Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/VEF
Lịch sử thay đổi trong MUR/VEF tỷ giá
MUR/VEF tỷ giá
05 02, 2024
1 MUR = 83,836 VEF
▲ 0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.38% (84,157 VEF — 83,836 VEF)
Thay đổi trong MUR/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -1.21% (84,859 VEF — 83,836 VEF)
Thay đổi trong MUR/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36.87% (61,253 VEF — 83,836 VEF)
Thay đổi trong MUR/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 30180688.91% (0.28 VEF — 83,836 VEF)
rupee Mauritius/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 84,424 VEF | ▲ 0.7 % |
05/05 | 84,874 VEF | ▲ 0.53 % |
06/05 | 84,567 VEF | ▼ -0.36 % |
07/05 | 84,721 VEF | ▲ 0.18 % |
08/05 | 84,687 VEF | ▼ -0.04 % |
09/05 | 85,051 VEF | ▲ 0.43 % |
10/05 | 85,222 VEF | ▲ 0.2 % |
11/05 | 84,685 VEF | ▼ -0.63 % |
12/05 | 84,246 VEF | ▼ -0.52 % |
13/05 | 83,358 VEF | ▼ -1.05 % |
14/05 | 83,281 VEF | ▼ -0.09 % |
15/05 | 83,134 VEF | ▼ -0.18 % |
16/05 | 80,803 VEF | ▼ -2.8 % |
17/05 | 81,840 VEF | ▲ 1.28 % |
18/05 | 82,090 VEF | ▲ 0.3 % |
19/05 | 82,510 VEF | ▲ 0.51 % |
20/05 | 82,255 VEF | ▼ -0.31 % |
21/05 | 82,320 VEF | ▲ 0.08 % |
22/05 | 82,284 VEF | ▼ -0.04 % |
23/05 | 82,352 VEF | ▲ 0.08 % |
24/05 | 82,477 VEF | ▲ 0.15 % |
25/05 | 83,057 VEF | ▲ 0.7 % |
26/05 | 83,162 VEF | ▲ 0.13 % |
27/05 | 83,251 VEF | ▲ 0.11 % |
28/05 | 83,196 VEF | ▼ -0.07 % |
29/05 | 82,870 VEF | ▼ -0.39 % |
30/05 | 83,187 VEF | ▲ 0.38 % |
31/05 | 82,845 VEF | ▼ -0.41 % |
01/06 | 82,801 VEF | ▼ -0.05 % |
02/06 | 83,062 VEF | ▲ 0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 86,847 VEF | ▲ 3.59 % |
13/05 — 19/05 | 87,082 VEF | ▲ 0.27 % |
20/05 — 26/05 | 86,760 VEF | ▼ -0.37 % |
27/05 — 02/06 | 87,657 VEF | ▲ 1.03 % |
03/06 — 09/06 | 87,037 VEF | ▼ -0.71 % |
10/06 — 16/06 | 86,167 VEF | ▼ -1 % |
17/06 — 23/06 | 85,103 VEF | ▼ -1.23 % |
24/06 — 30/06 | 86,624 VEF | ▲ 1.79 % |
01/07 — 07/07 | 83,395 VEF | ▼ -3.73 % |
08/07 — 14/07 | 85,211 VEF | ▲ 2.18 % |
15/07 — 21/07 | 86,321 VEF | ▲ 1.3 % |
22/07 — 28/07 | 86,292 VEF | ▼ -0.03 % |
rupee Mauritius/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 84,344 VEF | ▲ 0.61 % |
07/2024 | 89,652 VEF | ▲ 6.29 % |
08/2024 | 96,693 VEF | ▲ 7.85 % |
08/2024 | 100,390 VEF | ▲ 3.82 % |
09/2024 | 104,380 VEF | ▲ 3.97 % |
10/2024 | 109,489 VEF | ▲ 4.89 % |
11/2024 | 111,712 VEF | ▲ 2.03 % |
12/2024 | 109,645 VEF | ▼ -1.85 % |
01/2025 | 107,856 VEF | ▼ -1.63 % |
02/2025 | 106,128 VEF | ▼ -1.6 % |
03/2025 | 105,662 VEF | ▼ -0.44 % |
04/2025 | 106,020 VEF | ▲ 0.34 % |
rupee Mauritius/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 80,851 VEF |
Tối đa | 85,248 VEF |
Bình quân gia quyền | 83,643 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 80,851 VEF |
Tối đa | 93,353 VEF |
Bình quân gia quyền | 84,757 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 60,211 VEF |
Tối đa | 93,353 VEF |
Bình quân gia quyền | 79,154 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: