Tỷ giá hối đoái Metal chống lại QTUM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với QTUM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/QTUM

Lịch sử thay đổi trong MTL/QTUM tỷ giá

MTL/QTUM tỷ giá

05 20, 2024
1 MTL = 0.50461912 QTUM
▼ -1.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/QTUM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong QTUM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/QTUM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/QTUM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/QTUM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/QTUM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với QTUM tiền tệ thay đổi bởi 23.94% (0.40716278 QTUM — 0.50461912 QTUM)

Thay đổi trong MTL/QTUM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với QTUM tiền tệ thay đổi bởi 0.49% (0.50214293 QTUM — 0.50461912 QTUM)

Thay đổi trong MTL/QTUM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với QTUM tiền tệ thay đổi bởi 28.91% (0.39144896 QTUM — 0.50461912 QTUM)

Thay đổi trong MTL/QTUM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với QTUM tiền tệ thay đổi bởi 195.35% (0.17085602 QTUM — 0.50461912 QTUM)

Metal/QTUM dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/QTUM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.50024513 QTUM ▼ -0.87 %
22/05 0.48513407 QTUM ▼ -3.02 %
23/05 0.4793815 QTUM ▼ -1.19 %
24/05 0.5109699 QTUM ▲ 6.59 %
25/05 0.51253075 QTUM ▲ 0.31 %
26/05 0.52963684 QTUM ▲ 3.34 %
27/05 0.52214463 QTUM ▼ -1.41 %
28/05 0.51619435 QTUM ▼ -1.14 %
29/05 0.50145886 QTUM ▼ -2.85 %
30/05 0.50564099 QTUM ▲ 0.83 %
31/05 0.54313182 QTUM ▲ 7.41 %
01/06 0.56294194 QTUM ▲ 3.65 %
02/06 0.55303002 QTUM ▼ -1.76 %
03/06 0.55621912 QTUM ▲ 0.58 %
04/06 0.55889248 QTUM ▲ 0.48 %
05/06 0.55467902 QTUM ▼ -0.75 %
06/06 0.57048435 QTUM ▲ 2.85 %
07/06 0.59145019 QTUM ▲ 3.68 %
08/06 0.61843481 QTUM ▲ 4.56 %
09/06 0.62805648 QTUM ▲ 1.56 %
10/06 0.62734791 QTUM ▼ -0.11 %
11/06 0.62388545 QTUM ▼ -0.55 %
12/06 0.61167393 QTUM ▼ -1.96 %
13/06 0.60673375 QTUM ▼ -0.81 %
14/06 0.63059654 QTUM ▲ 3.93 %
15/06 0.63812702 QTUM ▲ 1.19 %
16/06 0.65203422 QTUM ▲ 2.18 %
17/06 0.65263408 QTUM ▲ 0.09 %
18/06 0.63731717 QTUM ▼ -2.35 %
19/06 0.62963983 QTUM ▼ -1.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/QTUM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/QTUM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.46811322 QTUM ▼ -7.23 %
03/06 — 09/06 0.5332818 QTUM ▲ 13.92 %
10/06 — 16/06 0.52942517 QTUM ▼ -0.72 %
17/06 — 23/06 0.56065738 QTUM ▲ 5.9 %
24/06 — 30/06 0.52432643 QTUM ▼ -6.48 %
01/07 — 07/07 0.50869989 QTUM ▼ -2.98 %
08/07 — 14/07 0.43329012 QTUM ▼ -14.82 %
15/07 — 21/07 0.45778413 QTUM ▲ 5.65 %
22/07 — 28/07 0.47131471 QTUM ▲ 2.96 %
29/07 — 04/08 0.49878372 QTUM ▲ 5.83 %
05/08 — 11/08 0.56232277 QTUM ▲ 12.74 %
12/08 — 18/08 0.58767276 QTUM ▲ 4.51 %

Metal/QTUM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.39948158 QTUM ▼ -20.84 %
07/2024 0.47394175 QTUM ▲ 18.64 %
08/2024 0.48872554 QTUM ▲ 3.12 %
09/2024 0.52400003 QTUM ▲ 7.22 %
10/2024 0.41512651 QTUM ▼ -20.78 %
11/2024 0.45389567 QTUM ▲ 9.34 %
12/2024 0.3753558 QTUM ▼ -17.3 %
01/2025 0.45505584 QTUM ▲ 21.23 %
02/2025 0.43988979 QTUM ▼ -3.33 %
03/2025 0.41453318 QTUM ▼ -5.76 %
04/2025 0.39241781 QTUM ▼ -5.34 %
05/2025 0.43870785 QTUM ▲ 11.8 %

Metal/QTUM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.39683726 QTUM
Tối đa 0.53253702 QTUM
Bình quân gia quyền 0.46483567 QTUM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.36747283 QTUM
Tối đa 0.72413646 QTUM
Bình quân gia quyền 0.46402727 QTUM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.36747283 QTUM
Tối đa 0.79283567 QTUM
Bình quân gia quyền 0.50771319 QTUM

Chia sẻ một liên kết đến MTL/QTUM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến QTUM (QTUM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến QTUM (QTUM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu