Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/BRD

Lịch sử thay đổi trong MVR/BRD tỷ giá

MVR/BRD tỷ giá

07 20, 2023
1 MVR = 5.783048 BRD
▼ -1.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MVR/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -42.99% (10.1431 BRD — 5.783048 BRD)

Thay đổi trong MVR/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.23% (10.9589 BRD — 5.783048 BRD)

Thay đổi trong MVR/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 463.39% (1.026468 BRD — 5.783048 BRD)

Thay đổi trong MVR/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 910.82% (0.57211382 BRD — 5.783048 BRD)

rufiyaa Maldives/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

rufiyaa Maldives/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 6.610642 BRD ▲ 14.31 %
15/05 6.605547 BRD ▼ -0.08 %
16/05 7.533971 BRD ▲ 14.06 %
17/05 6.950489 BRD ▼ -7.74 %
18/05 7.421656 BRD ▲ 6.78 %
19/05 5.906026 BRD ▼ -20.42 %
20/05 8.077672 BRD ▲ 36.77 %
21/05 5.771122 BRD ▼ -28.55 %
22/05 6.567387 BRD ▲ 13.8 %
23/05 7.852249 BRD ▲ 19.56 %
24/05 7.864692 BRD ▲ 0.16 %
25/05 6.644351 BRD ▼ -15.52 %
26/05 6.952214 BRD ▲ 4.63 %
27/05 6.679353 BRD ▼ -3.92 %
28/05 6.186026 BRD ▼ -7.39 %
29/05 7.23457 BRD ▲ 16.95 %
30/05 8.778751 BRD ▲ 21.34 %
31/05 6.929127 BRD ▼ -21.07 %
01/06 7.14529 BRD ▲ 3.12 %
02/06 7.021632 BRD ▼ -1.73 %
03/06 7.958488 BRD ▲ 13.34 %
04/06 7.949289 BRD ▼ -0.12 %
05/06 8.065439 BRD ▲ 1.46 %
06/06 5.184231 BRD ▼ -35.72 %
07/06 5.496392 BRD ▲ 6.02 %
08/06 5.500238 BRD ▲ 0.07 %
09/06 5.506067 BRD ▲ 0.11 %
10/06 4.355868 BRD ▼ -20.89 %
11/06 2.656824 BRD ▼ -39.01 %
12/06 2.591343 BRD ▼ -2.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rufiyaa Maldives/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 5.90681 BRD ▲ 2.14 %
27/05 — 02/06 6.168483 BRD ▲ 4.43 %
03/06 — 09/06 14.6246 BRD ▲ 137.09 %
10/06 — 16/06 11.5856 BRD ▼ -20.78 %
17/06 — 23/06 16.0611 BRD ▲ 38.63 %
24/06 — 30/06 10.982 BRD ▼ -31.62 %
01/07 — 07/07 11.6084 BRD ▲ 5.7 %
08/07 — 14/07 13.5271 BRD ▲ 16.53 %
15/07 — 21/07 13.7575 BRD ▲ 1.7 %
22/07 — 28/07 12.2242 BRD ▼ -11.15 %
29/07 — 04/08 12.8675 BRD ▲ 5.26 %
05/08 — 11/08 8.043726 BRD ▼ -37.49 %

rufiyaa Maldives/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.427672 BRD ▲ 11.15 %
07/2024 7.71202 BRD ▲ 19.98 %
08/2024 4.389404 BRD ▼ -43.08 %
09/2024 22.3855 BRD ▲ 409.99 %
10/2024 23.4344 BRD ▲ 4.69 %
11/2024 24.1133 BRD ▲ 2.9 %
12/2024 25.0836 BRD ▲ 4.02 %
01/2025 61.672 BRD ▲ 145.87 %
02/2025 56.659 BRD ▼ -8.13 %
03/2025 52.019 BRD ▼ -8.19 %
04/2025 45.1548 BRD ▼ -13.2 %
05/2025 18.7842 BRD ▼ -58.4 %

rufiyaa Maldives/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.864185 BRD
Tối đa 10.6289 BRD
Bình quân gia quyền 8.967902 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.864185 BRD
Tối đa 12.6851 BRD
Bình quân gia quyền 11.2844 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.79532033 BRD
Tối đa 13.9819 BRD
Bình quân gia quyền 8.135714 BRD

Chia sẻ một liên kết đến MVR/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu