Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/ATM
Lịch sử thay đổi trong MXN/ATM tỷ giá
MXN/ATM tỷ giá
05 23, 2024
1 MXN = 0.02058724 ATM
▲ 0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 18.19% (0.01741907 ATM — 0.02058724 ATM)
Thay đổi trong MXN/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -4.3% (0.02151178 ATM — 0.02058724 ATM)
Thay đổi trong MXN/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 0.74% (0.02043547 ATM — 0.02058724 ATM)
Thay đổi trong MXN/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (420.91 ATM — 0.02058724 ATM)
peso Mexico/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.02080768 ATM | ▲ 1.07 % |
25/05 | 0.02083873 ATM | ▲ 0.15 % |
26/05 | 0.02141342 ATM | ▲ 2.76 % |
27/05 | 0.0215081 ATM | ▲ 0.44 % |
28/05 | 0.02159037 ATM | ▲ 0.38 % |
29/05 | 0.0222499 ATM | ▲ 3.05 % |
30/05 | 0.02251641 ATM | ▲ 1.2 % |
31/05 | 0.02310423 ATM | ▲ 2.61 % |
01/06 | 0.02247494 ATM | ▼ -2.72 % |
02/06 | 0.02157954 ATM | ▼ -3.98 % |
03/06 | 0.02095031 ATM | ▼ -2.92 % |
04/06 | 0.0210587 ATM | ▲ 0.52 % |
05/06 | 0.020834 ATM | ▼ -1.07 % |
06/06 | 0.02105463 ATM | ▲ 1.06 % |
07/06 | 0.02153596 ATM | ▲ 2.29 % |
08/06 | 0.02170949 ATM | ▲ 0.81 % |
09/06 | 0.02233982 ATM | ▲ 2.9 % |
10/06 | 0.02277942 ATM | ▲ 1.97 % |
11/06 | 0.02312181 ATM | ▲ 1.5 % |
12/06 | 0.02363699 ATM | ▲ 2.23 % |
13/06 | 0.02432873 ATM | ▲ 2.93 % |
14/06 | 0.02410725 ATM | ▼ -0.91 % |
15/06 | 0.02313795 ATM | ▼ -4.02 % |
16/06 | 0.02235948 ATM | ▼ -3.36 % |
17/06 | 0.02167461 ATM | ▼ -3.06 % |
18/06 | 0.02215237 ATM | ▲ 2.2 % |
19/06 | 0.02259158 ATM | ▲ 1.98 % |
20/06 | 0.02279864 ATM | ▲ 0.92 % |
21/06 | 0.02307865 ATM | ▲ 1.23 % |
22/06 | 0.02314613 ATM | ▲ 0.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.02073968 ATM | ▲ 0.74 % |
03/06 — 09/06 | 0.02228795 ATM | ▲ 7.47 % |
10/06 — 16/06 | 0.01991699 ATM | ▼ -10.64 % |
17/06 — 23/06 | 0.01911645 ATM | ▼ -4.02 % |
24/06 — 30/06 | 0.01746498 ATM | ▼ -8.64 % |
01/07 — 07/07 | 0.01826776 ATM | ▲ 4.6 % |
08/07 — 14/07 | 0.01817211 ATM | ▼ -0.52 % |
15/07 — 21/07 | 0.02002774 ATM | ▲ 10.21 % |
22/07 — 28/07 | 0.01920343 ATM | ▼ -4.12 % |
29/07 — 04/08 | 0.02300607 ATM | ▲ 19.8 % |
05/08 — 11/08 | 0.02195882 ATM | ▼ -4.55 % |
12/08 — 18/08 | 0.02249902 ATM | ▲ 2.46 % |
peso Mexico/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02053976 ATM | ▼ -0.23 % |
07/2024 | 0.01737148 ATM | ▼ -15.43 % |
08/2024 | 0.01881215 ATM | ▲ 8.29 % |
09/2024 | 0.01960011 ATM | ▲ 4.19 % |
10/2024 | 0.01862674 ATM | ▼ -4.97 % |
11/2024 | 0.01666884 ATM | ▼ -10.51 % |
12/2024 | 0.01824315 ATM | ▲ 9.44 % |
01/2025 | 0.01869602 ATM | ▲ 2.48 % |
02/2025 | 0.01657736 ATM | ▼ -11.33 % |
03/2025 | 0.01454896 ATM | ▼ -12.24 % |
04/2025 | 0.01582881 ATM | ▲ 8.8 % |
05/2025 | 0.01659542 ATM | ▲ 4.84 % |
peso Mexico/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01799395 ATM |
Tối đa | 0.02101775 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.01938693 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01549859 ATM |
Tối đa | 0.02142687 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.01881909 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01549859 ATM |
Tối đa | 0.02674048 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.02173631 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: