Tỷ giá hối đoái Metal chống lại leone Sierra Leone
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/SLL
Lịch sử thay đổi trong MTL/SLL tỷ giá
MTL/SLL tỷ giá
05 12, 2024
1 MTL = 37,121 SLL
▼ -2.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/leone Sierra Leone, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong leone Sierra Leone.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/SLL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/SLL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/leone Sierra Leone, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/SLL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -11.23% (41,818 SLL — 37,121 SLL)
Thay đổi trong MTL/SLL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 24.92% (29,716 SLL — 37,121 SLL)
Thay đổi trong MTL/SLL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 85.11% (20,054 SLL — 37,121 SLL)
Thay đổi trong MTL/SLL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 1432.57% (2,422 SLL — 37,121 SLL)
Metal/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 27,810 SLL | ▼ -25.08 % |
14/05 | 23,966 SLL | ▼ -13.82 % |
15/05 | 24,532 SLL | ▲ 2.36 % |
16/05 | 23,146 SLL | ▼ -5.65 % |
17/05 | 23,077 SLL | ▼ -0.3 % |
18/05 | 23,251 SLL | ▲ 0.75 % |
19/05 | 25,735 SLL | ▲ 10.69 % |
20/05 | 27,131 SLL | ▲ 5.43 % |
21/05 | 27,526 SLL | ▲ 1.45 % |
22/05 | 27,565 SLL | ▲ 0.14 % |
23/05 | 27,186 SLL | ▼ -1.37 % |
24/05 | 27,730 SLL | ▲ 2 % |
25/05 | 26,703 SLL | ▼ -3.7 % |
26/05 | 27,874 SLL | ▲ 4.39 % |
27/05 | 26,847 SLL | ▼ -3.68 % |
28/05 | 26,941 SLL | ▲ 0.35 % |
29/05 | 26,017 SLL | ▼ -3.43 % |
30/05 | 25,230 SLL | ▼ -3.03 % |
31/05 | 24,840 SLL | ▼ -1.55 % |
01/06 | 25,172 SLL | ▲ 1.34 % |
02/06 | 25,489 SLL | ▲ 1.26 % |
03/06 | 26,153 SLL | ▲ 2.6 % |
04/06 | 26,232 SLL | ▲ 0.3 % |
05/06 | 26,241 SLL | ▲ 0.03 % |
06/06 | 26,225 SLL | ▼ -0.06 % |
07/06 | 26,995 SLL | ▲ 2.94 % |
08/06 | 27,876 SLL | ▲ 3.27 % |
09/06 | 28,663 SLL | ▲ 2.82 % |
10/06 | 27,867 SLL | ▼ -2.78 % |
11/06 | 27,208 SLL | ▼ -2.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/leone Sierra Leone cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 37,043 SLL | ▼ -0.21 % |
20/05 — 26/05 | 47,157 SLL | ▲ 27.3 % |
27/05 — 02/06 | 60,132 SLL | ▲ 27.51 % |
03/06 — 09/06 | 50,727 SLL | ▼ -15.64 % |
10/06 — 16/06 | 55,599 SLL | ▲ 9.61 % |
17/06 — 23/06 | 55,186 SLL | ▼ -0.74 % |
24/06 — 30/06 | 53,516 SLL | ▼ -3.03 % |
01/07 — 07/07 | 37,328 SLL | ▼ -30.25 % |
08/07 — 14/07 | 40,314 SLL | ▲ 8 % |
15/07 — 21/07 | 38,939 SLL | ▼ -3.41 % |
22/07 — 28/07 | 39,970 SLL | ▲ 2.65 % |
29/07 — 04/08 | 41,417 SLL | ▲ 3.62 % |
Metal/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36,904 SLL | ▼ -0.58 % |
07/2024 | 39,415 SLL | ▲ 6.81 % |
08/2024 | 32,915 SLL | ▼ -16.49 % |
09/2024 | 37,060 SLL | ▲ 12.59 % |
10/2024 | 46,914 SLL | ▲ 26.59 % |
11/2024 | 49,190 SLL | ▲ 4.85 % |
12/2024 | 49,181 SLL | ▼ -0.02 % |
01/2025 | 44,322 SLL | ▼ -9.88 % |
02/2025 | 60,330 SLL | ▲ 36.12 % |
03/2025 | 77,799 SLL | ▲ 28.96 % |
04/2025 | 57,389 SLL | ▼ -26.23 % |
05/2025 | 63,032 SLL | ▲ 9.83 % |
Metal/leone Sierra Leone thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30,070 SLL |
Tối đa | 41,818 SLL |
Bình quân gia quyền | 35,180 SLL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28,850 SLL |
Tối đa | 81,884 SLL |
Bình quân gia quyền | 41,222 SLL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19,202 SLL |
Tối đa | 81,884 SLL |
Bình quân gia quyền | 30,777 SLL |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/SLL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: