Tỷ giá hối đoái Metal chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/VET
Lịch sử thay đổi trong MTL/VET tỷ giá
MTL/VET tỷ giá
05 12, 2024
1 MTL = 51.4579 VET
▼ -2.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 11.75% (46.048 VET — 51.4579 VET)
Thay đổi trong MTL/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 8.67% (47.3532 VET — 51.4579 VET)
Thay đổi trong MTL/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -2.97% (53.0339 VET — 51.4579 VET)
Thay đổi trong MTL/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -21.36% (65.4361 VET — 51.4579 VET)
Metal/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 49.9963 VET | ▼ -2.84 % |
14/05 | 44.8771 VET | ▼ -10.24 % |
15/05 | 43.6269 VET | ▼ -2.79 % |
16/05 | 43.87 VET | ▲ 0.56 % |
17/05 | 44.8625 VET | ▲ 2.26 % |
18/05 | 45.4469 VET | ▲ 1.3 % |
19/05 | 48.2608 VET | ▲ 6.19 % |
20/05 | 48.8215 VET | ▲ 1.16 % |
21/05 | 48.9722 VET | ▲ 0.31 % |
22/05 | 48.7826 VET | ▼ -0.39 % |
23/05 | 48.0186 VET | ▼ -1.57 % |
24/05 | 50.11 VET | ▲ 4.36 % |
25/05 | 50.4138 VET | ▲ 0.61 % |
26/05 | 52.9509 VET | ▲ 5.03 % |
27/05 | 51.922 VET | ▼ -1.94 % |
28/05 | 51.5534 VET | ▼ -0.71 % |
29/05 | 50.523 VET | ▼ -2 % |
30/05 | 51.3168 VET | ▲ 1.57 % |
31/05 | 53.8169 VET | ▲ 4.87 % |
01/06 | 54.6388 VET | ▲ 1.53 % |
02/06 | 54.1055 VET | ▼ -0.98 % |
03/06 | 54.1268 VET | ▲ 0.04 % |
04/06 | 54.6079 VET | ▲ 0.89 % |
05/06 | 54.6356 VET | ▲ 0.05 % |
06/06 | 56.7071 VET | ▲ 3.79 % |
07/06 | 59.7804 VET | ▲ 5.42 % |
08/06 | 62.12 VET | ▲ 3.91 % |
09/06 | 63.8002 VET | ▲ 2.7 % |
10/06 | 63.3409 VET | ▼ -0.72 % |
11/06 | 62.5902 VET | ▼ -1.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 47.5982 VET | ▼ -7.5 % |
20/05 — 26/05 | 55.4682 VET | ▲ 16.53 % |
27/05 — 02/06 | 68.056 VET | ▲ 22.69 % |
03/06 — 09/06 | 71.1122 VET | ▲ 4.49 % |
10/06 — 16/06 | 71.0553 VET | ▼ -0.08 % |
17/06 — 23/06 | 68.4681 VET | ▼ -3.64 % |
24/06 — 30/06 | 67.4005 VET | ▼ -1.56 % |
01/07 — 07/07 | 52.8102 VET | ▼ -21.65 % |
08/07 — 14/07 | 58.0838 VET | ▲ 9.99 % |
15/07 — 21/07 | 59.8645 VET | ▲ 3.07 % |
22/07 — 28/07 | 65.4556 VET | ▲ 9.34 % |
29/07 — 04/08 | 71.7795 VET | ▲ 9.66 % |
Metal/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 49.2279 VET | ▼ -4.33 % |
07/2024 | 57.9438 VET | ▲ 17.71 % |
08/2024 | 56.6247 VET | ▼ -2.28 % |
09/2024 | 58.5005 VET | ▲ 3.31 % |
10/2024 | 65.9087 VET | ▲ 12.66 % |
11/2024 | 57.2321 VET | ▼ -13.16 % |
12/2024 | 33.6026 VET | ▼ -41.29 % |
01/2025 | 36.9305 VET | ▲ 9.9 % |
02/2025 | 26.974 VET | ▼ -26.96 % |
03/2025 | 32.6259 VET | ▲ 20.95 % |
04/2025 | 31.0385 VET | ▼ -4.87 % |
05/2025 | 34.7916 VET | ▲ 12.09 % |
Metal/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.6515 VET |
Tối đa | 52.4725 VET |
Bình quân gia quyền | 43.7673 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.5712 VET |
Tối đa | 76.9575 VET |
Bình quân gia quyền | 44.9031 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.5712 VET |
Tối đa | 105.48 VET |
Bình quân gia quyền | 61.79 VET |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: