Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/ELLA
Lịch sử thay đổi trong MUR/ELLA tỷ giá
MUR/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 MUR = 3.480836 ELLA
▲ 2.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.09% (4.525598 ELLA — 3.480836 ELLA)
Thay đổi trong MUR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.85% (7.884332 ELLA — 3.480836 ELLA)
Thay đổi trong MUR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.69% (30.7885 ELLA — 3.480836 ELLA)
Thay đổi trong MUR/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.69% (30.7885 ELLA — 3.480836 ELLA)
rupee Mauritius/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 3.711665 ELLA | ▲ 6.63 % |
05/05 | 3.71405 ELLA | ▲ 0.06 % |
06/05 | 3.656387 ELLA | ▼ -1.55 % |
07/05 | 3.649801 ELLA | ▼ -0.18 % |
08/05 | 3.733567 ELLA | ▲ 2.3 % |
09/05 | 3.717866 ELLA | ▼ -0.42 % |
10/05 | 3.552927 ELLA | ▼ -4.44 % |
11/05 | 3.507897 ELLA | ▼ -1.27 % |
12/05 | 3.525068 ELLA | ▲ 0.49 % |
13/05 | 3.500886 ELLA | ▼ -0.69 % |
14/05 | 3.471883 ELLA | ▼ -0.83 % |
15/05 | 3.248929 ELLA | ▼ -6.42 % |
16/05 | 3.130607 ELLA | ▼ -3.64 % |
17/05 | 3.354059 ELLA | ▲ 7.14 % |
18/05 | 3.591552 ELLA | ▲ 7.08 % |
19/05 | 3.513525 ELLA | ▼ -2.17 % |
20/05 | 4.097176 ELLA | ▲ 16.61 % |
21/05 | 4.467298 ELLA | ▲ 9.03 % |
22/05 | 4.327508 ELLA | ▼ -3.13 % |
23/05 | 4.656081 ELLA | ▲ 7.59 % |
24/05 | 2.836892 ELLA | ▼ -39.07 % |
25/05 | 3.641102 ELLA | ▲ 28.35 % |
26/05 | 2.824032 ELLA | ▼ -22.44 % |
27/05 | 2.35149 ELLA | ▼ -16.73 % |
28/05 | 2.264542 ELLA | ▼ -3.7 % |
29/05 | 2.432822 ELLA | ▲ 7.43 % |
30/05 | 2.533988 ELLA | ▲ 4.16 % |
31/05 | 2.29005 ELLA | ▼ -9.63 % |
01/06 | 2.338737 ELLA | ▲ 2.13 % |
02/06 | 2.371254 ELLA | ▲ 1.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2.396722 ELLA | ▼ -31.15 % |
13/05 — 19/05 | 4.36062 ELLA | ▲ 81.94 % |
20/05 — 26/05 | 4.983964 ELLA | ▲ 14.29 % |
27/05 — 02/06 | 4.390899 ELLA | ▼ -11.9 % |
03/06 — 09/06 | 6.807758 ELLA | ▲ 55.04 % |
10/06 — 16/06 | 6.140064 ELLA | ▼ -9.81 % |
17/06 — 23/06 | 1.630502 ELLA | ▼ -73.44 % |
24/06 — 30/06 | 1.834881 ELLA | ▲ 12.53 % |
01/07 — 07/07 | 1.775061 ELLA | ▼ -3.26 % |
08/07 — 14/07 | 1.856062 ELLA | ▲ 4.56 % |
15/07 — 21/07 | 1.689731 ELLA | ▼ -8.96 % |
22/07 — 28/07 | 1.405291 ELLA | ▼ -16.83 % |
rupee Mauritius/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.147181 ELLA | ▼ -9.59 % |
07/2024 | 3.422681 ELLA | ▲ 8.75 % |
08/2024 | 3.010238 ELLA | ▼ -12.05 % |
08/2024 | 1.402573 ELLA | ▼ -53.41 % |
09/2024 | 0.78620324 ELLA | ▼ -43.95 % |
10/2024 | 2.134778 ELLA | ▲ 171.53 % |
11/2024 | 1.067191 ELLA | ▼ -50.01 % |
12/2024 | 0.90352715 ELLA | ▼ -15.34 % |
rupee Mauritius/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.402882 ELLA |
Tối đa | 6.117269 ELLA |
Bình quân gia quyền | 4.431618 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.402882 ELLA |
Tối đa | 13.2245 ELLA |
Bình quân gia quyền | 6.936069 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.402882 ELLA |
Tối đa | 39.2308 ELLA |
Bình quân gia quyền | 17.7128 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: