Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Bảng Sudan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/SDG
Lịch sử thay đổi trong MTL/SDG tỷ giá
MTL/SDG tỷ giá
05 12, 2024
1 MTL = 1,058 SDG
▼ -2.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Bảng Sudan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Bảng Sudan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/SDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/SDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Bảng Sudan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/SDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ thay đổi bởi -9.48% (1,169 SDG — 1,058 SDG)
Thay đổi trong MTL/SDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ thay đổi bởi 16.98% (904.27 SDG — 1,058 SDG)
Thay đổi trong MTL/SDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ thay đổi bởi 73.64% (609.22 SDG — 1,058 SDG)
Thay đổi trong MTL/SDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ thay đổi bởi 7434.61% (14.04 SDG — 1,058 SDG)
Metal/Bảng Sudan dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Bảng Sudan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 906.96 SDG | ▼ -14.26 % |
15/05 | 792.5 SDG | ▼ -12.62 % |
16/05 | 818.07 SDG | ▲ 3.23 % |
17/05 | 752.59 SDG | ▼ -8 % |
18/05 | 750.45 SDG | ▼ -0.28 % |
19/05 | 758.32 SDG | ▲ 1.05 % |
20/05 | 848.43 SDG | ▲ 11.88 % |
21/05 | 887.09 SDG | ▲ 4.56 % |
22/05 | 894.52 SDG | ▲ 0.84 % |
23/05 | 896.5 SDG | ▲ 0.22 % |
24/05 | 887.51 SDG | ▼ -1 % |
25/05 | 909.71 SDG | ▲ 2.5 % |
26/05 | 882.73 SDG | ▼ -2.97 % |
27/05 | 919.46 SDG | ▲ 4.16 % |
28/05 | 887.73 SDG | ▼ -3.45 % |
29/05 | 893.43 SDG | ▲ 0.64 % |
30/05 | 853.6 SDG | ▼ -4.46 % |
31/05 | 822 SDG | ▼ -3.7 % |
01/06 | 793.43 SDG | ▼ -3.48 % |
02/06 | 798.52 SDG | ▲ 0.64 % |
03/06 | 837.85 SDG | ▲ 4.93 % |
04/06 | 863.8 SDG | ▲ 3.1 % |
05/06 | 865.82 SDG | ▲ 0.23 % |
06/06 | 866.72 SDG | ▲ 0.1 % |
07/06 | 866.66 SDG | ▼ -0.01 % |
08/06 | 883.48 SDG | ▲ 1.94 % |
09/06 | 916.36 SDG | ▲ 3.72 % |
10/06 | 957.19 SDG | ▲ 4.46 % |
11/06 | 931.64 SDG | ▼ -2.67 % |
12/06 | 918.05 SDG | ▼ -1.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Bảng Sudan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Bảng Sudan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,056 SDG | ▼ -0.2 % |
27/05 — 02/06 | 1,317 SDG | ▲ 24.74 % |
03/06 — 09/06 | 1,520 SDG | ▲ 15.43 % |
10/06 — 16/06 | 1,234 SDG | ▼ -18.84 % |
17/06 — 23/06 | 1,376 SDG | ▲ 11.49 % |
24/06 — 30/06 | 1,378 SDG | ▲ 0.16 % |
01/07 — 07/07 | 1,273 SDG | ▼ -7.62 % |
08/07 — 14/07 | 912.92 SDG | ▼ -28.28 % |
15/07 — 21/07 | 999.51 SDG | ▲ 9.48 % |
22/07 — 28/07 | 970.11 SDG | ▼ -2.94 % |
29/07 — 04/08 | 1,019 SDG | ▲ 5.03 % |
05/08 — 11/08 | 1,061 SDG | ▲ 4.16 % |
Metal/Bảng Sudan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,047 SDG | ▼ -1.03 % |
07/2024 | 1,098 SDG | ▲ 4.85 % |
08/2024 | 821.71 SDG | ▼ -25.14 % |
09/2024 | 918.01 SDG | ▲ 11.72 % |
10/2024 | 1,177 SDG | ▲ 28.2 % |
11/2024 | 1,238 SDG | ▲ 5.21 % |
12/2024 | 1,238 SDG | ▼ -0.02 % |
01/2025 | 1,112 SDG | ▼ -10.17 % |
02/2025 | 1,477 SDG | ▲ 32.81 % |
03/2025 | 1,683 SDG | ▲ 13.97 % |
04/2025 | 1,195 SDG | ▼ -28.99 % |
05/2025 | 1,470 SDG | ▲ 23.02 % |
Metal/Bảng Sudan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 840.33 SDG |
Tối đa | 1,169 SDG |
Bình quân gia quyền | 990.34 SDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 840.33 SDG |
Tối đa | 2,168 SDG |
Bình quân gia quyền | 1,131 SDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 583.88 SDG |
Tối đa | 2,168 SDG |
Bình quân gia quyền | 902.68 SDG |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/SDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Bảng Sudan (SDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Bảng Sudan (SDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: