Tỷ giá hối đoái Metal chống lại ruble Nga

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/RUB

Lịch sử thay đổi trong MTL/RUB tỷ giá

MTL/RUB tỷ giá

05 12, 2024
1 MTL = 161.28 RUB
▼ -2.89 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/ruble Nga, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong ruble Nga.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/RUB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/RUB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/ruble Nga, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/RUB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi -13.34% (186.11 RUB — 161.28 RUB)

Thay đổi trong MTL/RUB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 17.34% (137.45 RUB — 161.28 RUB)

Thay đổi trong MTL/RUB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 105.33% (78.55 RUB — 161.28 RUB)

Thay đổi trong MTL/RUB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 766.97% (18.6 RUB — 161.28 RUB)

Metal/ruble Nga dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/ruble Nga dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 138.69 RUB ▼ -14.01 %
15/05 121.19 RUB ▼ -12.62 %
16/05 125.1 RUB ▲ 3.23 %
17/05 115.76 RUB ▼ -7.47 %
18/05 115.86 RUB ▲ 0.09 %
19/05 117.08 RUB ▲ 1.05 %
20/05 130.75 RUB ▲ 11.68 %
21/05 136.53 RUB ▲ 4.43 %
22/05 137.68 RUB ▲ 0.84 %
23/05 137.25 RUB ▼ -0.31 %
24/05 135.78 RUB ▼ -1.07 %
25/05 139.3 RUB ▲ 2.59 %
26/05 134.07 RUB ▼ -3.75 %
27/05 138.94 RUB ▲ 3.63 %
28/05 134.14 RUB ▼ -3.45 %
29/05 135.01 RUB ▲ 0.64 %
30/05 130.07 RUB ▼ -3.66 %
31/05 126.33 RUB ▼ -2.88 %
01/06 124.02 RUB ▼ -1.83 %
02/06 126.66 RUB ▲ 2.14 %
03/06 127.13 RUB ▲ 0.37 %
04/06 129.75 RUB ▲ 2.06 %
05/06 130.06 RUB ▲ 0.23 %
06/06 129.68 RUB ▼ -0.29 %
07/06 129.33 RUB ▼ -0.27 %
08/06 132.2 RUB ▲ 2.22 %
09/06 137.41 RUB ▲ 3.94 %
10/06 143.53 RUB ▲ 4.46 %
11/06 139.7 RUB ▼ -2.67 %
12/06 137.66 RUB ▼ -1.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/ruble Nga cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/ruble Nga dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 159.99 RUB ▼ -0.8 %
27/05 — 02/06 197.63 RUB ▲ 23.52 %
03/06 — 09/06 228.8 RUB ▲ 15.77 %
10/06 — 16/06 192.54 RUB ▼ -15.85 %
17/06 — 23/06 212.08 RUB ▲ 10.15 %
24/06 — 30/06 210.37 RUB ▼ -0.81 %
01/07 — 07/07 201.64 RUB ▼ -4.15 %
08/07 — 14/07 146.01 RUB ▼ -27.59 %
15/07 — 21/07 160.13 RUB ▲ 9.67 %
22/07 — 28/07 154.65 RUB ▼ -3.42 %
29/07 — 04/08 155.68 RUB ▲ 0.66 %
05/08 — 11/08 162.53 RUB ▲ 4.4 %

Metal/ruble Nga dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 160.79 RUB ▼ -0.31 %
07/2024 173.6 RUB ▲ 7.97 %
08/2024 138.44 RUB ▼ -20.25 %
09/2024 157.57 RUB ▲ 13.82 %
10/2024 188.42 RUB ▲ 19.58 %
11/2024 190.14 RUB ▲ 0.91 %
12/2024 187.9 RUB ▼ -1.18 %
01/2025 170.4 RUB ▼ -9.31 %
02/2025 229.8 RUB ▲ 34.86 %
03/2025 264.23 RUB ▲ 14.98 %
04/2025 196.91 RUB ▼ -25.48 %
05/2025 224.05 RUB ▲ 13.78 %

Metal/ruble Nga thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 135.01 RUB
Tối đa 186.11 RUB
Bình quân gia quyền 155.57 RUB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 133.67 RUB
Tối đa 327.59 RUB
Bình quân gia quyền 176.13 RUB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 77.48 RUB
Tối đa 327.59 RUB
Bình quân gia quyền 138.49 RUB

Chia sẻ một liên kết đến MTL/RUB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến ruble Nga (RUB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến ruble Nga (RUB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu