Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/NMC
Lịch sử thay đổi trong MUR/NMC tỷ giá
MUR/NMC tỷ giá
06 09, 2024
1 MUR = 0.05344527 NMC
▲ 1.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -7.8% (0.05796728 NMC — 0.05344527 NMC)
Thay đổi trong MUR/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 33.86% (0.03992669 NMC — 0.05344527 NMC)
Thay đổi trong MUR/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 251.38% (0.01520996 NMC — 0.05344527 NMC)
Thay đổi trong MUR/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 09, 2024) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -19.9% (0.0667256 NMC — 0.05344527 NMC)
rupee Mauritius/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 0.05400318 NMC | ▲ 1.04 % |
11/06 | 0.05462944 NMC | ▲ 1.16 % |
12/06 | 0.05299149 NMC | ▼ -3 % |
13/06 | 0.05300626 NMC | ▲ 0.03 % |
14/06 | 0.05131314 NMC | ▼ -3.19 % |
15/06 | 0.05015428 NMC | ▼ -2.26 % |
16/06 | 0.05191346 NMC | ▲ 3.51 % |
17/06 | 0.04981875 NMC | ▼ -4.03 % |
18/06 | 0.04812912 NMC | ▼ -3.39 % |
19/06 | 0.0476092 NMC | ▼ -1.08 % |
20/06 | 0.04671875 NMC | ▼ -1.87 % |
21/06 | 0.04688979 NMC | ▲ 0.37 % |
22/06 | 0.04755367 NMC | ▲ 1.42 % |
23/06 | 0.04914847 NMC | ▲ 3.35 % |
24/06 | 0.04815776 NMC | ▼ -2.02 % |
25/06 | 0.04542648 NMC | ▼ -5.67 % |
26/06 | 0.04181485 NMC | ▼ -7.95 % |
27/06 | 0.04214743 NMC | ▲ 0.8 % |
28/06 | 0.04424896 NMC | ▲ 4.99 % |
29/06 | 0.04594234 NMC | ▲ 3.83 % |
30/06 | 0.04419527 NMC | ▼ -3.8 % |
01/07 | 0.04568721 NMC | ▲ 3.38 % |
02/07 | 0.04553105 NMC | ▼ -0.34 % |
03/07 | 0.04436748 NMC | ▼ -2.56 % |
04/07 | 0.0422532 NMC | ▼ -4.77 % |
05/07 | 0.04229841 NMC | ▲ 0.11 % |
06/07 | 0.04278982 NMC | ▲ 1.16 % |
07/07 | 0.04488337 NMC | ▲ 4.89 % |
08/07 | 0.04657451 NMC | ▲ 3.77 % |
09/07 | 0.04543958 NMC | ▼ -2.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.05288845 NMC | ▼ -1.04 % |
17/06 — 23/06 | 0.05291014 NMC | ▲ 0.04 % |
24/06 — 30/06 | 0.05574775 NMC | ▲ 5.36 % |
01/07 — 07/07 | 0.05742225 NMC | ▲ 3 % |
08/07 — 14/07 | 0.05723344 NMC | ▼ -0.33 % |
15/07 — 21/07 | 0.06041389 NMC | ▲ 5.56 % |
22/07 — 28/07 | 0.06375236 NMC | ▲ 5.53 % |
29/07 — 04/08 | 0.06911129 NMC | ▲ 8.41 % |
05/08 — 11/08 | 0.06314859 NMC | ▼ -8.63 % |
12/08 — 18/08 | 0.05765481 NMC | ▼ -8.7 % |
19/08 — 25/08 | 0.06362984 NMC | ▲ 10.36 % |
26/08 — 01/09 | 0.06690165 NMC | ▲ 5.14 % |
rupee Mauritius/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.05722676 NMC | ▲ 7.08 % |
08/2024 | 0.06106869 NMC | ▲ 6.71 % |
09/2024 | 0.06653675 NMC | ▲ 8.95 % |
10/2024 | 0.08231421 NMC | ▲ 23.71 % |
11/2024 | 0.07674518 NMC | ▼ -6.77 % |
12/2024 | 0.10937297 NMC | ▲ 42.51 % |
01/2025 | 0.1601539 NMC | ▲ 46.43 % |
02/2025 | 0.1680409 NMC | ▲ 4.92 % |
03/2025 | 0.17676113 NMC | ▲ 5.19 % |
04/2025 | 0.23464927 NMC | ▲ 32.75 % |
05/2025 | 0.22012383 NMC | ▼ -6.19 % |
06/2025 | 0.22238605 NMC | ▲ 1.03 % |
rupee Mauritius/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04811088 NMC |
Tối đa | 0.05919467 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.05280309 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04117452 NMC |
Tối đa | 0.05919467 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.04963709 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01276954 NMC |
Tối đa | 0.05919467 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.02979547 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: