Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ZEN

Lịch sử thay đổi trong MTL/ZEN tỷ giá

MTL/ZEN tỷ giá

05 13, 2024
1 MTL = 0.20493343 ZEN
▼ -5.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 8.01% (0.18972933 ZEN — 0.20493343 ZEN)

Thay đổi trong MTL/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 8.26% (0.18930112 ZEN — 0.20493343 ZEN)

Thay đổi trong MTL/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 65.25% (0.1240134 ZEN — 0.20493343 ZEN)

Thay đổi trong MTL/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 383.57% (0.04237891 ZEN — 0.20493343 ZEN)

Metal/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 0.17998721 ZEN ▼ -12.17 %
15/05 0.17759864 ZEN ▼ -1.33 %
16/05 0.16988034 ZEN ▼ -4.35 %
17/05 0.17215052 ZEN ▲ 1.34 %
18/05 0.17184335 ZEN ▼ -0.18 %
19/05 0.1880074 ZEN ▲ 9.41 %
20/05 0.1862246 ZEN ▼ -0.95 %
21/05 0.18424106 ZEN ▼ -1.07 %
22/05 0.18333551 ZEN ▼ -0.49 %
23/05 0.17861847 ZEN ▼ -2.57 %
24/05 0.18321583 ZEN ▲ 2.57 %
25/05 0.18526403 ZEN ▲ 1.12 %
26/05 0.19394643 ZEN ▲ 4.69 %
27/05 0.19123617 ZEN ▼ -1.4 %
28/05 0.18815264 ZEN ▼ -1.61 %
29/05 0.18823523 ZEN ▲ 0.04 %
30/05 0.18768773 ZEN ▼ -0.29 %
31/05 0.18850595 ZEN ▲ 0.44 %
01/06 0.18444008 ZEN ▼ -2.16 %
02/06 0.18452182 ZEN ▲ 0.04 %
03/06 0.18648867 ZEN ▲ 1.07 %
04/06 0.1855156 ZEN ▼ -0.52 %
05/06 0.1817828 ZEN ▼ -2.01 %
06/06 0.1849837 ZEN ▲ 1.76 %
07/06 0.19340117 ZEN ▲ 4.55 %
08/06 0.19580443 ZEN ▲ 1.24 %
09/06 0.20577819 ZEN ▲ 5.09 %
10/06 0.21110232 ZEN ▲ 2.59 %
11/06 0.21246197 ZEN ▲ 0.64 %
12/06 0.21322439 ZEN ▲ 0.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.20125623 ZEN ▼ -1.79 %
27/05 — 02/06 0.21169585 ZEN ▲ 5.19 %
03/06 — 09/06 0.23657563 ZEN ▲ 11.75 %
10/06 — 16/06 0.16665802 ZEN ▼ -29.55 %
17/06 — 23/06 0.18491319 ZEN ▲ 10.95 %
24/06 — 30/06 0.18027974 ZEN ▼ -2.51 %
01/07 — 07/07 0.20879541 ZEN ▲ 15.82 %
08/07 — 14/07 0.2320886 ZEN ▲ 11.16 %
15/07 — 21/07 0.23562827 ZEN ▲ 1.53 %
22/07 — 28/07 0.24221271 ZEN ▲ 2.79 %
29/07 — 04/08 0.23556363 ZEN ▼ -2.75 %
05/08 — 11/08 0.26507259 ZEN ▲ 12.53 %

Metal/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.18821814 ZEN ▼ -8.16 %
07/2024 0.1834542 ZEN ▼ -2.53 %
08/2024 0.18432251 ZEN ▲ 0.47 %
09/2024 0.19670845 ZEN ▲ 6.72 %
10/2024 0.2129633 ZEN ▲ 8.26 %
11/2024 0.19481628 ZEN ▼ -8.52 %
12/2024 0.21741993 ZEN ▲ 11.6 %
01/2025 0.2210378 ZEN ▲ 1.66 %
02/2025 0.1963259 ZEN ▼ -11.18 %
03/2025 0.18445951 ZEN ▼ -6.04 %
04/2025 0.236245 ZEN ▲ 28.07 %
05/2025 0.27501219 ZEN ▲ 16.41 %

Metal/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.17373104 ZEN
Tối đa 0.21357742 ZEN
Bình quân gia quyền 0.19153691 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.13483849 ZEN
Tối đa 0.30528794 ZEN
Bình quân gia quyền 0.17391762 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.11773292 ZEN
Tối đa 0.30528794 ZEN
Bình quân gia quyền 0.16687054 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến MTL/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu