Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Kwacha Zambian
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ZMK
Lịch sử thay đổi trong MTL/ZMK tỷ giá
MTL/ZMK tỷ giá
05 19, 2024
1 MTL = 17,929 ZMK
▼ -4.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Kwacha Zambian, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Kwacha Zambian.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ZMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ZMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Kwacha Zambian, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/ZMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 13.63% (15,778 ZMK — 17,929 ZMK)
Thay đổi trong MTL/ZMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 12.92% (15,878 ZMK — 17,929 ZMK)
Thay đổi trong MTL/ZMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 77.16% (10,120 ZMK — 17,929 ZMK)
Thay đổi trong MTL/ZMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 616.67% (2,502 ZMK — 17,929 ZMK)
Metal/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 18,998 ZMK | ▲ 5.96 % |
22/05 | 19,270 ZMK | ▲ 1.43 % |
23/05 | 19,298 ZMK | ▲ 0.14 % |
24/05 | 19,091 ZMK | ▼ -1.08 % |
25/05 | 19,495 ZMK | ▲ 2.12 % |
26/05 | 19,047 ZMK | ▼ -2.3 % |
27/05 | 19,853 ZMK | ▲ 4.24 % |
28/05 | 19,330 ZMK | ▼ -2.64 % |
29/05 | 19,431 ZMK | ▲ 0.52 % |
30/05 | 18,910 ZMK | ▼ -2.68 % |
31/05 | 18,120 ZMK | ▼ -4.18 % |
01/06 | 17,736 ZMK | ▼ -2.12 % |
02/06 | 18,254 ZMK | ▲ 2.92 % |
03/06 | 18,775 ZMK | ▲ 2.85 % |
04/06 | 19,536 ZMK | ▲ 4.05 % |
05/06 | 19,586 ZMK | ▲ 0.26 % |
06/06 | 19,601 ZMK | ▲ 0.08 % |
07/06 | 19,586 ZMK | ▼ -0.08 % |
08/06 | 19,996 ZMK | ▲ 2.1 % |
09/06 | 20,745 ZMK | ▲ 3.75 % |
10/06 | 21,715 ZMK | ▲ 4.67 % |
11/06 | 21,245 ZMK | ▼ -2.16 % |
12/06 | 20,880 ZMK | ▼ -1.72 % |
13/06 | 20,466 ZMK | ▼ -1.98 % |
14/06 | 20,456 ZMK | ▼ -0.05 % |
15/06 | 21,921 ZMK | ▲ 7.16 % |
16/06 | 22,643 ZMK | ▲ 3.29 % |
17/06 | 23,208 ZMK | ▲ 2.5 % |
18/06 | 23,537 ZMK | ▲ 1.42 % |
19/06 | 22,997 ZMK | ▼ -2.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Kwacha Zambian cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18,998 ZMK | ▲ 5.96 % |
03/06 — 09/06 | 22,876 ZMK | ▲ 20.41 % |
10/06 — 16/06 | 20,171 ZMK | ▼ -11.83 % |
17/06 — 23/06 | 21,615 ZMK | ▲ 7.16 % |
24/06 — 30/06 | 21,139 ZMK | ▼ -2.2 % |
01/07 — 07/07 | 20,670 ZMK | ▼ -2.22 % |
08/07 — 14/07 | 16,090 ZMK | ▼ -22.16 % |
15/07 — 21/07 | 17,129 ZMK | ▲ 6.46 % |
22/07 — 28/07 | 16,707 ZMK | ▼ -2.46 % |
29/07 — 04/08 | 17,041 ZMK | ▲ 2 % |
05/08 — 11/08 | 17,522 ZMK | ▲ 2.82 % |
12/08 — 18/08 | 20,354 ZMK | ▲ 16.17 % |
Metal/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,794 ZMK | ▼ -0.75 % |
07/2024 | 19,132 ZMK | ▲ 7.51 % |
08/2024 | 14,441 ZMK | ▼ -24.52 % |
09/2024 | 16,568 ZMK | ▲ 14.73 % |
10/2024 | 21,234 ZMK | ▲ 28.16 % |
11/2024 | 22,296 ZMK | ▲ 5 % |
12/2024 | 22,608 ZMK | ▲ 1.4 % |
01/2025 | 18,503 ZMK | ▼ -18.16 % |
02/2025 | 26,511 ZMK | ▲ 43.28 % |
03/2025 | 31,259 ZMK | ▲ 17.91 % |
04/2025 | 21,688 ZMK | ▼ -30.62 % |
05/2025 | 25,556 ZMK | ▲ 17.83 % |
Metal/Kwacha Zambian thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,679 ZMK |
Tối đa | 19,465 ZMK |
Bình quân gia quyền | 16,860 ZMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,756 ZMK |
Tối đa | 35,260 ZMK |
Bình quân gia quyền | 18,776 ZMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,399 ZMK |
Tối đa | 35,260 ZMK |
Bình quân gia quyền | 14,914 ZMK |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/ZMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Kwacha Zambian (ZMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Kwacha Zambian (ZMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: