Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/MTL
Lịch sử thay đổi trong MXN/MTL tỷ giá
MXN/MTL tỷ giá
06 09, 2024
1 MXN = 0.03960271 MTL
▼ -1.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 21.98% (0.03246586 MTL — 0.03960271 MTL)
Thay đổi trong MXN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 60.22% (0.02471694 MTL — 0.03960271 MTL)
Thay đổi trong MXN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -27.04% (0.05427871 MTL — 0.03960271 MTL)
Thay đổi trong MXN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 09, 2024) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -76.3% (0.1671192 MTL — 0.03960271 MTL)
peso Mexico/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 0.04078229 MTL | ▲ 2.98 % |
11/06 | 0.0419317 MTL | ▲ 2.82 % |
12/06 | 0.04321414 MTL | ▲ 3.06 % |
13/06 | 0.04317018 MTL | ▼ -0.1 % |
14/06 | 0.04175781 MTL | ▼ -3.27 % |
15/06 | 0.04061298 MTL | ▼ -2.74 % |
16/06 | 0.03964618 MTL | ▼ -2.38 % |
17/06 | 0.03921802 MTL | ▼ -1.08 % |
18/06 | 0.04105909 MTL | ▲ 4.69 % |
19/06 | 0.04104118 MTL | ▼ -0.04 % |
20/06 | 0.03946466 MTL | ▼ -3.84 % |
21/06 | 0.03934768 MTL | ▼ -0.3 % |
22/06 | 0.04142054 MTL | ▲ 5.27 % |
23/06 | 0.04130325 MTL | ▼ -0.28 % |
24/06 | 0.04059917 MTL | ▼ -1.7 % |
25/06 | 0.04091154 MTL | ▲ 0.77 % |
26/06 | 0.04106592 MTL | ▲ 0.38 % |
27/06 | 0.04089634 MTL | ▼ -0.41 % |
28/06 | 0.04080662 MTL | ▼ -0.22 % |
29/06 | 0.04013327 MTL | ▼ -1.65 % |
30/06 | 0.04195263 MTL | ▲ 4.53 % |
01/07 | 0.04578112 MTL | ▲ 9.13 % |
02/07 | 0.04598897 MTL | ▲ 0.45 % |
03/07 | 0.04656076 MTL | ▲ 1.24 % |
04/07 | 0.04725207 MTL | ▲ 1.48 % |
05/07 | 0.04744156 MTL | ▲ 0.4 % |
06/07 | 0.04733534 MTL | ▼ -0.22 % |
07/07 | 0.04916056 MTL | ▲ 3.86 % |
08/07 | 0.05128798 MTL | ▲ 4.33 % |
09/07 | 0.05234035 MTL | ▲ 2.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.03813017 MTL | ▼ -3.72 % |
17/06 — 23/06 | 0.03869796 MTL | ▲ 1.49 % |
24/06 — 30/06 | 0.04010414 MTL | ▲ 3.63 % |
01/07 — 07/07 | 0.04930347 MTL | ▲ 22.94 % |
08/07 — 14/07 | 0.04377529 MTL | ▼ -11.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.04539136 MTL | ▲ 3.69 % |
22/07 — 28/07 | 0.04477868 MTL | ▼ -1.35 % |
29/07 — 04/08 | 0.04425724 MTL | ▼ -1.16 % |
05/08 — 11/08 | 0.04161725 MTL | ▼ -5.97 % |
12/08 — 18/08 | 0.04105303 MTL | ▼ -1.36 % |
19/08 — 25/08 | 0.04796472 MTL | ▲ 16.84 % |
26/08 — 01/09 | 0.05617618 MTL | ▲ 17.12 % |
peso Mexico/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.03851628 MTL | ▼ -2.74 % |
08/2024 | 0.04441371 MTL | ▲ 15.31 % |
09/2024 | 0.03523213 MTL | ▼ -20.67 % |
10/2024 | 0.02734687 MTL | ▼ -22.38 % |
11/2024 | 0.02734669 MTL | ▼ -0 % |
12/2024 | 0.02777267 MTL | ▲ 1.56 % |
01/2025 | 0.03179069 MTL | ▲ 14.47 % |
02/2025 | 0.02504765 MTL | ▼ -21.21 % |
03/2025 | 0.02237402 MTL | ▼ -10.67 % |
04/2025 | 0.03120217 MTL | ▲ 39.46 % |
05/2025 | 0.02905815 MTL | ▼ -6.87 % |
06/2025 | 0.03223581 MTL | ▲ 10.94 % |
peso Mexico/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03074699 MTL |
Tối đa | 0.03919595 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.03339646 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02528242 MTL |
Tối đa | 0.03921301 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.03225681 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02234132 MTL |
Tối đa | 0.05365638 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.03857716 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: