Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/BTM
Lịch sử thay đổi trong MUR/BTM tỷ giá
MUR/BTM tỷ giá
05 23, 2024
1 MUR = 1.846907 BTM
▲ 0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -3.43% (1.912413 BTM — 1.846907 BTM)
Thay đổi trong MUR/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -13.8% (2.142523 BTM — 1.846907 BTM)
Thay đổi trong MUR/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 74.59% (1.057876 BTM — 1.846907 BTM)
Thay đổi trong MUR/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 347.5% (0.41271359 BTM — 1.846907 BTM)
rupee Mauritius/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 1.865749 BTM | ▲ 1.02 % |
25/05 | 1.858368 BTM | ▼ -0.4 % |
26/05 | 1.807428 BTM | ▼ -2.74 % |
27/05 | 1.796032 BTM | ▼ -0.63 % |
28/05 | 1.805143 BTM | ▲ 0.51 % |
29/05 | 1.876505 BTM | ▲ 3.95 % |
30/05 | 1.940721 BTM | ▲ 3.42 % |
31/05 | 1.999734 BTM | ▲ 3.04 % |
01/06 | 1.98844 BTM | ▼ -0.56 % |
02/06 | 1.877321 BTM | ▼ -5.59 % |
03/06 | 1.823348 BTM | ▼ -2.88 % |
04/06 | 1.85888 BTM | ▲ 1.95 % |
05/06 | 1.873381 BTM | ▲ 0.78 % |
06/06 | 1.916294 BTM | ▲ 2.29 % |
07/06 | 1.904386 BTM | ▼ -0.62 % |
08/06 | 1.876107 BTM | ▼ -1.48 % |
09/06 | 1.872469 BTM | ▼ -0.19 % |
10/06 | 1.906273 BTM | ▲ 1.81 % |
11/06 | 1.860999 BTM | ▼ -2.38 % |
12/06 | 1.790768 BTM | ▼ -3.77 % |
13/06 | 1.817714 BTM | ▲ 1.5 % |
14/06 | 1.846451 BTM | ▲ 1.58 % |
15/06 | 1.808598 BTM | ▼ -2.05 % |
16/06 | 1.798494 BTM | ▼ -0.56 % |
17/06 | 1.841955 BTM | ▲ 2.42 % |
18/06 | 1.841842 BTM | ▼ -0.01 % |
19/06 | 1.764229 BTM | ▼ -4.21 % |
20/06 | 1.675618 BTM | ▼ -5.02 % |
21/06 | 1.696466 BTM | ▲ 1.24 % |
22/06 | 1.728745 BTM | ▲ 1.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.804618 BTM | ▼ -2.29 % |
03/06 — 09/06 | 2.144501 BTM | ▲ 18.83 % |
10/06 — 16/06 | 1.754263 BTM | ▼ -18.2 % |
17/06 — 23/06 | 1.645958 BTM | ▼ -6.17 % |
24/06 — 30/06 | 1.889191 BTM | ▲ 14.78 % |
01/07 — 07/07 | 2.129224 BTM | ▲ 12.71 % |
08/07 — 14/07 | 1.837592 BTM | ▼ -13.7 % |
15/07 — 21/07 | 1.863585 BTM | ▲ 1.41 % |
22/07 — 28/07 | 1.912954 BTM | ▲ 2.65 % |
29/07 — 04/08 | 1.836093 BTM | ▼ -4.02 % |
05/08 — 11/08 | 1.791431 BTM | ▼ -2.43 % |
12/08 — 18/08 | 1.763902 BTM | ▼ -1.54 % |
rupee Mauritius/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.834141 BTM | ▼ -0.69 % |
07/2024 | 1.63732 BTM | ▼ -10.73 % |
08/2024 | 1.707878 BTM | ▲ 4.31 % |
09/2024 | 1.43696 BTM | ▼ -15.86 % |
10/2024 | 1.525532 BTM | ▲ 6.16 % |
11/2024 | 4.524696 BTM | ▲ 196.6 % |
12/2024 | 4.002289 BTM | ▼ -11.55 % |
01/2025 | 5.532801 BTM | ▲ 38.24 % |
02/2025 | 3.939548 BTM | ▼ -28.8 % |
03/2025 | 3.382014 BTM | ▼ -14.15 % |
04/2025 | 4.021162 BTM | ▲ 18.9 % |
05/2025 | 3.519382 BTM | ▼ -12.48 % |
rupee Mauritius/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.787038 BTM |
Tối đa | 2.029364 BTM |
Bình quân gia quyền | 1.933217 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.699157 BTM |
Tối đa | 2.229602 BTM |
Bình quân gia quyền | 1.94475 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.69120365 BTM |
Tối đa | 2.802707 BTM |
Bình quân gia quyền | 1.495969 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: