Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/NULS
Lịch sử thay đổi trong MVR/NULS tỷ giá
MVR/NULS tỷ giá
05 03, 2024
1 MVR = 0.12043449 NULS
▼ -2.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 37.18% (0.08779578 NULS — 0.12043449 NULS)
Thay đổi trong MVR/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -59.05% (0.29409519 NULS — 0.12043449 NULS)
Thay đổi trong MVR/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -55.87% (0.27288158 NULS — 0.12043449 NULS)
Thay đổi trong MVR/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -65.83% (0.35246035 NULS — 0.12043449 NULS)
rufiyaa Maldives/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 0.1213778 NULS | ▲ 0.78 % |
05/05 | 0.12409474 NULS | ▲ 2.24 % |
06/05 | 0.12120366 NULS | ▼ -2.33 % |
07/05 | 0.11197359 NULS | ▼ -7.62 % |
08/05 | 0.10459586 NULS | ▼ -6.59 % |
09/05 | 0.10593245 NULS | ▲ 1.28 % |
10/05 | 0.10553973 NULS | ▼ -0.37 % |
11/05 | 0.10500954 NULS | ▼ -0.5 % |
12/05 | 0.11904895 NULS | ▲ 13.37 % |
13/05 | 0.13957979 NULS | ▲ 17.25 % |
14/05 | 0.13048181 NULS | ▼ -6.52 % |
15/05 | 0.13567795 NULS | ▲ 3.98 % |
16/05 | 0.14073464 NULS | ▲ 3.73 % |
17/05 | 0.13460712 NULS | ▼ -4.35 % |
18/05 | 0.13481694 NULS | ▲ 0.16 % |
19/05 | 0.13672869 NULS | ▲ 1.42 % |
20/05 | 0.13355193 NULS | ▼ -2.32 % |
21/05 | 0.13371781 NULS | ▲ 0.12 % |
22/05 | 0.13444441 NULS | ▲ 0.54 % |
23/05 | 0.13546661 NULS | ▲ 0.76 % |
24/05 | 0.13239093 NULS | ▼ -2.27 % |
25/05 | 0.12676619 NULS | ▼ -4.25 % |
26/05 | 0.13112343 NULS | ▲ 3.44 % |
27/05 | 0.1349586 NULS | ▲ 2.92 % |
28/05 | 0.13807531 NULS | ▲ 2.31 % |
29/05 | 0.1446489 NULS | ▲ 4.76 % |
30/05 | 0.15147042 NULS | ▲ 4.72 % |
31/05 | 0.16573896 NULS | ▲ 9.42 % |
01/06 | 0.17077624 NULS | ▲ 3.04 % |
02/06 | 0.16727842 NULS | ▼ -2.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.12005537 NULS | ▼ -0.31 % |
13/05 — 19/05 | 0.11484361 NULS | ▼ -4.34 % |
20/05 — 26/05 | 0.10174892 NULS | ▼ -11.4 % |
27/05 — 02/06 | 0.09046587 NULS | ▼ -11.09 % |
03/06 — 09/06 | 0.0689023 NULS | ▼ -23.84 % |
10/06 — 16/06 | 0.04254018 NULS | ▼ -38.26 % |
17/06 — 23/06 | 0.04503228 NULS | ▲ 5.86 % |
24/06 — 30/06 | 0.0434826 NULS | ▼ -3.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.0533615 NULS | ▲ 22.72 % |
08/07 — 14/07 | 0.05207848 NULS | ▼ -2.4 % |
15/07 — 21/07 | 0.05774987 NULS | ▲ 10.89 % |
22/07 — 28/07 | 0.06526471 NULS | ▲ 13.01 % |
rufiyaa Maldives/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11886213 NULS | ▼ -1.31 % |
07/2024 | 0.12408295 NULS | ▲ 4.39 % |
08/2024 | 0.13997845 NULS | ▲ 12.81 % |
08/2024 | 0.13403046 NULS | ▼ -4.25 % |
09/2024 | 0.12678971 NULS | ▼ -5.4 % |
10/2024 | 0.10344723 NULS | ▼ -18.41 % |
11/2024 | 0.08863444 NULS | ▼ -14.32 % |
12/2024 | 0.10606324 NULS | ▲ 19.66 % |
01/2025 | 0.08547002 NULS | ▼ -19.42 % |
02/2025 | 0.03427215 NULS | ▼ -59.9 % |
03/2025 | 0.05694778 NULS | ▲ 66.16 % |
04/2025 | 0.05726047 NULS | ▲ 0.55 % |
rufiyaa Maldives/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.07860418 NULS |
Tối đa | 0.12384247 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.09530993 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07549882 NULS |
Tối đa | 0.29950509 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.15990451 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07549882 NULS |
Tối đa | 0.38022505 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.27568768 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: