Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/RKN
Lịch sử thay đổi trong MTL/RKN tỷ giá
MTL/RKN tỷ giá
05 12, 2024
1 MTL = 20.1145 RKN
▼ -2.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 0.61% (19.9931 RKN — 20.1145 RKN)
Thay đổi trong MTL/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 67.23% (12.028 RKN — 20.1145 RKN)
Thay đổi trong MTL/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 263.41% (5.535007 RKN — 20.1145 RKN)
Thay đổi trong MTL/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 458.22% (3.60333 RKN — 20.1145 RKN)
Metal/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 18.5698 RKN | ▼ -7.68 % |
14/05 | 19.5508 RKN | ▲ 5.28 % |
15/05 | 21.85 RKN | ▲ 11.76 % |
16/05 | 22.097 RKN | ▲ 1.13 % |
17/05 | 18.5919 RKN | ▼ -15.86 % |
18/05 | 15.5741 RKN | ▼ -16.23 % |
19/05 | 16.7152 RKN | ▲ 7.33 % |
20/05 | 19.3282 RKN | ▲ 15.63 % |
21/05 | 25.747 RKN | ▲ 33.21 % |
22/05 | 27.3293 RKN | ▲ 6.15 % |
23/05 | 26.6566 RKN | ▼ -2.46 % |
24/05 | 27.5246 RKN | ▲ 3.26 % |
25/05 | 22.6755 RKN | ▼ -17.62 % |
26/05 | 21.91 RKN | ▼ -3.38 % |
27/05 | 24.8745 RKN | ▲ 13.53 % |
28/05 | 25.6721 RKN | ▲ 3.21 % |
29/05 | 25.5522 RKN | ▼ -0.47 % |
30/05 | 25.6843 RKN | ▲ 0.52 % |
31/05 | 26.1228 RKN | ▲ 1.71 % |
01/06 | 26.433 RKN | ▲ 1.19 % |
02/06 | 26.4846 RKN | ▲ 0.2 % |
03/06 | 31.4345 RKN | ▲ 18.69 % |
04/06 | 23.8321 RKN | ▼ -24.18 % |
05/06 | 25.4959 RKN | ▲ 6.98 % |
06/06 | 25.5252 RKN | ▲ 0.11 % |
07/06 | 27.1345 RKN | ▲ 6.31 % |
08/06 | 25.2147 RKN | ▼ -7.08 % |
09/06 | 31.6025 RKN | ▲ 25.33 % |
10/06 | 28.6371 RKN | ▼ -9.38 % |
11/06 | 16.8218 RKN | ▼ -41.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 18.4545 RKN | ▼ -8.25 % |
20/05 — 26/05 | 26.5415 RKN | ▲ 43.82 % |
27/05 — 02/06 | 28.1047 RKN | ▲ 5.89 % |
03/06 — 09/06 | 27.8581 RKN | ▼ -0.88 % |
10/06 — 16/06 | 11.0573 RKN | ▼ -60.31 % |
17/06 — 23/06 | 17.4254 RKN | ▲ 57.59 % |
24/06 — 30/06 | 19.8566 RKN | ▲ 13.95 % |
01/07 — 07/07 | 23.0715 RKN | ▲ 16.19 % |
08/07 — 14/07 | 25.6777 RKN | ▲ 11.3 % |
15/07 — 21/07 | 24.904 RKN | ▼ -3.01 % |
22/07 — 28/07 | 28.0357 RKN | ▲ 12.58 % |
29/07 — 04/08 | 23.7124 RKN | ▼ -15.42 % |
Metal/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.723 RKN | ▼ -1.95 % |
07/2024 | 22.3732 RKN | ▲ 13.44 % |
08/2024 | 21.9193 RKN | ▼ -2.03 % |
09/2024 | 26.2505 RKN | ▲ 19.76 % |
10/2024 | 32.5498 RKN | ▲ 24 % |
11/2024 | 36.4657 RKN | ▲ 12.03 % |
12/2024 | 38.4953 RKN | ▲ 5.57 % |
01/2025 | 38.2838 RKN | ▼ -0.55 % |
02/2025 | 52.3078 RKN | ▲ 36.63 % |
03/2025 | 54.0956 RKN | ▲ 3.42 % |
04/2025 | 73.1752 RKN | ▲ 35.27 % |
05/2025 | 64.6601 RKN | ▼ -11.64 % |
Metal/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.7028 RKN |
Tối đa | 27.5378 RKN |
Bình quân gia quyền | 22.9434 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.7265 RKN |
Tối đa | 30.9776 RKN |
Bình quân gia quyền | 18.7793 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.183987 RKN |
Tối đa | 30.9776 RKN |
Bình quân gia quyền | 11.4986 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: