Tỷ giá hối đoái Metal chống lại PIVX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/PIVX
Lịch sử thay đổi trong MTL/PIVX tỷ giá
MTL/PIVX tỷ giá
05 23, 2024
1 MTL = 5.395632 PIVX
▼ -0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/PIVX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong PIVX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/PIVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/PIVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/PIVX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/PIVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi 29.98% (4.151282 PIVX — 5.395632 PIVX)
Thay đổi trong MTL/PIVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi 18.44% (4.555713 PIVX — 5.395632 PIVX)
Thay đổi trong MTL/PIVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi 61.11% (3.349038 PIVX — 5.395632 PIVX)
Thay đổi trong MTL/PIVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi 424% (1.029705 PIVX — 5.395632 PIVX)
Metal/PIVX dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/PIVX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 5.60473 PIVX | ▲ 3.88 % |
25/05 | 5.607057 PIVX | ▲ 0.04 % |
26/05 | 5.882437 PIVX | ▲ 4.91 % |
27/05 | 5.926253 PIVX | ▲ 0.74 % |
28/05 | 5.978868 PIVX | ▲ 0.89 % |
29/05 | 6.086663 PIVX | ▲ 1.8 % |
30/05 | 6.096604 PIVX | ▲ 0.16 % |
31/05 | 6.164966 PIVX | ▲ 1.12 % |
01/06 | 5.954892 PIVX | ▼ -3.41 % |
02/06 | 5.611358 PIVX | ▼ -5.77 % |
03/06 | 5.648967 PIVX | ▲ 0.67 % |
04/06 | 5.718653 PIVX | ▲ 1.23 % |
05/06 | 5.702844 PIVX | ▼ -0.28 % |
06/06 | 5.771306 PIVX | ▲ 1.2 % |
07/06 | 6.00915 PIVX | ▲ 4.12 % |
08/06 | 6.298052 PIVX | ▲ 4.81 % |
09/06 | 7.051529 PIVX | ▲ 11.96 % |
10/06 | 7.176876 PIVX | ▲ 1.78 % |
11/06 | 7.09684 PIVX | ▼ -1.12 % |
12/06 | 7.080965 PIVX | ▼ -0.22 % |
13/06 | 7.218205 PIVX | ▲ 1.94 % |
14/06 | 7.306312 PIVX | ▲ 1.22 % |
15/06 | 7.033079 PIVX | ▼ -3.74 % |
16/06 | 7.125702 PIVX | ▲ 1.32 % |
17/06 | 7.171831 PIVX | ▲ 0.65 % |
18/06 | 6.975385 PIVX | ▼ -2.74 % |
19/06 | 6.886126 PIVX | ▼ -1.28 % |
20/06 | 6.822964 PIVX | ▼ -0.92 % |
21/06 | 6.783343 PIVX | ▼ -0.58 % |
22/06 | 6.74123 PIVX | ▼ -0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/PIVX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/PIVX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.400077 PIVX | ▲ 0.08 % |
03/06 — 09/06 | 4.987276 PIVX | ▼ -7.64 % |
10/06 — 16/06 | 4.974694 PIVX | ▼ -0.25 % |
17/06 — 23/06 | 4.421739 PIVX | ▼ -11.12 % |
24/06 — 30/06 | 4.080697 PIVX | ▼ -7.71 % |
01/07 — 07/07 | 4.293118 PIVX | ▲ 5.21 % |
08/07 — 14/07 | 4.138187 PIVX | ▼ -3.61 % |
15/07 — 21/07 | 4.685648 PIVX | ▲ 13.23 % |
22/07 — 28/07 | 4.463094 PIVX | ▼ -4.75 % |
29/07 — 04/08 | 5.945779 PIVX | ▲ 33.22 % |
05/08 — 11/08 | 5.768837 PIVX | ▼ -2.98 % |
12/08 — 18/08 | 5.658658 PIVX | ▼ -1.91 % |
Metal/PIVX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.26045 PIVX | ▼ -2.51 % |
07/2024 | 6.338174 PIVX | ▲ 20.49 % |
08/2024 | 6.28277 PIVX | ▼ -0.87 % |
09/2024 | 6.814242 PIVX | ▲ 8.46 % |
10/2024 | 7.222829 PIVX | ▲ 6 % |
11/2024 | 4.811849 PIVX | ▼ -33.38 % |
12/2024 | 4.746259 PIVX | ▼ -1.36 % |
01/2025 | 4.569203 PIVX | ▼ -3.73 % |
02/2025 | 4.888053 PIVX | ▲ 6.98 % |
03/2025 | 4.371925 PIVX | ▼ -10.56 % |
04/2025 | 4.659475 PIVX | ▲ 6.58 % |
05/2025 | 5.279142 PIVX | ▲ 13.3 % |
Metal/PIVX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.238719 PIVX |
Tối đa | 5.757597 PIVX |
Bình quân gia quyền | 5.117242 PIVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.178915 PIVX |
Tối đa | 9.091218 PIVX |
Bình quân gia quyền | 4.944748 PIVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.555777 PIVX |
Tối đa | 9.672352 PIVX |
Bình quân gia quyền | 5.701381 PIVX |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/PIVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến PIVX (PIVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến PIVX (PIVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: