Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/XPA
Lịch sử thay đổi trong MUR/XPA tỷ giá
MUR/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 MUR = 34.4909 XPA
▲ 1.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 3.41% (33.354 XPA — 34.4909 XPA)
Thay đổi trong MUR/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -3.87% (35.8787 XPA — 34.4909 XPA)
Thay đổi trong MUR/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -3.87% (35.8787 XPA — 34.4909 XPA)
Thay đổi trong MUR/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 555.25% (5.263773 XPA — 34.4909 XPA)
rupee Mauritius/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 34.6977 XPA | ▲ 0.6 % |
15/05 | 33.4741 XPA | ▼ -3.53 % |
16/05 | 31.8239 XPA | ▼ -4.93 % |
17/05 | 31.1388 XPA | ▼ -2.15 % |
18/05 | 30.9291 XPA | ▼ -0.67 % |
19/05 | 31.0611 XPA | ▲ 0.43 % |
20/05 | 31.1623 XPA | ▲ 0.33 % |
21/05 | 32.0184 XPA | ▲ 2.75 % |
22/05 | 33.1667 XPA | ▲ 3.59 % |
23/05 | 34.2814 XPA | ▲ 3.36 % |
24/05 | 34.7192 XPA | ▲ 1.28 % |
25/05 | 34.8019 XPA | ▲ 0.24 % |
26/05 | 34.8963 XPA | ▲ 0.27 % |
27/05 | 35.0892 XPA | ▲ 0.55 % |
28/05 | 34.3757 XPA | ▼ -2.03 % |
29/05 | 34.0943 XPA | ▼ -0.82 % |
30/05 | 33.7799 XPA | ▼ -0.92 % |
31/05 | 33.8404 XPA | ▲ 0.18 % |
01/06 | 33.7409 XPA | ▼ -0.29 % |
02/06 | 34.8189 XPA | ▲ 3.19 % |
03/06 | 34.8257 XPA | ▲ 0.02 % |
04/06 | 34.0755 XPA | ▼ -2.15 % |
05/06 | 33.8994 XPA | ▼ -0.52 % |
06/06 | 32.9064 XPA | ▼ -2.93 % |
07/06 | 32.7517 XPA | ▼ -0.47 % |
08/06 | 33.2938 XPA | ▲ 1.66 % |
09/06 | 34.2914 XPA | ▲ 3 % |
10/06 | 34.4723 XPA | ▲ 0.53 % |
11/06 | 34.3663 XPA | ▼ -0.31 % |
12/06 | 34.4922 XPA | ▲ 0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 34.1014 XPA | ▼ -1.13 % |
27/05 — 02/06 | 32.4126 XPA | ▼ -4.95 % |
03/06 — 09/06 | 29.5301 XPA | ▼ -8.89 % |
10/06 — 16/06 | 34.6523 XPA | ▲ 17.35 % |
17/06 — 23/06 | 34.8122 XPA | ▲ 0.46 % |
24/06 — 30/06 | 34.5234 XPA | ▼ -0.83 % |
01/07 — 07/07 | 34.8497 XPA | ▲ 0.95 % |
08/07 — 14/07 | 34.8328 XPA | ▼ -0.05 % |
15/07 — 21/07 | 35.1547 XPA | ▲ 0.92 % |
22/07 — 28/07 | 55.211 XPA | ▲ 57.05 % |
29/07 — 04/08 | 50.9575 XPA | ▼ -7.7 % |
05/08 — 11/08 | 191.65 XPA | ▲ 276.1 % |
rupee Mauritius/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.2194 XPA | ▼ -6.59 % |
07/2024 | 32.036 XPA | ▼ -0.57 % |
08/2024 | 31.9252 XPA | ▼ -0.35 % |
09/2024 | 32.37 XPA | ▲ 1.39 % |
10/2024 | 32.1035 XPA | ▼ -0.82 % |
11/2024 | 31.9679 XPA | ▼ -0.42 % |
12/2024 | 242 XPA | ▲ 657.01 % |
01/2025 | 236.03 XPA | ▼ -2.47 % |
02/2025 | 235.2 XPA | ▼ -0.35 % |
03/2025 | 234.72 XPA | ▼ -0.2 % |
rupee Mauritius/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.4416 XPA |
Tối đa | 34.2552 XPA |
Bình quân gia quyền | 33.0015 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.4416 XPA |
Tối đa | 34.8513 XPA |
Bình quân gia quyền | 33.3959 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.4416 XPA |
Tối đa | 34.8513 XPA |
Bình quân gia quyền | 33.3959 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: