Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/TERN
Lịch sử thay đổi trong MTL/TERN tỷ giá
MTL/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 MTL = 53.4624 TERN
▼ -14.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -2.47% (54.8163 TERN — 53.4624 TERN)
Thay đổi trong MTL/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -7.21% (57.618 TERN — 53.4624 TERN)
Thay đổi trong MTL/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 55.56% (34.3687 TERN — 53.4624 TERN)
Thay đổi trong MTL/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 55.56% (34.3687 TERN — 53.4624 TERN)
Metal/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 56.6399 TERN | ▲ 5.94 % |
22/05 | 57.992 TERN | ▲ 2.39 % |
23/05 | 61.9944 TERN | ▲ 6.9 % |
24/05 | 60.3635 TERN | ▼ -2.63 % |
25/05 | 62.798 TERN | ▲ 4.03 % |
26/05 | 61.9908 TERN | ▼ -1.29 % |
27/05 | 56.3819 TERN | ▼ -9.05 % |
28/05 | 54.225 TERN | ▼ -3.83 % |
29/05 | 52.8373 TERN | ▼ -2.56 % |
30/05 | 54.1119 TERN | ▲ 2.41 % |
31/05 | 53.8796 TERN | ▼ -0.43 % |
01/06 | 53.7802 TERN | ▼ -0.18 % |
02/06 | 56.3839 TERN | ▲ 4.84 % |
03/06 | 57.6497 TERN | ▲ 2.24 % |
04/06 | 54.5717 TERN | ▼ -5.34 % |
05/06 | 55.2757 TERN | ▲ 1.29 % |
06/06 | 56.2552 TERN | ▲ 1.77 % |
07/06 | 56.9242 TERN | ▲ 1.19 % |
08/06 | 57.6166 TERN | ▲ 1.22 % |
09/06 | 58.925 TERN | ▲ 2.27 % |
10/06 | 62.1557 TERN | ▲ 5.48 % |
11/06 | 80.9267 TERN | ▲ 30.2 % |
12/06 | 57.871 TERN | ▼ -28.49 % |
13/06 | 64.8137 TERN | ▲ 12 % |
14/06 | 62.971 TERN | ▼ -2.84 % |
15/06 | 52.9578 TERN | ▼ -15.9 % |
16/06 | 55.7628 TERN | ▲ 5.3 % |
17/06 | 64.0205 TERN | ▲ 14.81 % |
18/06 | 76.0252 TERN | ▲ 18.75 % |
19/06 | 65.8311 TERN | ▼ -13.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 50.1327 TERN | ▼ -6.23 % |
03/06 — 09/06 | 57.2997 TERN | ▲ 14.3 % |
10/06 — 16/06 | 50.7877 TERN | ▼ -11.36 % |
17/06 — 23/06 | 54.4434 TERN | ▲ 7.2 % |
24/06 — 30/06 | 42.613 TERN | ▼ -21.73 % |
01/07 — 07/07 | 48.196 TERN | ▲ 13.1 % |
08/07 — 14/07 | 59.0947 TERN | ▲ 22.61 % |
15/07 — 21/07 | 54.3081 TERN | ▼ -8.1 % |
22/07 — 28/07 | 55.6113 TERN | ▲ 2.4 % |
29/07 — 04/08 | 59.8031 TERN | ▲ 7.54 % |
05/08 — 11/08 | 61.8055 TERN | ▲ 3.35 % |
12/08 — 18/08 | 57.7507 TERN | ▼ -6.56 % |
Metal/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53.3009 TERN | ▼ -0.3 % |
07/2024 | 57.0478 TERN | ▲ 7.03 % |
08/2024 | 47.6918 TERN | ▼ -16.4 % |
09/2024 | 54.6431 TERN | ▲ 14.58 % |
10/2024 | 70.4859 TERN | ▲ 28.99 % |
11/2024 | 41.6073 TERN | ▼ -40.97 % |
12/2024 | 39.6875 TERN | ▼ -4.61 % |
01/2025 | 111.69 TERN | ▲ 181.42 % |
02/2025 | 150.38 TERN | ▲ 34.64 % |
03/2025 | 137.72 TERN | ▼ -8.42 % |
04/2025 | 170.87 TERN | ▲ 24.07 % |
05/2025 | 156.8 TERN | ▼ -8.23 % |
Metal/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45.1791 TERN |
Tối đa | 95.5121 TERN |
Bình quân gia quyền | 55.4115 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 45.1791 TERN |
Tối đa | 95.5121 TERN |
Bình quân gia quyền | 55.6737 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.1336 TERN |
Tối đa | 95.5121 TERN |
Bình quân gia quyền | 41.5879 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: