Tỷ giá hối đoái Metal chống lại CFA franc Trung Phi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với CFA franc Trung Phi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/XAF
Lịch sử thay đổi trong MTL/XAF tỷ giá
MTL/XAF tỷ giá
05 13, 2024
1 MTL = 1,148 XAF
▼ -0.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/CFA franc Trung Phi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong CFA franc Trung Phi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/XAF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/XAF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/CFA franc Trung Phi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/XAF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với CFA franc Trung Phi tiền tệ thay đổi bởi 12.81% (1,018 XAF — 1,148 XAF)
Thay đổi trong MTL/XAF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với CFA franc Trung Phi tiền tệ thay đổi bởi 17.65% (975.68 XAF — 1,148 XAF)
Thay đổi trong MTL/XAF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với CFA franc Trung Phi tiền tệ thay đổi bởi 71.55% (669.12 XAF — 1,148 XAF)
Thay đổi trong MTL/XAF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với CFA franc Trung Phi tiền tệ thay đổi bởi 587.76% (166.9 XAF — 1,148 XAF)
Metal/CFA franc Trung Phi dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/CFA franc Trung Phi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 1,001 XAF | ▼ -12.83 % |
15/05 | 1,035 XAF | ▲ 3.43 % |
16/05 | 964.68 XAF | ▼ -6.79 % |
17/05 | 961.84 XAF | ▼ -0.29 % |
18/05 | 966.82 XAF | ▲ 0.52 % |
19/05 | 1,079 XAF | ▲ 11.59 % |
20/05 | 1,145 XAF | ▲ 6.16 % |
21/05 | 1,157 XAF | ▲ 1.05 % |
22/05 | 1,160 XAF | ▲ 0.25 % |
23/05 | 1,146 XAF | ▼ -1.23 % |
24/05 | 1,165 XAF | ▲ 1.7 % |
25/05 | 1,124 XAF | ▼ -3.54 % |
26/05 | 1,165 XAF | ▲ 3.6 % |
27/05 | 1,132 XAF | ▼ -2.77 % |
28/05 | 1,139 XAF | ▲ 0.61 % |
29/05 | 1,091 XAF | ▼ -4.27 % |
30/05 | 1,045 XAF | ▼ -4.14 % |
31/05 | 1,030 XAF | ▼ -1.46 % |
01/06 | 1,052 XAF | ▲ 2.15 % |
02/06 | 1,074 XAF | ▲ 2.03 % |
03/06 | 1,093 XAF | ▲ 1.83 % |
04/06 | 1,096 XAF | ▲ 0.26 % |
05/06 | 1,097 XAF | ▲ 0.07 % |
06/06 | 1,095 XAF | ▼ -0.18 % |
07/06 | 1,124 XAF | ▲ 2.65 % |
08/06 | 1,161 XAF | ▲ 3.28 % |
09/06 | 1,207 XAF | ▲ 3.97 % |
10/06 | 1,177 XAF | ▼ -2.51 % |
11/06 | 1,142 XAF | ▼ -2.91 % |
12/06 | 1,134 XAF | ▼ -0.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/CFA franc Trung Phi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/CFA franc Trung Phi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,147 XAF | ▼ -0.12 % |
27/05 — 02/06 | 1,431 XAF | ▲ 24.8 % |
03/06 — 09/06 | 1,669 XAF | ▲ 16.62 % |
10/06 — 16/06 | 1,380 XAF | ▼ -17.31 % |
17/06 — 23/06 | 1,515 XAF | ▲ 9.78 % |
24/06 — 30/06 | 1,497 XAF | ▼ -1.2 % |
01/07 — 07/07 | 1,437 XAF | ▼ -3.95 % |
08/07 — 14/07 | 1,028 XAF | ▼ -28.48 % |
15/07 — 21/07 | 1,128 XAF | ▲ 9.73 % |
22/07 — 28/07 | 1,095 XAF | ▼ -2.98 % |
29/07 — 04/08 | 1,121 XAF | ▲ 2.39 % |
05/08 — 11/08 | 1,154 XAF | ▲ 2.93 % |
Metal/CFA franc Trung Phi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,141 XAF | ▼ -0.62 % |
07/2024 | 1,192 XAF | ▲ 4.53 % |
08/2024 | 887.33 XAF | ▼ -25.58 % |
09/2024 | 995.48 XAF | ▲ 12.19 % |
10/2024 | 1,271 XAF | ▲ 27.69 % |
11/2024 | 1,337 XAF | ▲ 5.17 % |
12/2024 | 1,339 XAF | ▲ 0.13 % |
01/2025 | 1,205 XAF | ▼ -10.01 % |
02/2025 | 1,597 XAF | ▲ 32.57 % |
03/2025 | 1,816 XAF | ▲ 13.71 % |
04/2025 | 1,344 XAF | ▼ -25.97 % |
05/2025 | 1,539 XAF | ▲ 14.48 % |
Metal/CFA franc Trung Phi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 942.77 XAF |
Tối đa | 1,233 XAF |
Bình quân gia quyền | 1,100 XAF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 942.77 XAF |
Tối đa | 2,368 XAF |
Bình quân gia quyền | 1,254 XAF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 637.92 XAF |
Tối đa | 2,368 XAF |
Bình quân gia quyền | 994.54 XAF |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/XAF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến CFA franc Trung Phi (XAF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến CFA franc Trung Phi (XAF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: