Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại Radium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/RADS
Lịch sử thay đổi trong MVR/RADS tỷ giá
MVR/RADS tỷ giá
12 23, 2020
1 MVR = 0.03122305 RADS
▼ -62.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong Radium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.85% (0.11502123 RADS — 0.03122305 RADS)
Thay đổi trong MVR/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -77.22% (0.13707148 RADS — 0.03122305 RADS)
Thay đổi trong MVR/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.3% (0.17637978 RADS — 0.03122305 RADS)
Thay đổi trong MVR/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.3% (0.17637978 RADS — 0.03122305 RADS)
rufiyaa Maldives/Radium dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 0.027308 RADS | ▼ -12.54 % |
07/05 | 0.02318964 RADS | ▼ -15.08 % |
08/05 | 0.02443211 RADS | ▲ 5.36 % |
09/05 | 0.02524161 RADS | ▲ 3.31 % |
10/05 | 0.02579958 RADS | ▲ 2.21 % |
11/05 | 0.02538339 RADS | ▼ -1.61 % |
12/05 | 0.02625402 RADS | ▲ 3.43 % |
13/05 | 0.02662138 RADS | ▲ 1.4 % |
14/05 | 0.02473921 RADS | ▼ -7.07 % |
15/05 | 0.02355716 RADS | ▼ -4.78 % |
16/05 | 0.02751376 RADS | ▲ 16.8 % |
17/05 | 0.02925782 RADS | ▲ 6.34 % |
18/05 | 0.02974277 RADS | ▲ 1.66 % |
19/05 | 0.02685219 RADS | ▼ -9.72 % |
20/05 | 0.02722282 RADS | ▲ 1.38 % |
21/05 | 0.02944821 RADS | ▲ 8.17 % |
22/05 | 0.02921183 RADS | ▼ -0.8 % |
23/05 | 0.02845324 RADS | ▼ -2.6 % |
24/05 | 0.02517811 RADS | ▼ -11.51 % |
25/05 | 0.02341833 RADS | ▼ -6.99 % |
26/05 | 0.02249032 RADS | ▼ -3.96 % |
27/05 | 0.02411849 RADS | ▲ 7.24 % |
28/05 | 0.02417594 RADS | ▲ 0.24 % |
29/05 | 0.01959804 RADS | ▼ -18.94 % |
30/05 | 0.01505744 RADS | ▼ -23.17 % |
31/05 | 0.01293334 RADS | ▼ -14.11 % |
01/06 | 0.01318136 RADS | ▲ 1.92 % |
02/06 | 0.01268349 RADS | ▼ -3.78 % |
03/06 | 0.01581178 RADS | ▲ 24.66 % |
04/06 | 0.01958152 RADS | ▲ 23.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.03046799 RADS | ▼ -2.42 % |
13/05 — 19/05 | 0.03182236 RADS | ▲ 4.45 % |
20/05 — 26/05 | 0.03051599 RADS | ▼ -4.11 % |
27/05 — 02/06 | 0.02991309 RADS | ▼ -1.98 % |
03/06 — 09/06 | 0.03268402 RADS | ▲ 9.26 % |
10/06 — 16/06 | 0.02825141 RADS | ▼ -13.56 % |
17/06 — 23/06 | 0.02470816 RADS | ▼ -12.54 % |
24/06 — 30/06 | 0.02498716 RADS | ▲ 1.13 % |
01/07 — 07/07 | 0.02442385 RADS | ▼ -2.25 % |
08/07 — 14/07 | 0.01947461 RADS | ▼ -20.26 % |
15/07 — 21/07 | 0.01313004 RADS | ▼ -32.58 % |
22/07 — 28/07 | 0.0201814 RADS | ▲ 53.7 % |
rufiyaa Maldives/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02432645 RADS | ▼ -22.09 % |
07/2024 | 0.02916849 RADS | ▲ 19.9 % |
08/2024 | 0.02617884 RADS | ▼ -10.25 % |
09/2024 | 0.02555948 RADS | ▼ -2.37 % |
10/2024 | 0.01990024 RADS | ▼ -22.14 % |
11/2024 | 0.02474546 RADS | ▲ 24.35 % |
12/2024 | 0.02626983 RADS | ▲ 6.16 % |
12/2024 | 0.01843321 RADS | ▼ -29.83 % |
01/2025 | 0.01121289 RADS | ▼ -39.17 % |
rufiyaa Maldives/Radium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05722185 RADS |
Tối đa | 0.12350562 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.095874 RADS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05722185 RADS |
Tối đa | 0.14945342 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.12585507 RADS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05722185 RADS |
Tối đa | 0.1789506 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.1322557 RADS |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/RADS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: