Tỷ giá hối đoái Metal chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/MNX
Lịch sử thay đổi trong MTL/MNX tỷ giá
MTL/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 MTL = 9.505207 MNX
▲ 4.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -3.98% (9.899089 MNX — 9.505207 MNX)
Thay đổi trong MTL/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 8.31% (8.776143 MNX — 9.505207 MNX)
Thay đổi trong MTL/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 8.31% (8.776143 MNX — 9.505207 MNX)
Thay đổi trong MTL/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 8.31% (8.776143 MNX — 9.505207 MNX)
Metal/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 9.68542 MNX | ▲ 1.9 % |
08/06 | 10.0374 MNX | ▲ 3.63 % |
09/06 | 9.972889 MNX | ▼ -0.64 % |
10/06 | 10.1944 MNX | ▲ 2.22 % |
11/06 | 9.531465 MNX | ▼ -6.5 % |
12/06 | 8.939674 MNX | ▼ -6.21 % |
13/06 | 9.177324 MNX | ▲ 2.66 % |
14/06 | 9.073538 MNX | ▼ -1.13 % |
15/06 | 8.836112 MNX | ▼ -2.62 % |
16/06 | 9.048847 MNX | ▲ 2.41 % |
17/06 | 9.176357 MNX | ▲ 1.41 % |
18/06 | 9.28694 MNX | ▲ 1.21 % |
19/06 | 9.387598 MNX | ▲ 1.08 % |
20/06 | 9.411116 MNX | ▲ 0.25 % |
21/06 | 9.383022 MNX | ▼ -0.3 % |
22/06 | 9.247595 MNX | ▼ -1.44 % |
23/06 | 9.220998 MNX | ▼ -0.29 % |
24/06 | 9.098839 MNX | ▼ -1.32 % |
25/06 | 8.779666 MNX | ▼ -3.51 % |
26/06 | 8.841118 MNX | ▲ 0.7 % |
27/06 | 8.740636 MNX | ▼ -1.14 % |
28/06 | 8.42299 MNX | ▼ -3.63 % |
29/06 | 8.539339 MNX | ▲ 1.38 % |
30/06 | 8.811397 MNX | ▲ 3.19 % |
01/07 | 8.895396 MNX | ▲ 0.95 % |
02/07 | 8.838086 MNX | ▼ -0.64 % |
03/07 | 8.705597 MNX | ▼ -1.5 % |
04/07 | 8.718507 MNX | ▲ 0.15 % |
05/07 | 8.574094 MNX | ▼ -1.66 % |
06/07 | 8.613432 MNX | ▲ 0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 10.7628 MNX | ▲ 13.23 % |
17/06 — 23/06 | 9.802947 MNX | ▼ -8.92 % |
24/06 — 30/06 | 9.004322 MNX | ▼ -8.15 % |
01/07 — 07/07 | 8.563982 MNX | ▼ -4.89 % |
08/07 — 14/07 | 8.461909 MNX | ▼ -1.19 % |
15/07 — 21/07 | 8.769585 MNX | ▲ 3.64 % |
22/07 — 28/07 | 9.293234 MNX | ▲ 5.97 % |
29/07 — 04/08 | 10.3246 MNX | ▲ 11.1 % |
05/08 — 11/08 | 9.404364 MNX | ▼ -8.91 % |
12/08 — 18/08 | 10.1013 MNX | ▲ 7.41 % |
19/08 — 25/08 | 9.488731 MNX | ▼ -6.06 % |
26/08 — 01/09 | 9.555801 MNX | ▲ 0.71 % |
Metal/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 10.3949 MNX | ▲ 9.36 % |
08/2024 | 10.2716 MNX | ▼ -1.19 % |
09/2024 | 10.27 MNX | ▼ -0.02 % |
10/2024 | 9.934888 MNX | ▼ -3.26 % |
Metal/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.752637 MNX |
Tối đa | 10.9095 MNX |
Bình quân gia quyền | 9.596992 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.417193 MNX |
Tối đa | 11.9499 MNX |
Bình quân gia quyền | 9.436227 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.417193 MNX |
Tối đa | 11.9499 MNX |
Bình quân gia quyền | 9.436227 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: