Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/MNX
Lịch sử thay đổi trong MXN/MNX tỷ giá
MXN/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 MXN = 1.349221 MNX
▲ 0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -3.39% (1.396554 MNX — 1.349221 MNX)
Thay đổi trong MXN/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -8.01% (1.466662 MNX — 1.349221 MNX)
Thay đổi trong MXN/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -8.01% (1.466662 MNX — 1.349221 MNX)
Thay đổi trong MXN/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -8.01% (1.466662 MNX — 1.349221 MNX)
peso Mexico/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 1.351587 MNX | ▲ 0.18 % |
07/05 | 1.351708 MNX | ▲ 0.01 % |
08/05 | 1.342599 MNX | ▼ -0.67 % |
09/05 | 1.334409 MNX | ▼ -0.61 % |
10/05 | 1.29201 MNX | ▼ -3.18 % |
11/05 | 1.284445 MNX | ▼ -0.59 % |
12/05 | 1.299046 MNX | ▲ 1.14 % |
13/05 | 1.293851 MNX | ▼ -0.4 % |
14/05 | 1.291842 MNX | ▼ -0.16 % |
15/05 | 1.301216 MNX | ▲ 0.73 % |
16/05 | 1.293533 MNX | ▼ -0.59 % |
17/05 | 1.282557 MNX | ▼ -0.85 % |
18/05 | 1.273276 MNX | ▼ -0.72 % |
19/05 | 1.274173 MNX | ▲ 0.07 % |
20/05 | 1.273205 MNX | ▼ -0.08 % |
21/05 | 1.280523 MNX | ▲ 0.57 % |
22/05 | 1.289688 MNX | ▲ 0.72 % |
23/05 | 1.280996 MNX | ▼ -0.67 % |
24/05 | 1.269537 MNX | ▼ -0.89 % |
25/05 | 1.265277 MNX | ▼ -0.34 % |
26/05 | 1.257124 MNX | ▼ -0.64 % |
27/05 | 1.257678 MNX | ▲ 0.04 % |
28/05 | 1.256962 MNX | ▼ -0.06 % |
29/05 | 1.256987 MNX | ▲ 0 % |
30/05 | 1.27339 MNX | ▲ 1.3 % |
31/05 | 1.289383 MNX | ▲ 1.26 % |
01/06 | 1.296276 MNX | ▲ 0.53 % |
02/06 | 1.299785 MNX | ▲ 0.27 % |
03/06 | 1.299429 MNX | ▼ -0.03 % |
04/06 | 1.299954 MNX | ▲ 0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.362524 MNX | ▲ 0.99 % |
13/05 — 19/05 | 1.189486 MNX | ▼ -12.7 % |
20/05 — 26/05 | 1.103987 MNX | ▼ -7.19 % |
27/05 — 02/06 | 1.195475 MNX | ▲ 8.29 % |
03/06 — 09/06 | 1.107678 MNX | ▼ -7.34 % |
10/06 — 16/06 | 1.157776 MNX | ▲ 4.52 % |
17/06 — 23/06 | 1.191307 MNX | ▲ 2.9 % |
24/06 — 30/06 | 1.221348 MNX | ▲ 2.52 % |
01/07 — 07/07 | 1.164205 MNX | ▼ -4.68 % |
08/07 — 14/07 | 1.153531 MNX | ▼ -0.92 % |
15/07 — 21/07 | 1.133981 MNX | ▼ -1.69 % |
22/07 — 28/07 | 1.169391 MNX | ▲ 3.12 % |
peso Mexico/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.17741 MNX | ▼ -12.73 % |
07/2024 | 1.317031 MNX | ▲ 11.86 % |
08/2024 | 1.262179 MNX | ▼ -4.16 % |
09/2024 | 1.292933 MNX | ▲ 2.44 % |
peso Mexico/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.299582 MNX |
Tối đa | 1.402535 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.342121 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.22392 MNX |
Tối đa | 1.571339 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.348454 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.22392 MNX |
Tối đa | 1.571339 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.348454 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: