Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/MTH

Lịch sử thay đổi trong MUR/MTH tỷ giá

MUR/MTH tỷ giá

05 22, 2024
1 MUR = 8.575607 MTH
▲ 8.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MUR/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -4.18% (8.950072 MTH — 8.575607 MTH)

Thay đổi trong MUR/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 18.19% (7.255652 MTH — 8.575607 MTH)

Thay đổi trong MUR/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 145.82% (3.488595 MTH — 8.575607 MTH)

Thay đổi trong MUR/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 89.05% (4.536113 MTH — 8.575607 MTH)

rupee Mauritius/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Mauritius/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 8.625433 MTH ▲ 0.58 %
24/05 8.724951 MTH ▲ 1.15 %
25/05 8.875657 MTH ▲ 1.73 %
26/05 9.047001 MTH ▲ 1.93 %
27/05 9.178695 MTH ▲ 1.46 %
28/05 9.050096 MTH ▼ -1.4 %
29/05 9.398987 MTH ▲ 3.86 %
30/05 9.558715 MTH ▲ 1.7 %
31/05 9.876758 MTH ▲ 3.33 %
01/06 9.328007 MTH ▼ -5.56 %
02/06 8.52052 MTH ▼ -8.66 %
03/06 8.584238 MTH ▲ 0.75 %
04/06 8.504539 MTH ▼ -0.93 %
05/06 8.539257 MTH ▲ 0.41 %
06/06 8.616619 MTH ▲ 0.91 %
07/06 8.837083 MTH ▲ 2.56 %
08/06 9.026395 MTH ▲ 2.14 %
09/06 9.287343 MTH ▲ 2.89 %
10/06 9.502332 MTH ▲ 2.31 %
11/06 9.450401 MTH ▼ -0.55 %
12/06 9.443501 MTH ▼ -0.07 %
13/06 9.472068 MTH ▲ 0.3 %
14/06 9.498322 MTH ▲ 0.28 %
15/06 9.310233 MTH ▼ -1.98 %
16/06 9.123256 MTH ▼ -2.01 %
17/06 9.473333 MTH ▲ 3.84 %
18/06 9.491586 MTH ▲ 0.19 %
19/06 9.219693 MTH ▼ -2.86 %
20/06 7.849999 MTH ▼ -14.86 %
21/06 6.865275 MTH ▼ -12.54 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Mauritius/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 9.579561 MTH ▲ 11.71 %
03/06 — 09/06 10.5695 MTH ▲ 10.33 %
10/06 — 16/06 11.8658 MTH ▲ 12.27 %
17/06 — 23/06 10.2951 MTH ▼ -13.24 %
24/06 — 30/06 13.1836 MTH ▲ 28.06 %
01/07 — 07/07 13.8708 MTH ▲ 5.21 %
08/07 — 14/07 13.5502 MTH ▼ -2.31 %
15/07 — 21/07 15.2855 MTH ▲ 12.81 %
22/07 — 28/07 13.7844 MTH ▼ -9.82 %
29/07 — 04/08 14.7694 MTH ▲ 7.15 %
05/08 — 11/08 14.3872 MTH ▼ -2.59 %
12/08 — 18/08 10.2301 MTH ▼ -28.89 %

rupee Mauritius/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9.641286 MTH ▲ 12.43 %
07/2024 7.053641 MTH ▼ -26.84 %
08/2024 7.070075 MTH ▲ 0.23 %
09/2024 10.1744 MTH ▲ 43.91 %
10/2024 6.805518 MTH ▼ -33.11 %
11/2024 7.645835 MTH ▲ 12.35 %
12/2024 11.7606 MTH ▲ 53.82 %
01/2025 24.0762 MTH ▲ 104.72 %
02/2025 15.0913 MTH ▼ -37.32 %
03/2025 20.0242 MTH ▲ 32.69 %
04/2025 30.3703 MTH ▲ 51.67 %
05/2025 18.3234 MTH ▼ -39.67 %

rupee Mauritius/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.93594 MTH
Tối đa 10.0906 MTH
Bình quân gia quyền 9.424334 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.809391 MTH
Tối đa 10.0906 MTH
Bình quân gia quyền 8.13317 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.732658 MTH
Tối đa 10.0906 MTH
Bình quân gia quyền 5.694239 MTH

Chia sẻ một liên kết đến MUR/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu