Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại Ripio Credit Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/RCN
Lịch sử thay đổi trong MVR/RCN tỷ giá
MVR/RCN tỷ giá
07 20, 2023
1 MVR = 37.9987 RCN
▼ -4.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/Ripio Credit Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong Ripio Credit Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/RCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/RCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/Ripio Credit Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/RCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi -7.59% (41.1194 RCN — 37.9987 RCN)
Thay đổi trong MVR/RCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 24.79% (30.4509 RCN — 37.9987 RCN)
Thay đổi trong MVR/RCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 126.79% (16.7553 RCN — 37.9987 RCN)
Thay đổi trong MVR/RCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 3149.79% (1.169267 RCN — 37.9987 RCN)
rufiyaa Maldives/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 36.9114 RCN | ▼ -2.86 % |
15/05 | 34.0726 RCN | ▼ -7.69 % |
16/05 | 34.9221 RCN | ▲ 2.49 % |
17/05 | 42.0106 RCN | ▲ 20.3 % |
18/05 | 42.514 RCN | ▲ 1.2 % |
19/05 | 54.4635 RCN | ▲ 28.11 % |
20/05 | 55.4498 RCN | ▲ 1.81 % |
21/05 | 55.4431 RCN | ▼ -0.01 % |
22/05 | 53.7454 RCN | ▼ -3.06 % |
23/05 | 50.7344 RCN | ▼ -5.6 % |
24/05 | 50.3457 RCN | ▼ -0.77 % |
25/05 | 49.783 RCN | ▼ -1.12 % |
26/05 | 48.8784 RCN | ▼ -1.82 % |
27/05 | 50.5482 RCN | ▲ 3.42 % |
28/05 | 51.1377 RCN | ▲ 1.17 % |
29/05 | 52.2937 RCN | ▲ 2.26 % |
30/05 | 53.2505 RCN | ▲ 1.83 % |
31/05 | 52.7373 RCN | ▼ -0.96 % |
01/06 | 52.2837 RCN | ▼ -0.86 % |
02/06 | 52.6039 RCN | ▲ 0.61 % |
03/06 | 52.2965 RCN | ▼ -0.58 % |
04/06 | 52.7111 RCN | ▲ 0.79 % |
05/06 | 51.5919 RCN | ▼ -2.12 % |
06/06 | 50.4242 RCN | ▼ -2.26 % |
07/06 | 51.681 RCN | ▲ 2.49 % |
08/06 | 52.5992 RCN | ▲ 1.78 % |
09/06 | 53.149 RCN | ▲ 1.05 % |
10/06 | 53.0862 RCN | ▼ -0.12 % |
11/06 | 53.7332 RCN | ▲ 1.22 % |
12/06 | 53.8774 RCN | ▲ 0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/Ripio Credit Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 35.4472 RCN | ▼ -6.71 % |
27/05 — 02/06 | 38.9568 RCN | ▲ 9.9 % |
03/06 — 09/06 | 39.6247 RCN | ▲ 1.71 % |
10/06 — 16/06 | 50.8607 RCN | ▲ 28.36 % |
17/06 — 23/06 | 39.8255 RCN | ▼ -21.7 % |
24/06 — 30/06 | 37.7592 RCN | ▼ -5.19 % |
01/07 — 07/07 | 56.048 RCN | ▲ 48.44 % |
08/07 — 14/07 | 56.9019 RCN | ▲ 1.52 % |
15/07 — 21/07 | 49.2021 RCN | ▼ -13.53 % |
22/07 — 28/07 | 51.5421 RCN | ▲ 4.76 % |
29/07 — 04/08 | 51.9446 RCN | ▲ 0.78 % |
05/08 — 11/08 | 52.4789 RCN | ▲ 1.03 % |
rufiyaa Maldives/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.9072 RCN | ▼ -0.24 % |
07/2024 | 38.2413 RCN | ▲ 0.88 % |
08/2024 | 25.6081 RCN | ▼ -33.04 % |
09/2024 | 39.0999 RCN | ▲ 52.69 % |
10/2024 | 52.1771 RCN | ▲ 33.45 % |
11/2024 | 48.949 RCN | ▼ -6.19 % |
12/2024 | 42.7878 RCN | ▼ -12.59 % |
01/2025 | 40.1761 RCN | ▼ -6.1 % |
02/2025 | 51.1682 RCN | ▲ 27.36 % |
03/2025 | 64.7786 RCN | ▲ 26.6 % |
04/2025 | 59.4975 RCN | ▼ -8.15 % |
05/2025 | 64.0065 RCN | ▲ 7.58 % |
rufiyaa Maldives/Ripio Credit Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.8744 RCN |
Tối đa | 41.5306 RCN |
Bình quân gia quyền | 38.872 RCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.0918 RCN |
Tối đa | 41.5306 RCN |
Bình quân gia quyền | 34.6229 RCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.9824 RCN |
Tối đa | 41.5306 RCN |
Bình quân gia quyền | 25.2695 RCN |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/RCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: