Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/PAY
Lịch sử thay đổi trong MXN/PAY tỷ giá
MXN/PAY tỷ giá
05 12, 2024
1 MXN = 6.70242 PAY
▼ -7.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 5.48% (6.354142 PAY — 6.70242 PAY)
Thay đổi trong MXN/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -0.99% (6.769428 PAY — 6.70242 PAY)
Thay đổi trong MXN/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 22.68% (5.463366 PAY — 6.70242 PAY)
Thay đổi trong MXN/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 380.85% (1.393859 PAY — 6.70242 PAY)
peso Mexico/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 6.677272 PAY | ▼ -0.38 % |
14/05 | 6.914081 PAY | ▲ 3.55 % |
15/05 | 7.374475 PAY | ▲ 6.66 % |
16/05 | 7.202427 PAY | ▼ -2.33 % |
17/05 | 6.858175 PAY | ▼ -4.78 % |
18/05 | 7.107125 PAY | ▲ 3.63 % |
19/05 | 6.649961 PAY | ▼ -6.43 % |
20/05 | 6.220191 PAY | ▼ -6.46 % |
21/05 | 6.178299 PAY | ▼ -0.67 % |
22/05 | 6.204998 PAY | ▲ 0.43 % |
23/05 | 6.127068 PAY | ▼ -1.26 % |
24/05 | 6.218799 PAY | ▲ 1.5 % |
25/05 | 6.496346 PAY | ▲ 4.46 % |
26/05 | 6.856179 PAY | ▲ 5.54 % |
27/05 | 6.673564 PAY | ▼ -2.66 % |
28/05 | 6.712999 PAY | ▲ 0.59 % |
29/05 | 6.799303 PAY | ▲ 1.29 % |
30/05 | 7.113874 PAY | ▲ 4.63 % |
31/05 | 7.476809 PAY | ▲ 5.1 % |
01/06 | 7.275057 PAY | ▼ -2.7 % |
02/06 | 7.183665 PAY | ▼ -1.26 % |
03/06 | 7.255107 PAY | ▲ 0.99 % |
04/06 | 7.487003 PAY | ▲ 3.2 % |
05/06 | 7.284995 PAY | ▼ -2.7 % |
06/06 | 7.385052 PAY | ▲ 1.37 % |
07/06 | 7.927613 PAY | ▲ 7.35 % |
08/06 | 7.842506 PAY | ▼ -1.07 % |
09/06 | 7.953006 PAY | ▲ 1.41 % |
10/06 | 8.260008 PAY | ▲ 3.86 % |
11/06 | 8.058184 PAY | ▼ -2.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 6.001109 PAY | ▼ -10.46 % |
20/05 — 26/05 | 5.068519 PAY | ▼ -15.54 % |
27/05 — 02/06 | 5.186205 PAY | ▲ 2.32 % |
03/06 — 09/06 | 6.08882 PAY | ▲ 17.4 % |
10/06 — 16/06 | 5.447233 PAY | ▼ -10.54 % |
17/06 — 23/06 | 5.632028 PAY | ▲ 3.39 % |
24/06 — 30/06 | 5.729227 PAY | ▲ 1.73 % |
01/07 — 07/07 | 6.561648 PAY | ▲ 14.53 % |
08/07 — 14/07 | 5.685599 PAY | ▼ -13.35 % |
15/07 — 21/07 | 6.139585 PAY | ▲ 7.98 % |
22/07 — 28/07 | 6.384356 PAY | ▲ 3.99 % |
29/07 — 04/08 | 6.759293 PAY | ▲ 5.87 % |
peso Mexico/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.699667 PAY | ▼ -0.04 % |
07/2024 | 7.098886 PAY | ▲ 5.96 % |
08/2024 | 6.970065 PAY | ▼ -1.81 % |
09/2024 | 6.659914 PAY | ▼ -4.45 % |
10/2024 | 5.309314 PAY | ▼ -20.28 % |
11/2024 | 8.597031 PAY | ▲ 61.92 % |
12/2024 | 7.946334 PAY | ▼ -7.57 % |
01/2025 | 7.974639 PAY | ▲ 0.36 % |
02/2025 | 6.683438 PAY | ▼ -16.19 % |
03/2025 | 6.460477 PAY | ▼ -3.34 % |
04/2025 | 7.487295 PAY | ▲ 15.89 % |
05/2025 | 7.606084 PAY | ▲ 1.59 % |
peso Mexico/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.9943 PAY |
Tối đa | 7.264917 PAY |
Bình quân gia quyền | 6.599632 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.482093 PAY |
Tối đa | 7.85495 PAY |
Bình quân gia quyền | 6.318791 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.137228 PAY |
Tối đa | 8.092508 PAY |
Bình quân gia quyền | 6.338721 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: