Tỷ giá hối đoái Metal chống lại NAGA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/NGC

Lịch sử thay đổi trong MTL/NGC tỷ giá

MTL/NGC tỷ giá

04 07, 2023
1 MTL = 10.8498 NGC
▼ -1.52 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong NAGA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 6.48% (10.19 NGC — 10.8498 NGC)

Thay đổi trong MTL/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 6.48% (10.19 NGC — 10.8498 NGC)

Thay đổi trong MTL/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 6.48% (10.19 NGC — 10.8498 NGC)

Thay đổi trong MTL/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -48.53% (21.0804 NGC — 10.8498 NGC)

Metal/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 9.676388 NGC ▼ -10.82 %
25/05 7.268863 NGC ▼ -24.88 %
26/05 8.028576 NGC ▲ 10.45 %
27/05 11.0068 NGC ▲ 37.1 %
28/05 11.1534 NGC ▲ 1.33 %
29/05 12.5683 NGC ▲ 12.69 %
30/05 12.3317 NGC ▼ -1.88 %
31/05 12.7041 NGC ▲ 3.02 %
01/06 13.4799 NGC ▲ 6.11 %
02/06 13.2843 NGC ▼ -1.45 %
03/06 16.7058 NGC ▲ 25.76 %
04/06 17.2725 NGC ▲ 3.39 %
05/06 17.7157 NGC ▲ 2.57 %
06/06 17.6371 NGC ▼ -0.44 %
07/06 15.51 NGC ▼ -12.06 %
08/06 15.6151 NGC ▲ 0.68 %
09/06 16.2452 NGC ▲ 4.03 %
10/06 16.3501 NGC ▲ 0.65 %
11/06 16.104 NGC ▼ -1.5 %
12/06 16.8921 NGC ▲ 4.89 %
13/06 16.3764 NGC ▼ -3.05 %
14/06 17.309 NGC ▲ 5.69 %
15/06 18.3083 NGC ▲ 5.77 %
16/06 18.6444 NGC ▲ 1.84 %
17/06 23.2512 NGC ▲ 24.71 %
18/06 27.8828 NGC ▲ 19.92 %
19/06 27.9912 NGC ▲ 0.39 %
20/06 22.3963 NGC ▼ -19.99 %
21/06 23.5689 NGC ▲ 5.24 %
22/06 25.2966 NGC ▲ 7.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 13.2365 NGC ▲ 22 %
03/06 — 09/06 15.6669 NGC ▲ 18.36 %
10/06 — 16/06 18.5204 NGC ▲ 18.21 %
17/06 — 23/06 20.8929 NGC ▲ 12.81 %
24/06 — 30/06 27.7744 NGC ▲ 32.94 %
01/07 — 07/07 26.1027 NGC ▼ -6.02 %
08/07 — 14/07 29.3987 NGC ▲ 12.63 %
15/07 — 21/07 28.0935 NGC ▼ -4.44 %
22/07 — 28/07 27.0639 NGC ▼ -3.66 %
29/07 — 04/08 30.3892 NGC ▲ 12.29 %
05/08 — 11/08 20.4735 NGC ▼ -32.63 %
12/08 — 18/08 18.2122 NGC ▼ -11.04 %

Metal/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 10.1645 NGC ▼ -6.32 %
07/2024 15.278 NGC ▲ 50.31 %
08/2024 12.134 NGC ▼ -20.58 %
09/2024 14.9424 NGC ▲ 23.14 %
10/2024 13.7679 NGC ▼ -7.86 %
11/2024 6.188863 NGC ▼ -55.05 %
12/2024 11.7731 NGC ▲ 90.23 %
01/2025 5.922015 NGC ▼ -49.7 %
02/2025 14.5599 NGC ▲ 145.86 %
03/2025 19.0838 NGC ▲ 31.07 %
04/2025 17.9926 NGC ▼ -5.72 %
05/2025 20.6796 NGC ▲ 14.93 %

Metal/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.847157 NGC
Tối đa 12.4324 NGC
Bình quân gia quyền 11.0812 NGC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9.847157 NGC
Tối đa 12.4324 NGC
Bình quân gia quyền 11.0812 NGC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 9.847157 NGC
Tối đa 12.4324 NGC
Bình quân gia quyền 11.0812 NGC

Chia sẻ một liên kết đến MTL/NGC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu