Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Nano

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Nano tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/NANO

Lịch sử thay đổi trong MTL/NANO tỷ giá

MTL/NANO tỷ giá

11 30, 2021
1 MTL = 0.59715159 NANO
▼ -0.41 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Nano, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Nano.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/NANO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/NANO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Nano, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/NANO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 01, 2021 — 11 30, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Nano tiền tệ thay đổi bởi 7.06% (0.55778461 NANO — 0.59715159 NANO)

Thay đổi trong MTL/NANO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 02, 2021 — 11 30, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Nano tiền tệ thay đổi bởi -10.66% (0.66839571 NANO — 0.59715159 NANO)

Thay đổi trong MTL/NANO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2020 — 11 30, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Nano tiền tệ thay đổi bởi 110.37% (0.28386329 NANO — 0.59715159 NANO)

Thay đổi trong MTL/NANO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 30, 2021) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Nano tiền tệ thay đổi bởi 37.9% (0.43304117 NANO — 0.59715159 NANO)

Metal/Nano dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Nano dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.60484206 NANO ▲ 1.29 %
24/05 0.60683518 NANO ▲ 0.33 %
25/05 0.5952114 NANO ▼ -1.92 %
26/05 0.62993574 NANO ▲ 5.83 %
27/05 0.63761283 NANO ▲ 1.22 %
28/05 0.64292229 NANO ▲ 0.83 %
29/05 0.63244107 NANO ▼ -1.63 %
30/05 0.62152066 NANO ▼ -1.73 %
31/05 0.62972245 NANO ▲ 1.32 %
01/06 0.62433383 NANO ▼ -0.86 %
02/06 0.62479537 NANO ▲ 0.07 %
03/06 0.6083911 NANO ▼ -2.63 %
04/06 0.60101733 NANO ▼ -1.21 %
05/06 0.61321892 NANO ▲ 2.03 %
06/06 0.58943923 NANO ▼ -3.88 %
07/06 0.55965404 NANO ▼ -5.05 %
08/06 0.58897445 NANO ▲ 5.24 %
09/06 0.59405185 NANO ▲ 0.86 %
10/06 0.58731609 NANO ▼ -1.13 %
11/06 0.60375048 NANO ▲ 2.8 %
12/06 0.62444931 NANO ▲ 3.43 %
13/06 0.63244679 NANO ▲ 1.28 %
14/06 0.61842172 NANO ▼ -2.22 %
15/06 0.62782331 NANO ▲ 1.52 %
16/06 0.64027842 NANO ▲ 1.98 %
17/06 0.65612048 NANO ▲ 2.47 %
18/06 0.66985044 NANO ▲ 2.09 %
19/06 0.66662816 NANO ▼ -0.48 %
20/06 0.6605365 NANO ▼ -0.91 %
21/06 0.64520761 NANO ▼ -2.32 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Nano cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Nano dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.59529466 NANO ▼ -0.31 %
03/06 — 09/06 0.58642827 NANO ▼ -1.49 %
10/06 — 16/06 0.56628442 NANO ▼ -3.44 %
17/06 — 23/06 0.64023186 NANO ▲ 13.06 %
24/06 — 30/06 0.53935988 NANO ▼ -15.76 %
01/07 — 07/07 0.54870202 NANO ▲ 1.73 %
08/07 — 14/07 0.50343228 NANO ▼ -8.25 %
15/07 — 21/07 0.51084609 NANO ▲ 1.47 %
22/07 — 28/07 0.48217535 NANO ▼ -5.61 %
29/07 — 04/08 0.50769633 NANO ▲ 5.29 %
05/08 — 11/08 0.53120598 NANO ▲ 4.63 %
12/08 — 18/08 0.51383772 NANO ▼ -3.27 %

Metal/Nano dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.64867805 NANO ▲ 8.63 %
07/2024 0.09679642 NANO ▼ -85.08 %
08/2024 0.20924151 NANO ▲ 116.17 %
09/2024 1.2451 NANO ▲ 495.05 %
10/2024 0.61867372 NANO ▼ -50.31 %
11/2024 0.39023563 NANO ▼ -36.92 %
12/2024 0.44178291 NANO ▲ 13.21 %
01/2025 0.62986732 NANO ▲ 42.57 %
02/2025 0.8911671 NANO ▲ 41.48 %
03/2025 0.84870042 NANO ▼ -4.77 %
04/2025 0.70431665 NANO ▼ -17.01 %
05/2025 0.73864853 NANO ▲ 4.87 %

Metal/Nano thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.53881457 NANO
Tối đa 0.6174811 NANO
Bình quân gia quyền 0.57049407 NANO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.5323401 NANO
Tối đa 0.70125053 NANO
Bình quân gia quyền 0.60059276 NANO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.1071629 NANO
Tối đa 1.515661 NANO
Bình quân gia quyền 0.42326778 NANO

Chia sẻ một liên kết đến MTL/NANO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Nano (NANO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Nano (NANO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu