Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/ETN
Lịch sử thay đổi trong MXN/ETN tỷ giá
MXN/ETN tỷ giá
05 20, 2024
1 MXN = 19.7964 ETN
▲ 3.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 67.15% (11.8433 ETN — 19.7964 ETN)
Thay đổi trong MXN/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -5.18% (20.8784 ETN — 19.7964 ETN)
Thay đổi trong MXN/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -21.71% (25.2862 ETN — 19.7964 ETN)
Thay đổi trong MXN/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -3.79% (20.5771 ETN — 19.7964 ETN)
peso Mexico/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 20.1506 ETN | ▲ 1.79 % |
22/05 | 21.3945 ETN | ▲ 6.17 % |
23/05 | 23.7039 ETN | ▲ 10.79 % |
24/05 | 23.7542 ETN | ▲ 0.21 % |
25/05 | 23.7025 ETN | ▼ -0.22 % |
26/05 | 24.6415 ETN | ▲ 3.96 % |
27/05 | 25.1698 ETN | ▲ 2.14 % |
28/05 | 25.8592 ETN | ▲ 2.74 % |
29/05 | 27.2313 ETN | ▲ 5.31 % |
30/05 | 29.2869 ETN | ▲ 7.55 % |
31/05 | 29.7195 ETN | ▲ 1.48 % |
01/06 | 29.8807 ETN | ▲ 0.54 % |
02/06 | 23.8337 ETN | ▼ -20.24 % |
03/06 | 25.6388 ETN | ▲ 7.57 % |
04/06 | 26.0939 ETN | ▲ 1.78 % |
05/06 | 26.3394 ETN | ▲ 0.94 % |
06/06 | 26.7648 ETN | ▲ 1.62 % |
07/06 | 28.2213 ETN | ▲ 5.44 % |
08/06 | 29.7067 ETN | ▲ 5.26 % |
09/06 | 26.8292 ETN | ▼ -9.69 % |
10/06 | 28.1055 ETN | ▲ 4.76 % |
11/06 | 29.9827 ETN | ▲ 6.68 % |
12/06 | 29.3793 ETN | ▼ -2.01 % |
13/06 | 29.7192 ETN | ▲ 1.16 % |
14/06 | 29.5131 ETN | ▼ -0.69 % |
15/06 | 29.8239 ETN | ▲ 1.05 % |
16/06 | 32.0626 ETN | ▲ 7.51 % |
17/06 | 32.2662 ETN | ▲ 0.63 % |
18/06 | 31.4491 ETN | ▼ -2.53 % |
19/06 | 31.2724 ETN | ▼ -0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15.8767 ETN | ▼ -19.8 % |
03/06 — 09/06 | 15.5465 ETN | ▼ -2.08 % |
10/06 — 16/06 | 18.4535 ETN | ▲ 18.7 % |
17/06 — 23/06 | 13.5071 ETN | ▼ -26.8 % |
24/06 — 30/06 | 14.9271 ETN | ▲ 10.51 % |
01/07 — 07/07 | 13.5017 ETN | ▼ -9.55 % |
08/07 — 14/07 | 17.1035 ETN | ▲ 26.68 % |
15/07 — 21/07 | 19.109 ETN | ▲ 11.73 % |
22/07 — 28/07 | 22.5989 ETN | ▲ 18.26 % |
29/07 — 04/08 | 22.7764 ETN | ▲ 0.79 % |
05/08 — 11/08 | 26.2806 ETN | ▲ 15.39 % |
12/08 — 18/08 | 28.66 ETN | ▲ 9.05 % |
peso Mexico/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.5537 ETN | ▼ -1.23 % |
07/2024 | 18.6259 ETN | ▼ -4.75 % |
08/2024 | 21.4328 ETN | ▲ 15.07 % |
09/2024 | 16.72 ETN | ▼ -21.99 % |
10/2024 | 22.7855 ETN | ▲ 36.28 % |
11/2024 | 22.7139 ETN | ▼ -0.31 % |
12/2024 | 13.8594 ETN | ▼ -38.98 % |
01/2025 | 18.9303 ETN | ▲ 36.59 % |
02/2025 | 11.0198 ETN | ▼ -41.79 % |
03/2025 | 5.449473 ETN | ▼ -50.55 % |
04/2025 | 10.6177 ETN | ▲ 94.84 % |
05/2025 | 11.4068 ETN | ▲ 7.43 % |
peso Mexico/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.5878 ETN |
Tối đa | 19.0948 ETN |
Bình quân gia quyền | 16.5032 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.631848 ETN |
Tối đa | 20.6813 ETN |
Bình quân gia quyền | 13.4443 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.631848 ETN |
Tối đa | 35.821 ETN |
Bình quân gia quyền | 24.0594 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: