Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/GIN
Lịch sử thay đổi trong MUR/GIN tỷ giá
MUR/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 MUR = 14.5615 GIN
▲ 2.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 20.48% (12.0861 GIN — 14.5615 GIN)
Thay đổi trong MUR/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -9.67% (16.1196 GIN — 14.5615 GIN)
Thay đổi trong MUR/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 116.77% (6.717486 GIN — 14.5615 GIN)
Thay đổi trong MUR/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 116.77% (6.717486 GIN — 14.5615 GIN)
rupee Mauritius/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 8.146123 GIN | ▼ -44.06 % |
20/05 | 8.504341 GIN | ▲ 4.4 % |
21/05 | 14.6685 GIN | ▲ 72.48 % |
22/05 | 14.8647 GIN | ▲ 1.34 % |
23/05 | 15.2294 GIN | ▲ 2.45 % |
24/05 | 15.3274 GIN | ▲ 0.64 % |
25/05 | 15.2781 GIN | ▼ -0.32 % |
26/05 | 15.0686 GIN | ▼ -1.37 % |
27/05 | 15.0549 GIN | ▼ -0.09 % |
28/05 | 15.3935 GIN | ▲ 2.25 % |
29/05 | 15.1562 GIN | ▼ -1.54 % |
30/05 | 16.192 GIN | ▲ 6.83 % |
31/05 | 17.7114 GIN | ▲ 9.38 % |
01/06 | 18.4083 GIN | ▲ 3.93 % |
02/06 | 11.6777 GIN | ▼ -36.56 % |
03/06 | 18.0501 GIN | ▲ 54.57 % |
04/06 | 18.7535 GIN | ▲ 3.9 % |
05/06 | 18.6868 GIN | ▼ -0.36 % |
06/06 | 18.8908 GIN | ▲ 1.09 % |
07/06 | 18.5442 GIN | ▼ -1.83 % |
08/06 | 20.3144 GIN | ▲ 9.55 % |
09/06 | 22.8037 GIN | ▲ 12.25 % |
10/06 | 22.4676 GIN | ▼ -1.47 % |
11/06 | 21.4418 GIN | ▼ -4.57 % |
12/06 | 20.9555 GIN | ▼ -2.27 % |
13/06 | 21.3128 GIN | ▲ 1.7 % |
14/06 | 20.6682 GIN | ▼ -3.02 % |
15/06 | 19.6343 GIN | ▼ -5 % |
16/06 | 18.6075 GIN | ▼ -5.23 % |
17/06 | 18.5096 GIN | ▼ -0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 16.5677 GIN | ▲ 13.78 % |
27/05 — 02/06 | 17.9413 GIN | ▲ 8.29 % |
03/06 — 09/06 | 20.8964 GIN | ▲ 16.47 % |
10/06 — 16/06 | 20.9113 GIN | ▲ 0.07 % |
17/06 — 23/06 | 21.7861 GIN | ▲ 4.18 % |
24/06 — 30/06 | 11.1387 GIN | ▼ -48.87 % |
01/07 — 07/07 | 11.1831 GIN | ▲ 0.4 % |
08/07 — 14/07 | 7.287486 GIN | ▼ -34.83 % |
15/07 — 21/07 | 12.6751 GIN | ▲ 73.93 % |
22/07 — 28/07 | 14.9729 GIN | ▲ 18.13 % |
29/07 — 04/08 | 17.1605 GIN | ▲ 14.61 % |
05/08 — 11/08 | 13.4044 GIN | ▼ -21.89 % |
rupee Mauritius/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.9055 GIN | ▼ -11.37 % |
07/2024 | 11.2898 GIN | ▼ -12.52 % |
08/2024 | 7.451543 GIN | ▼ -34 % |
09/2024 | 45.7579 GIN | ▲ 514.07 % |
10/2024 | 30.6512 GIN | ▼ -33.01 % |
11/2024 | 38.2073 GIN | ▲ 24.65 % |
12/2024 | 19.3836 GIN | ▼ -49.27 % |
01/2025 | 22.1955 GIN | ▲ 14.51 % |
rupee Mauritius/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.1748 GIN |
Tối đa | 17.7352 GIN |
Bình quân gia quyền | 14.1999 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.1639 GIN |
Tối đa | 23.7315 GIN |
Bình quân gia quyền | 17.0496 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.660044 GIN |
Tối đa | 47.0654 GIN |
Bình quân gia quyền | 16.0908 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: