Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/LKK
Lịch sử thay đổi trong MTL/LKK tỷ giá
MTL/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 MTL = 70.5676 LKK
▲ 0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 119.5% (32.1495 LKK — 70.5676 LKK)
Thay đổi trong MTL/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 144.63% (28.8469 LKK — 70.5676 LKK)
Thay đổi trong MTL/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 185.17% (24.7459 LKK — 70.5676 LKK)
Thay đổi trong MTL/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 185.17% (24.7459 LKK — 70.5676 LKK)
Metal/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 73.7583 LKK | ▲ 4.52 % |
05/05 | 72.3257 LKK | ▼ -1.94 % |
06/05 | 78.7531 LKK | ▲ 8.89 % |
07/05 | 77.2228 LKK | ▼ -1.94 % |
08/05 | 76.7651 LKK | ▼ -0.59 % |
09/05 | 77.3116 LKK | ▲ 0.71 % |
10/05 | 76.4988 LKK | ▼ -1.05 % |
11/05 | 70.3786 LKK | ▼ -8 % |
12/05 | 63.8381 LKK | ▼ -9.29 % |
13/05 | 66.1752 LKK | ▲ 3.66 % |
14/05 | 65.886 LKK | ▼ -0.44 % |
15/05 | 66.5158 LKK | ▲ 0.96 % |
16/05 | 67.4982 LKK | ▲ 1.48 % |
17/05 | 68.0647 LKK | ▲ 0.84 % |
18/05 | 62.0918 LKK | ▼ -8.78 % |
19/05 | 52.2046 LKK | ▼ -15.92 % |
20/05 | 54.0329 LKK | ▲ 3.5 % |
21/05 | 56.6273 LKK | ▲ 4.8 % |
22/05 | 57.9459 LKK | ▲ 2.33 % |
23/05 | 60.9107 LKK | ▲ 5.12 % |
24/05 | 68.1861 LKK | ▲ 11.94 % |
25/05 | 72.5667 LKK | ▲ 6.42 % |
26/05 | 69.4646 LKK | ▼ -4.27 % |
27/05 | 69.2175 LKK | ▼ -0.36 % |
28/05 | 65.2697 LKK | ▼ -5.7 % |
29/05 | 81.8989 LKK | ▲ 25.48 % |
30/05 | 106.82 LKK | ▲ 30.43 % |
31/05 | 113.04 LKK | ▲ 5.82 % |
01/06 | 122.7 LKK | ▲ 8.55 % |
02/06 | 123.67 LKK | ▲ 0.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 77.1496 LKK | ▲ 9.33 % |
13/05 — 19/05 | 81.3036 LKK | ▲ 5.38 % |
20/05 — 26/05 | 72.772 LKK | ▼ -10.49 % |
27/05 — 02/06 | 65.3825 LKK | ▼ -10.15 % |
03/06 — 09/06 | 82.2243 LKK | ▲ 25.76 % |
10/06 — 16/06 | 79.989 LKK | ▼ -2.72 % |
17/06 — 23/06 | 154.04 LKK | ▲ 92.57 % |
24/06 — 30/06 | 155.54 LKK | ▲ 0.97 % |
01/07 — 07/07 | 167.97 LKK | ▲ 7.99 % |
08/07 — 14/07 | 182.95 LKK | ▲ 8.92 % |
15/07 — 21/07 | 187.49 LKK | ▲ 2.48 % |
22/07 — 28/07 | 184.73 LKK | ▼ -1.47 % |
Metal/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 69.8725 LKK | ▼ -0.99 % |
07/2024 | 60.5249 LKK | ▼ -13.38 % |
08/2024 | 68.6738 LKK | ▲ 13.46 % |
08/2024 | 54.1195 LKK | ▼ -21.19 % |
09/2024 | 71.994 LKK | ▲ 33.03 % |
10/2024 | 99.3392 LKK | ▲ 37.98 % |
11/2024 | 98.3949 LKK | ▼ -0.95 % |
12/2024 | 75.6278 LKK | ▼ -23.14 % |
01/2025 | 108.72 LKK | ▲ 43.75 % |
02/2025 | 92.6163 LKK | ▼ -14.81 % |
03/2025 | 227.19 LKK | ▲ 145.3 % |
04/2025 | 229.12 LKK | ▲ 0.85 % |
Metal/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.9291 LKK |
Tối đa | 81.4367 LKK |
Bình quân gia quyền | 46.0206 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.9852 LKK |
Tối đa | 81.4367 LKK |
Bình quân gia quyền | 36.5846 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.8944 LKK |
Tối đa | 81.4367 LKK |
Bình quân gia quyền | 30.4668 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: