Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/SNT

Lịch sử thay đổi trong MVR/SNT tỷ giá

MVR/SNT tỷ giá

05 21, 2024
1 MVR = 1.670454 SNT
▼ -1.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MVR/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 4.74% (1.594896 SNT — 1.670454 SNT)

Thay đổi trong MVR/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 4.92% (1.592095 SNT — 1.670454 SNT)

Thay đổi trong MVR/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -38.98% (2.737437 SNT — 1.670454 SNT)

Thay đổi trong MVR/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -55.76% (3.776135 SNT — 1.670454 SNT)

rufiyaa Maldives/Status dự báo tỷ giá hối đoái

rufiyaa Maldives/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 1.647653 SNT ▼ -1.36 %
24/05 1.613538 SNT ▼ -2.07 %
25/05 1.58092 SNT ▼ -2.02 %
26/05 1.692379 SNT ▲ 7.05 %
27/05 1.687877 SNT ▼ -0.27 %
28/05 1.697433 SNT ▲ 0.57 %
29/05 1.692981 SNT ▼ -0.26 %
30/05 1.741454 SNT ▲ 2.86 %
31/05 1.806786 SNT ▲ 3.75 %
01/06 1.865219 SNT ▲ 3.23 %
02/06 1.895236 SNT ▲ 1.61 %
03/06 1.806797 SNT ▼ -4.67 %
04/06 1.748573 SNT ▼ -3.22 %
05/06 1.737447 SNT ▼ -0.64 %
06/06 1.732068 SNT ▼ -0.31 %
07/06 1.821371 SNT ▲ 5.16 %
08/06 1.877199 SNT ▲ 3.07 %
09/06 1.847549 SNT ▼ -1.58 %
10/06 1.85241 SNT ▲ 0.26 %
11/06 1.888209 SNT ▲ 1.93 %
12/06 1.893642 SNT ▲ 0.29 %
13/06 1.836963 SNT ▼ -2.99 %
14/06 1.987321 SNT ▲ 8.19 %
15/06 1.984519 SNT ▼ -0.14 %
16/06 1.947527 SNT ▼ -1.86 %
17/06 1.924304 SNT ▼ -1.19 %
18/06 1.9091 SNT ▼ -0.79 %
19/06 1.94714 SNT ▲ 1.99 %
20/06 1.920393 SNT ▼ -1.37 %
21/06 1.861598 SNT ▼ -3.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rufiyaa Maldives/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.649949 SNT ▼ -1.23 %
03/06 — 09/06 1.883768 SNT ▲ 14.17 %
10/06 — 16/06 1.79794 SNT ▼ -4.56 %
17/06 — 23/06 1.72082 SNT ▼ -4.29 %
24/06 — 30/06 1.749503 SNT ▲ 1.67 %
01/07 — 07/07 2.121241 SNT ▲ 21.25 %
08/07 — 14/07 1.884262 SNT ▼ -11.17 %
15/07 — 21/07 1.993605 SNT ▲ 5.8 %
22/07 — 28/07 1.969497 SNT ▼ -1.21 %
29/07 — 04/08 2.047513 SNT ▲ 3.96 %
05/08 — 11/08 2.099315 SNT ▲ 2.53 %
12/08 — 18/08 2.008762 SNT ▼ -4.31 %

rufiyaa Maldives/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.478738 SNT ▼ -11.48 %
07/2024 1.482254 SNT ▲ 0.24 %
08/2024 1.758747 SNT ▲ 18.65 %
09/2024 1.456635 SNT ▼ -17.18 %
10/2024 0.8397308 SNT ▼ -42.35 %
11/2024 1.132366 SNT ▲ 34.85 %
12/2024 1.032532 SNT ▼ -8.82 %
01/2025 1.240503 SNT ▲ 20.14 %
02/2025 1.036508 SNT ▼ -16.44 %
03/2025 0.99899979 SNT ▼ -3.62 %
04/2025 1.351736 SNT ▲ 35.31 %
05/2025 1.268992 SNT ▼ -6.12 %

rufiyaa Maldives/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.545676 SNT
Tối đa 1.809651 SNT
Bình quân gia quyền 1.675804 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.19678 SNT
Tối đa 1.809651 SNT
Bình quân gia quyền 1.511751 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.144485 SNT
Tối đa 3.24906 SNT
Bình quân gia quyền 2.077252 SNT

Chia sẻ một liên kết đến MVR/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu