Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Populous
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/PPT
Lịch sử thay đổi trong MTL/PPT tỷ giá
MTL/PPT tỷ giá
05 20, 2024
1 MTL = 39.3504 PPT
▲ 10.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Populous, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Populous.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/PPT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/PPT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Populous, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/PPT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi -20.18% (49.2981 PPT — 39.3504 PPT)
Thay đổi trong MTL/PPT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi -5.85% (41.7976 PPT — 39.3504 PPT)
Thay đổi trong MTL/PPT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi 189.14% (13.6095 PPT — 39.3504 PPT)
Thay đổi trong MTL/PPT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi 3253.99% (1.173239 PPT — 39.3504 PPT)
Metal/Populous dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Populous dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 38.7714 PPT | ▼ -1.47 % |
22/05 | 34.5964 PPT | ▼ -10.77 % |
23/05 | 35.4359 PPT | ▲ 2.43 % |
24/05 | 36.5114 PPT | ▲ 3.04 % |
25/05 | 35.2732 PPT | ▼ -3.39 % |
26/05 | 36.1517 PPT | ▲ 2.49 % |
27/05 | 36.4069 PPT | ▲ 0.71 % |
28/05 | 39.0437 PPT | ▲ 7.24 % |
29/05 | 36.9222 PPT | ▼ -5.43 % |
30/05 | 33.6521 PPT | ▼ -8.86 % |
31/05 | 34.7014 PPT | ▲ 3.12 % |
01/06 | 31.3 PPT | ▼ -9.8 % |
02/06 | 29.2477 PPT | ▼ -6.56 % |
03/06 | 29.9099 PPT | ▲ 2.26 % |
04/06 | 28.6046 PPT | ▼ -4.36 % |
05/06 | 29.9864 PPT | ▲ 4.83 % |
06/06 | 30.0652 PPT | ▲ 0.26 % |
07/06 | 29.4559 PPT | ▼ -2.03 % |
08/06 | 28.8254 PPT | ▼ -2.14 % |
09/06 | 30.3669 PPT | ▲ 5.35 % |
10/06 | 29.0707 PPT | ▼ -4.27 % |
11/06 | 26.7106 PPT | ▼ -8.12 % |
12/06 | 27.1025 PPT | ▲ 1.47 % |
13/06 | 25.4626 PPT | ▼ -6.05 % |
14/06 | 27.6908 PPT | ▲ 8.75 % |
15/06 | 28.4584 PPT | ▲ 2.77 % |
16/06 | 28.8941 PPT | ▲ 1.53 % |
17/06 | 28.4564 PPT | ▼ -1.52 % |
18/06 | 28.1961 PPT | ▼ -0.91 % |
19/06 | 29.0422 PPT | ▲ 3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Populous cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Populous dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 43.2568 PPT | ▲ 9.93 % |
03/06 — 09/06 | 73.1719 PPT | ▲ 69.16 % |
10/06 — 16/06 | 60.6933 PPT | ▼ -17.05 % |
17/06 — 23/06 | 55.7835 PPT | ▼ -8.09 % |
24/06 — 30/06 | 42.8997 PPT | ▼ -23.1 % |
01/07 — 07/07 | 37.979 PPT | ▼ -11.47 % |
08/07 — 14/07 | 39.3207 PPT | ▲ 3.53 % |
15/07 — 21/07 | 46.2034 PPT | ▲ 17.5 % |
22/07 — 28/07 | 48.5545 PPT | ▲ 5.09 % |
29/07 — 04/08 | 42.4365 PPT | ▼ -12.6 % |
05/08 — 11/08 | 37.4156 PPT | ▼ -11.83 % |
12/08 — 18/08 | 39.8926 PPT | ▲ 6.62 % |
Metal/Populous dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.9368 PPT | ▲ 6.57 % |
07/2024 | 43.7915 PPT | ▲ 4.42 % |
08/2024 | 115.04 PPT | ▲ 162.7 % |
09/2024 | 98.7766 PPT | ▼ -14.14 % |
10/2024 | 88.2477 PPT | ▼ -10.66 % |
11/2024 | 93.9818 PPT | ▲ 6.5 % |
12/2024 | 72.6113 PPT | ▼ -22.74 % |
01/2025 | 71.4576 PPT | ▼ -1.59 % |
02/2025 | 60.2595 PPT | ▼ -15.67 % |
03/2025 | 63.41 PPT | ▲ 5.23 % |
04/2025 | 69.9995 PPT | ▲ 10.39 % |
05/2025 | 62.2708 PPT | ▼ -11.04 % |
Metal/Populous thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.1684 PPT |
Tối đa | 46.9569 PPT |
Bình quân gia quyền | 40.6011 PPT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.1684 PPT |
Tối đa | 77.2168 PPT |
Bình quân gia quyền | 44.3982 PPT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.5265 PPT |
Tối đa | 77.2168 PPT |
Bình quân gia quyền | 44.5602 PPT |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/PPT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Populous (PPT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Populous (PPT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: