Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Presearch

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/PRE

Lịch sử thay đổi trong MTL/PRE tỷ giá

MTL/PRE tỷ giá

05 12, 2024
1 MTL = 75.7642 PRE
▼ -9.83 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Presearch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Presearch.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/PRE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/PRE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Presearch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/PRE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -26.52% (103.11 PRE — 75.7642 PRE)

Thay đổi trong MTL/PRE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 22.6% (61.7978 PRE — 75.7642 PRE)

Thay đổi trong MTL/PRE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 253.82% (21.4132 PRE — 75.7642 PRE)

Thay đổi trong MTL/PRE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 367.81% (16.1954 PRE — 75.7642 PRE)

Metal/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Presearch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 66.8154 PRE ▼ -11.81 %
14/05 60.923 PRE ▼ -8.82 %
15/05 62.5963 PRE ▲ 2.75 %
16/05 61.9558 PRE ▼ -1.02 %
17/05 62.2462 PRE ▲ 0.47 %
18/05 63.1773 PRE ▲ 1.5 %
19/05 69.1473 PRE ▲ 9.45 %
20/05 73.1461 PRE ▲ 5.78 %
21/05 64.5886 PRE ▼ -11.7 %
22/05 63.2503 PRE ▼ -2.07 %
23/05 62.7732 PRE ▼ -0.75 %
24/05 63.0828 PRE ▲ 0.49 %
25/05 60.1868 PRE ▼ -4.59 %
26/05 65.7824 PRE ▲ 9.3 %
27/05 69.1248 PRE ▲ 5.08 %
28/05 71.1468 PRE ▲ 2.93 %
29/05 69.5976 PRE ▼ -2.18 %
30/05 72.6338 PRE ▲ 4.36 %
31/05 78.2555 PRE ▲ 7.74 %
01/06 81.9326 PRE ▲ 4.7 %
02/06 80.9392 PRE ▼ -1.21 %
03/06 75.2689 PRE ▼ -7.01 %
04/06 66.7747 PRE ▼ -11.29 %
05/06 63.2888 PRE ▼ -5.22 %
06/06 56.8251 PRE ▼ -10.21 %
07/06 53.9463 PRE ▼ -5.07 %
08/06 55.9274 PRE ▲ 3.67 %
09/06 57.4488 PRE ▲ 2.72 %
10/06 57.3678 PRE ▼ -0.14 %
11/06 54.7036 PRE ▼ -4.64 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Presearch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Presearch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 72.1365 PRE ▼ -4.79 %
20/05 — 26/05 77.2991 PRE ▲ 7.16 %
27/05 — 02/06 84.1089 PRE ▲ 8.81 %
03/06 — 09/06 86.2195 PRE ▲ 2.51 %
10/06 — 16/06 106.93 PRE ▲ 24.02 %
17/06 — 23/06 118.73 PRE ▲ 11.04 %
24/06 — 30/06 119.1 PRE ▲ 0.31 %
01/07 — 07/07 103.05 PRE ▼ -13.47 %
08/07 — 14/07 103.97 PRE ▲ 0.89 %
15/07 — 21/07 112.88 PRE ▲ 8.57 %
22/07 — 28/07 103.44 PRE ▼ -8.37 %
29/07 — 04/08 97.3981 PRE ▼ -5.84 %

Metal/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 75.7643 PRE ▲ 0 %
07/2024 86.8509 PRE ▲ 14.63 %
08/2024 83.8168 PRE ▼ -3.49 %
09/2024 111.98 PRE ▲ 33.6 %
10/2024 86.0529 PRE ▼ -23.15 %
11/2024 118.68 PRE ▲ 37.92 %
12/2024 68.0978 PRE ▼ -42.62 %
01/2025 107.66 PRE ▲ 58.09 %
02/2025 127.21 PRE ▲ 18.16 %
03/2025 169.62 PRE ▲ 33.34 %
04/2025 180.28 PRE ▲ 6.28 %
05/2025 145.41 PRE ▼ -19.34 %

Metal/Presearch thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 78.2245 PRE
Tối đa 115.85 PRE
Bình quân gia quyền 91.2096 PRE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 60.5186 PRE
Tối đa 121.2 PRE
Bình quân gia quyền 84.2318 PRE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 21.0755 PRE
Tối đa 121.2 PRE
Bình quân gia quyền 55.8306 PRE

Chia sẻ một liên kết đến MTL/PRE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu