -21.87 % |
04/07 | 0.68553777 LEND | ▼ -5.45 % |
05/07 | 0.66602471 LEND | ▼ -2.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.60992624 LEND | ▼ -1.97 % |
17/06 — 23/06 | 0.52785287 LEND | ▼ -13.46 % |
24/06 — 30/06 | 0.44759034 LEND | ▼ -15.21 % |
01/07 — 07/07 | 0.41214511 LEND | ▼ -7.92 % |
08/07 — 14/07 | 0.36251552 LEND | ▼ -12.04 % |
15/07 — 21/07 | 0.32454355 LEND | ▼ -10.47 % |
22/07 — 28/07 | 0.40518478 LEND | ▲ 24.85 % |
29/07 — 04/08 | 0.37152449 LEND | ▼ -8.31 % |
05/08 — 11/08 | 0.38782334 LEND | ▲ 4.39 % |
12/08 — 18/08 | 0.42772415 LEND | ▲ 10.29 % |
19/08 — 25/08 | 0.42812918 LEND | ▲ 0.09 % |
26/08 — 01/09 | 0.40599485 LEND | ▼ -5.17 % |
Metal/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.31293117 LEND | ▼ -49.7 % |
08/2024 | 0.21725618 LEND | ▼ -30.57 % |
09/2024 | 0.12280734 LEND | ▼ -43.47 % |
10/2024 | 0.04800971 LEND | ▼ -60.91 % |
11/2024 | 0.03103155 LEND | ▼ -35.36 % |
12/2024 | 0.03293354 LEND | ▲ 6.13 % |
01/2025 | 0.03584987 LEND | ▲ 8.86 % |
Metal/Aave thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.53810648 LEND |
Tối đa | 0.769117 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.62364259 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.43884148 LEND |
Tối đa | 1.247326 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.71591856 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.43884148 LEND |
Tối đa | 12.4505 LEND |
Bình quân gia quyền | 3.017389 LEND |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/LEND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: