Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong MXN/YOYOW tỷ giá
MXN/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 MXN = 837.34 YOYOW
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3764.64% (21.6668 YOYOW — 837.34 YOYOW)
Thay đổi trong MXN/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3731.11% (21.8564 YOYOW — 837.34 YOYOW)
Thay đổi trong MXN/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3731.11% (21.8564 YOYOW — 837.34 YOYOW)
Thay đổi trong MXN/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 14691.36% (5.661035 YOYOW — 837.34 YOYOW)
peso Mexico/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 995.45 YOYOW | ▲ 18.88 % |
22/05 | 1,158 YOYOW | ▲ 16.28 % |
23/05 | 1,290 YOYOW | ▲ 11.46 % |
24/05 | 1,194 YOYOW | ▼ -7.46 % |
25/05 | 1,245 YOYOW | ▲ 4.28 % |
26/05 | 1,264 YOYOW | ▲ 1.51 % |
27/05 | 1,330 YOYOW | ▲ 5.2 % |
28/05 | 1,415 YOYOW | ▲ 6.41 % |
29/05 | 1,444 YOYOW | ▲ 2.09 % |
30/05 | 1,520 YOYOW | ▲ 5.21 % |
31/05 | 1,728 YOYOW | ▲ 13.71 % |
01/06 | 1,789 YOYOW | ▲ 3.53 % |
02/06 | 1,623 YOYOW | ▼ -9.25 % |
03/06 | 1,594 YOYOW | ▼ -1.79 % |
04/06 | 1,633 YOYOW | ▲ 2.41 % |
05/06 | 1,594 YOYOW | ▼ -2.36 % |
06/06 | 6,071 YOYOW | ▲ 280.84 % |
07/06 | 9,334 YOYOW | ▲ 53.73 % |
08/06 | 10,163 YOYOW | ▲ 8.88 % |
09/06 | 13,530 YOYOW | ▲ 33.14 % |
10/06 | 14,176 YOYOW | ▲ 4.77 % |
11/06 | 16,263 YOYOW | ▲ 14.72 % |
12/06 | 18,483 YOYOW | ▲ 13.65 % |
13/06 | 29,273 YOYOW | ▲ 58.38 % |
14/06 | 37,892 YOYOW | ▲ 29.44 % |
15/06 | 37,974 YOYOW | ▲ 0.22 % |
16/06 | 38,044 YOYOW | ▲ 0.18 % |
17/06 | 37,992 YOYOW | ▼ -0.14 % |
18/06 | 37,946 YOYOW | ▼ -0.12 % |
19/06 | 37,887 YOYOW | ▼ -0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 878.91 YOYOW | ▲ 4.96 % |
03/06 — 09/06 | 970.55 YOYOW | ▲ 10.43 % |
10/06 — 16/06 | 857.32 YOYOW | ▼ -11.67 % |
17/06 — 23/06 | 915.18 YOYOW | ▲ 6.75 % |
24/06 — 30/06 | 1,113 YOYOW | ▲ 21.59 % |
01/07 — 07/07 | 878.46 YOYOW | ▼ -21.06 % |
08/07 — 14/07 | 720.55 YOYOW | ▼ -17.98 % |
15/07 — 21/07 | 970.02 YOYOW | ▲ 34.62 % |
22/07 — 28/07 | 1,111 YOYOW | ▲ 14.52 % |
29/07 — 04/08 | 6,724 YOYOW | ▲ 505.27 % |
05/08 — 11/08 | 24,985 YOYOW | ▲ 271.59 % |
12/08 — 18/08 | 24,904 YOYOW | ▼ -0.32 % |
peso Mexico/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 748.68 YOYOW | ▼ -10.59 % |
07/2024 | 371.46 YOYOW | ▼ -50.38 % |
08/2024 | 571.49 YOYOW | ▲ 53.85 % |
09/2024 | 423.22 YOYOW | ▼ -25.95 % |
10/2024 | 329.9 YOYOW | ▼ -22.05 % |
11/2024 | 436.39 YOYOW | ▲ 32.28 % |
12/2024 | 665.81 YOYOW | ▲ 52.57 % |
01/2025 | 1,229 YOYOW | ▲ 84.59 % |
02/2025 | 5,337 YOYOW | ▲ 334.28 % |
03/2025 | 7,165 YOYOW | ▲ 34.25 % |
04/2025 | 9,107 YOYOW | ▲ 27.09 % |
05/2025 | 162,408 YOYOW | ▲ 1683.41 % |
peso Mexico/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.7002 YOYOW |
Tối đa | 842.07 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 261.22 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.9447 YOYOW |
Tối đa | 842.07 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 148.12 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.9447 YOYOW |
Tối đa | 842.07 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 148.12 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: