Tỷ giá hối đoái kwacha Malawi chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MWK/DTA
Lịch sử thay đổi trong MWK/DTA tỷ giá
MWK/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 MWK = 46.3027 DTA
▲ 6.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kwacha Malawi/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kwacha Malawi chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MWK/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MWK/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kwacha Malawi/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MWK/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 50.85% (30.6937 DTA — 46.3027 DTA)
Thay đổi trong MWK/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 42.07% (32.5926 DTA — 46.3027 DTA)
Thay đổi trong MWK/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 449.77% (8.422206 DTA — 46.3027 DTA)
Thay đổi trong MWK/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 628.66% (6.354466 DTA — 46.3027 DTA)
kwacha Malawi/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
kwacha Malawi/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 46.9356 DTA | ▲ 1.37 % |
14/05 | 49.0818 DTA | ▲ 4.57 % |
15/05 | 47.5507 DTA | ▼ -3.12 % |
16/05 | 44.7978 DTA | ▼ -5.79 % |
17/05 | 44.7972 DTA | ▼ -0 % |
18/05 | 45.4362 DTA | ▲ 1.43 % |
19/05 | 47.996 DTA | ▲ 5.63 % |
20/05 | 49.5878 DTA | ▲ 3.32 % |
21/05 | 48.7654 DTA | ▼ -1.66 % |
22/05 | 47.8046 DTA | ▼ -1.97 % |
23/05 | 49.7836 DTA | ▲ 4.14 % |
24/05 | 49.1386 DTA | ▼ -1.3 % |
25/05 | 46.9153 DTA | ▼ -4.52 % |
26/05 | 49.9352 DTA | ▲ 6.44 % |
27/05 | 47.09 DTA | ▼ -5.7 % |
28/05 | 47.9343 DTA | ▲ 1.79 % |
29/05 | 47.4029 DTA | ▼ -1.11 % |
30/05 | 48.1261 DTA | ▲ 1.53 % |
31/05 | 48.8695 DTA | ▲ 1.54 % |
01/06 | 48.7024 DTA | ▼ -0.34 % |
02/06 | 50.2721 DTA | ▲ 3.22 % |
03/06 | 51.9759 DTA | ▲ 3.39 % |
04/06 | 53.3072 DTA | ▲ 2.56 % |
05/06 | 53.9353 DTA | ▲ 1.18 % |
06/06 | 61.8968 DTA | ▲ 14.76 % |
07/06 | 72.8306 DTA | ▲ 17.66 % |
08/06 | 73.9522 DTA | ▲ 1.54 % |
09/06 | 73.7307 DTA | ▼ -0.3 % |
10/06 | 69.6936 DTA | ▼ -5.48 % |
11/06 | 67.8101 DTA | ▼ -2.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kwacha Malawi/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kwacha Malawi/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 152.07 DTA | ▲ 228.43 % |
20/05 — 26/05 | 149.66 DTA | ▼ -1.58 % |
27/05 — 02/06 | 119.38 DTA | ▼ -20.24 % |
03/06 — 09/06 | 141.25 DTA | ▲ 18.33 % |
10/06 — 16/06 | 143.89 DTA | ▲ 1.87 % |
17/06 — 23/06 | 149.86 DTA | ▲ 4.15 % |
24/06 — 30/06 | 224.44 DTA | ▲ 49.76 % |
01/07 — 07/07 | 209.44 DTA | ▼ -6.68 % |
08/07 — 14/07 | 199.89 DTA | ▼ -4.56 % |
15/07 — 21/07 | 200.84 DTA | ▲ 0.48 % |
22/07 — 28/07 | 191.64 DTA | ▼ -4.58 % |
29/07 — 04/08 | 231.31 DTA | ▲ 20.7 % |
kwacha Malawi/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47.0921 DTA | ▲ 1.7 % |
07/2024 | 45.1941 DTA | ▼ -4.03 % |
08/2024 | 35.5519 DTA | ▼ -21.34 % |
09/2024 | 63.8012 DTA | ▲ 79.46 % |
10/2024 | 45.2822 DTA | ▼ -29.03 % |
11/2024 | 159.51 DTA | ▲ 252.25 % |
12/2024 | 151.23 DTA | ▼ -5.19 % |
01/2025 | 182.75 DTA | ▲ 20.84 % |
02/2025 | 657.48 DTA | ▲ 259.78 % |
03/2025 | 671 DTA | ▲ 2.06 % |
04/2025 | 651.89 DTA | ▼ -2.85 % |
05/2025 | 823.83 DTA | ▲ 26.38 % |
kwacha Malawi/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.1916 DTA |
Tối đa | 44.8949 DTA |
Bình quân gia quyền | 34.4186 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.1916 DTA |
Tối đa | 44.8949 DTA |
Bình quân gia quyền | 33.0512 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.179093 DTA |
Tối đa | 44.8949 DTA |
Bình quân gia quyền | 27.0471 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến MWK/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: